Msg 21 of 23: Đă gửi: 25 June 2007 lúc 2:55am | Đă lưu IP
|
|
|
Kính thưa bác Hổ Về Rừng!
Con mới vào diễn đàn này và đây là lần đầu tiên con được đọc bài của bác. Quả thật con rất khâm phục những luận giải của bác! Nhưng điều mà con trân trọng hơn chính là vốn sống sâu sắc và sự trắc ẩn đầy t́nh người thể hiện qua sự quan tâm của bác tới chị Tào Hồng.
Thưa bác, chị con cũng sinh năm 1979 cũng gặp rất nhiều chuyện không may như chị Tào Hồng.
Con xin bác, bác làm ơn xem giúp lá số của chị con với ạ.
Chị con sinh ngày 10 tháng 2 năm 1979 dương lịch lúc 19 giờ 25 phút.
Lá số của chị con bên topic: " xin hỏi người này có đi tu không ạ? "
Con xin copy lại sang đây, xin bác xem giúp chị con với ạ!
Lá Số Tử Vi
ngày 10 tháng 2 năm 1979 lúc 19:25
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
SÁT <+Kim-vđ> |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Tam-Thai |
Đẩu-Quân |
Điếu-Khách |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
Bệnh | |
Hỏa (+) |
PHÚC-ĐỨC / 23 |
Ngọ |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Trực-Phù |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tử | |
Thổ (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 33 |
Mùi |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Hỏa-Tinh |
Thái-Tuế |
Địa-Giải |
Thiên-Thọ |
Hoa-Cái |
|
|
|
|
|
Mộ | |
Kim (+) |
QUAN-LỘC / 43 |
Thân |
Thiên-Việt |
Thanh-Long |
Hồng-Loan |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Giải |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
Thiên-Trù |
TRIỆT |
|
|
Tuyệt | |
CƠ <-Thổ-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Khoa |
Phục-Binh |
Thai-Phụ |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Thiên-La |
|
|
Suy | |
Măo |
Dần |
Sửu |
Tí |
Th́n |
TÊN: kieu_lan
Năm Sinh: KỶ MÙI Âm-Nữ Tháng: 1 Ngày: 14 Giờ: TUẤT Bản-Mệnh: Thiên-thượng-Hỏa Cục: Mộc-tam-cục THÂN cư TAI-BACH (Than) / 83: tại cung TÍ Tử B́nh - Cân Lượng |
Hợi |
Tỵ |
Tuất |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu | |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Quan |
Tiểu-Hao |
Địa-Kiếp |
Thiên-Thương |
Bát-Tọa |
Tang-Môn |
Thiên-H́nh |
LN Van-Tinh: |
TRIỆT |
|
Thai | |
Mộc (-) |
HUYNH-ĐỆ / 113 |
Măo |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
Đại-Hao |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Bạch-Hổ |
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thổ (+) |
THIÊN-DI / 63 |
Tuất |
Hữu-Bật |
Tướng-Quân |
Thiếu-Âm |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Mộc (+) |
PHU-THÊ / 103 |
Dần |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
CỰ <-Thủy-vđ> |
Văn-Khúc |
Hóa-Kỵ |
Thiên-Phúc |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Thiên-Quí |
Thiên-Hỉ |
Long-Đức |
|
|
Lâm-Quan | |
VŨ <-Kim-mđ> |
THAM <-Thủy-mđ> |
Hóa-Lộc |
Hóa-Quyền |
Hỉ-Thần |
Địa-Không |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Phá-Toái |
TUẦN |
Quan-Đới | |
Thủy (+) |
TÀI-BẠCH (Thân) / 83 |
Tư |
ĐỒNG <+Thủy-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Thiên-Khôi |
Văn-Xương |
Phi-Liêm |
Linh-Tinh |
Phong-Cáo |
Ân-Quang |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
TUẦN |
Mộc-Dục | |
Thủy (-) |
TẬT-ÁCH / 73 |
Hợi |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Khốc |
Thiên-Sứ |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Thiên-Tài |
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
Con xin chân thành cảm ơn bác Hổ Về Rừng!
__________________ KP1996
|