Tác giả |
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 21 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:32am | Đă lưu IP
|
|
|
Khởi lệ vấn đáp (tiếp theo)
問:地支內所苦藏之字,其財官印綬,推法如何?
Vấn : địa chi nội sở khổ tàng chi tự , kỳ tài quan ấn thụ , thôi pháp như hà ?
答:與推天干相同,詳參天干財官印等檢查表,按干、支、花甲子、排命、排運、五行、生克、財官印綬等,爲推命之起端,學者不可不知,且不可不熟讀,否則如作文之不諳題目,文章何由而成。
Đáp : dữ thôi thiên can tương đồng , tường
tham thiên can tài quan ấn đẳng kiểm tra biểu , án can , chi , hoa giáp
tư , bài mệnh , bài vận , ngũ hành , sanh khắc , tài quan ấn thụ đẳng ,
vi thôi mệnh chi khởi đoan , học giả bất khả bất tri , thả bất khả bất
thục độc , phủ tắc như tác văn chi bất am đề mục , văn chương hà do nhi
thành .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 22 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:38am | Đă lưu IP
|
|
|
天干篇
Thiên can thiên
甲
Giáp
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:東方
Phương vị : đông phương
气 :長生在亥,沐浴在子,冠帶在丑,臨官在寅,帝旺在卯(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại hợi , mộc dục tại tư ,
quan đái tại sửu , lâm quan tại dần , đế vượng tại măo ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于辰,病于巳,死于午,墓于未,絕于申,胎于酉,養于戌(以上爲气之衰)。
Suy vu th́n , bệnh vu tị , tử vu ngọ , mộ vu mùi , tuyệt vu thân , thai vu dậu , dưỡng vu tuất ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于春(最旺),相于冬(次旺);休于夏(衰),囚于四立前各十八天(次衰);死 于秋(最衰)。
Thế : vượng vu xuân ( tối vượng ) , tướng vu
đông ( thứ vượng ) ; hưu vu hạ ( suy ) , tù vu tứ lập tiền các thập bát
thiên ( thứ suy ) ; tử Vu thu ( tối suy ) .
按:四立爲立春,立夏,立秋,立冬。
Án : tứ lập vi lập xuân , lập hạ , lập thu , lập đông .
生 :甲生丙丁巳午;壬癸亥子生甲。
Sanh : giáp sanh bính đinh tị ngọ ; nhâm quư hợi tư sanh giáp .
克:甲克戊己辰戌丑未;庚辛申酉克甲。
Khắc: giáp khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; canh tân thân dậu khắc giáp .
合 :甲己相合。
Hiệp : giáp kỷ tương hợp .
化 :日干爲甲,逢己土,在辰戌丑未月則化土。
Hóa : nhật can vi giáp , phùng kỷ thổ , tại th́n tuất sửu mùi nguyệt tắc hóa thổ .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 23 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:42am | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
乙
Ất
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:東方
Phương vị : đông phương
气 :長生在午,沐浴在巳,冠帶在辰,臨官在卯,帝旺在寅(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại ngọ , mộc dục tại tị ,
quan đái tại th́n , lâm quan tại măo , đế vượng tại dần ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于丑,病于子,死于亥,墓在戌,絕于酉,胎于申,養于未(以上爲气之衰)。
Suy vu sửu , bệnh vu tư , tử vu hợi , mộ tại tuất , tuyệt vu dậu , thai vu thân , dưỡng vu mùi ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于春(最旺),相于冬(次旺);休于夏(衰),囚于四立前各十八天(次衰),死 于秋(最衰)。
Thế : vượng vu xuân ( tối vượng ) , tương vu
đông ( thứ vượng ) ; hưu vu hạ ( suy ) , tù vu tứ lập tiền các thập bát
thiên ( thứ suy ) , tử vu thu ( tối suy ) .
生 :乙生丙丁巳午;壬癸亥子生乙。
Sanh : ất sanh bính đinh tị ngọ ; nhâm quư hợi tư sanh ất .
克 :乙克戊己辰戌丑未;庚辛申酉克乙。
Khắc : ất khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; canh tân thân dậu khắc ất .
合 :乙庚相合
Hiệp : ất canh tương hợp
化 :日干爲乙,逢庚金,在巳酉丑申月則化金。
Hóa : nhật can vi ất , phùng canh kim , tại tị dậu sửu thân nguyệt tắc hóa kim .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 24 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 3:43pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
丙
Bính
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:南方
Phương vị : nam phương
气 :長生在寅,沐浴在卯,冠帶在辰,臨官在巳,帝旺在午(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại dần , mộc dục tại măo
, quan đái tại th́n , lâm quan tại tị , đế vượng tại ngọ ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于未,病于申,死于酉,墓于戌,絕于亥,胎于子,養于丑(以上爲气之衰)。
Suy vu mùi , bệnh vu thân , tử vu dậu , mộ vu tuất , tuyệt vu hợi , thai vu tư , dưỡng vu sửu ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于夏(最旺),相于春(次旺);休于四立前各十八天(衰)囚于秋(次衰),死于冬(最衰)。
Thế : vượng vu hạ ( tối vượng ) , tướng vu
xuân ( thứ vượng ) ; hưu vu tứ lập tiền các thập bát thiên ( suy ) tù
vu thu ( thứ suy ) , tử vu Đông ( tối suy ) .
生 :丙生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生丙。
Sanh : bính sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo sanh bính .
克 :丙克庚辛申酉;壬癸亥子克丙。
Khắc : bính khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc bính .
合 :丙辛相合
Hiệp : bính tân tương hợp
化 :日干爲丙,逢辛金,在亥申子辰月則化水。
Hóa : nhật can vi bính , phùng tân kim , tại hợi thân tư th́n nguyệt tắc hóa thủy .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 25 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 3:47pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
丁
Đinh
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:南方
Phương vị : nam phương
气 :長生在酉,沐浴在申,冠帶在未,臨官在午,帝旺在巳(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại dậu , mộc dục tại thân
, quan đái tại mùi , lâm quan tại ngọ , đế vượng tại tị ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于辰,病于卯,死于寅,墓于丑,絕于子,胎于亥,養于戌(以下爲气之衰)。
Suy vu th́n , bệnh vu măo , tử vu dần , mộ vu sửu , tuyệt vu tư , thai vu hợi , dưỡng vu tuất ( dĩ hạ vi khí chi suy ) .
勢 :旺于夏(最旺),相于春(次旺);休于四立前各十八天(衰),囚于秋(次衰),死 于冬(最衰)。
Thế : vượng vu hạ ( tối vượng ) , tướng vu
xuân ( thứ vượng ) ; hưu vu tứ lập tiền các thập bát thiên ( suy ) , tù
vu thu ( thứ suy ) , tử Vu đông ( tối suy ) .
生 :丁生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生丁。
Sanh : đinh sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo sanh đinh .
克 :丁克庚辛申酉;壬癸亥子克丁。
Khắc : đinh khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc đinh .
合 :丁壬相合
Hiệp : đinh nhâm tương hợp
化 :日干爲丁,逢壬水在亥卯未寅月則化木。
Hóa : nhật can vi đinh , phùng nhâm thủy tại hợi măo mùi dần nguyệt tắc hóa mộc .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 26 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 3:50pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
戊
Mậu
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:中央
Phương vị : trung ương
气 :長生在寅沐浴在卯,冠帶在辰,臨官在巳,帝旺在午(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại dần mộc dục tại măo ,
quan đái tại th́n , lâm quan tại tị , đế vượng tại ngọ ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于未,病于申,死于酉,墓于戌,絕于亥,胎于子,養于丑(以上爲气之衰)。
Suy vu mùi , bệnh vu thân , tử vu dậu , mộ vu tuất , tuyệt vu hợi , thai vu tư , dưỡng vu sửu ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于四立前各十八天(最旺),相于夏(次旺),休于秋(衰),囚于冬(次衰),死 于春(最衰)。
Thế : vượng vu tứ lập tiền các thập bát
thiên ( tối vượng ) , tướng vu hạ ( thứ vượng ) , hưu vu thu ( suy ) ,
tù vu đông ( thứ suy ) , tử Vu xuân ( tối suy ) .
生 :戊生庚辛申酉;丙丁巳午生戊。
Sanh : mậu sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh mậu .
克 :戊克壬癸亥子;甲乙寅卯克戊。
Khắc : mậu khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc mậu .
合 :戊癸相合
Hiệp : mậu quư tương hợp
化 :日干爲戊,逢癸水,在寅午戌巳月則化火。
Hóa : nhật can vi mậu , phùng quư thủy , tại dần ngọ tuất tị nguyệt tắc hóa hỏa .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 27 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 3:53pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
己
Kỷ
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:中央
Phương vị : trung ương
气 :長生在酉,沐浴在申,冠帶在未,臨官在午,帝旺在巳(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại dậu , mộc dục tại thân
, quan đái tại mùi , lâm quan tại ngọ , đế vượng tại tị ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于辰,病于卯,死于寅,墓于丑,絕于子,胎于亥,養于戌(以上爲气之衰)。
Suy vu th́n , bệnh vu măo , tử vu dần , mộ vu sửu , tuyệt vu tư , thai vu hợi , dưỡng vu tuất ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于四立前各十八天(最旺),相于夏(次旺),休于秋(衰),囚于冬(次衰),死 于春(最衰)。
Thế : vượng vu tứ lập tiền các thập bát
thiên ( tối vượng ) , tướng vu hạ ( thứ vượng ) , hưu vu thu ( suy ) ,
tù vu đông ( thứ suy ) , tử Vu xuân ( tối suy ) .
生 :己生庚辛申酉;丙丁巳午生己。
Sanh : kỷ sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh kỷ .
克 :己克壬亥子;甲乙寅卯克己。
Khắc : kỷ khắc nhâm hợi tư ; giáp ất dần măo khắc kỷ .
合 :甲己相合。
Hiệp : giáp kỷ tương hợp .
化 :日干爲己,逢甲木,在辰戌丑未月,則化爲純土。
Hóa : nhật can vi kỷ , phùng giáp mộc , tại th́n tuất sửu mùi nguyệt , tắc hóa vi thuần thổ .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 28 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 3:57pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
庚
Canh
五行:屬金
Ngũ hành : thuộc kim
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:西方
Phương vị : tây phương
气 :長生在巳,沐浴在午,冠帶在未,臨官在申,帝旺在酉(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại tị , mộc dục tại ngọ ,
quan đái tại mùi , lâm quan tại thân , đế vượng tại dậu ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于戌,病于亥,死于子,墓于丑,絕于寅,胎于卯,養于辰(以上爲气之衰)。
Suy vu tuất , bệnh vu hợi , tử vu tư , mộ vu sửu , tuyệt vu dần , thai vu măo , dưỡng vu th́n ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于秋(最旺),相于四立前各十八天(次旺),休于冬(衰),囚于春(次衰),死 于夏(最衰)。
Thế : vượng vu thu ( tối vượng ) , tướng vu
tứ lập tiền các thập bát thiên ( thứ vượng ) , hưu vu đông ( suy ) , tù
vu xuân ( thứ suy ) , tử vu hạ ( tối suy ) .
生 :庚生壬癸亥子;戊己辰戌丑未生庚。
Sanh : canh sanh nhâm quư hợi tư ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi sanh canh .
克 :庚克甲乙寅卯;丙丁巳午克庚。
Khắc : canh khắc giáp ất dần măo ; bính đinh tị ngọ khắc canh .
合 :乙庚相合
Hiệp : ất canh tương hợp
化 :日干爲庚,逢乙木,若在巳酉丑申月,則花爲純金。
Hóa : nhật can vi canh , phùng ất mộc , nhược tại tị dậu sửu thân nguyệt , tắc hóa vi thuần kim .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 29 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:01pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
辛
Tân
五行:屬金
Ngũ hành : thuộc kim
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:西方
Phương vị : tây phương
气 :長生在子,沐浴在亥,冠帶在戌,臨官在酉,帝旺在申(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại tư , mộc dục tại hợi ,
quan đái tại tuất , lâm quan tại dậu , đế vượng tại thân ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于未,病于午,死于巳,墓于辰,絕于卯,胎于寅,養于丑(以上爲气之衰)。
Suy vu mùi , bệnh vu ngọ , tử vu tị , mộ vu th́n , tuyệt vu măo , thai vu dần , dưỡng vu sửu ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于秋(最旺),相于四位前各十八天(次旺),休于冬(衰),囚于春(次衰),死 于夏(最衰)。
Thế : vượng vu thu ( tối vượng ) , tướng vu
tứ vị tiền các thập bát thiên ( thứ vượng ) , hưu vu đông ( suy ) , tù
vu xuân ( thứ suy ) , tử vu hạ ( tối suy ) .
生 :辛生壬癸亥子;戊己辰戌丑未生辛。
Sanh : tân sanh nhâm quư hợi tư ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi sanh tân .
克 :辛克甲乙寅卯;丙丁巳午克辛。
Khắc : tân khắc giáp ất dần măo ; bính đinh tị ngọ khắc tân .
合 :丙辛相合。
Hiệp : bính tân tương hợp .
化 :日干爲辛,逢丙火,在申子辰亥月則化水。
Hóa : nhật can vi tân , phùng bính hỏa , tại thân tư th́n hợi nguyệt tắc hóa thủy .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 30 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:03pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
壬
Nhâm
五行:屬水
Ngũ hành : thuộc thủy
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:北方
Phương vị : bắc phương
气 :長生在申,沐浴在酉,冠帶在戌,臨官在亥。帝旺在子(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại thân , mộc dục tại dậu
, quan đái tại tuất , lâm quan tại hợi . Đế vượng tại tư ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于丑,病于寅,死于卯,墓于辰,絕于巳,胎于午,養于未(以上爲气之衰)。
Suy vu sửu , bệnh vu dần , tử vu măo , mộ vu th́n , tuyệt vu tị , thai vu ngọ , dưỡng vu mùi ( dĩ thượng vi khí chi suy ) .
勢 :旺于冬(最旺),相于秋(次旺)休于春(衰),囚于夏(次衰),死于四立前各十八 日(最衰)。
Thế : vượng vu đông ( tối vượng ) , tương vu
thu ( thứ vượng ) hưu vu xuân ( suy ) , tù vu hạ ( thứ suy ) , tử vu tứ
lập tiền các thập bát nhật ( tối suy ) .
生 :壬生甲乙寅卯;庚辛申酉生壬。
Sanh : nhâm sanh giáp ất dần măo ; canh tân thân dậu sanh nhâm .
克 :壬克丙丁巳午;戊己辰戌丑未克壬。
Khắc : nhâm khắc bính đinh tị ngọ ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi khắc nhâm .
合 :丁壬相合。
Hiệp : đinh nhâm tương hợp .
化 :日干爲壬,逢丁火,在亥卯未寅月則化爲木。
Hóa : nhật can vi nhâm , phùng đinh hỏa , tại hợi măo mùi dần nguyệt tắc hóa vi mộc .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 31 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:07pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thiên can thiên (tiếp theo)
癸
Quư
五行:屬水
Ngũ hành : thuộc thủy
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:北方
Phương vị : bắc phương
气 :長生在卯,沐浴在寅,冠帶在丑,臨官在子,帝旺在亥(以上爲气之盛);
Khí : trường sinh tại măo , mộc dục tại dần
, quan đái tại sửu , lâm quan tại tư , đế vượng tại hợi ( dĩ thượng vi
khí chi thịnh ) ;
衰于戌,病于酉,死于申,墓于未,絕于午,胎于巳,養于辰(以上爲气之盛)。
Suy vu tuất , bệnh vu dậu , tử vu thân , mộ vu mùi , tuyệt vu ngọ , thai vu tị , dưỡng vu th́n ( dĩ thượng vi khí chi thịnh ) .
勢 :旺于冬(最旺),相于秋(次旺),休于春(衰),囚于夏(次衰),死于四立前各十 八天(最衰)。
Thế : vượng vu đông ( tối vượng ) , tướng vu
thu ( thứ vượng ) , hưu vu xuân ( suy ) , tù vu hạ ( thứ suy ) , tử vu
tứ lập tiền các thập bát thiên ( tối suy ) .
生 :癸生甲乙寅卯;庚辛申酉生癸。
Sanh : quư sanh giáp ất dần măo ; canh tân thân dậu sanh quư .
克 :癸生丙丁巳午;戊己辰戌丑未克癸。
Khắc : quư sanh bính đinh tị ngọ ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi khắc quư .
合 :戊癸相合
Hiệp : mậu quư tương hợp
化 :日干爲癸,逢戊土,在寅午戌巳月則化火。
Hóa : nhật can vi quư , phùng mậu thổ , tại dần ngọ tuất tị nguyệt tắc hóa hỏa .
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 32 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:17pm | Đă lưu IP
|
|
|
地支篇
Địa chi thiên
子
Tư
五行:屬水
Ngũ hành : thuộc thủy
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:北方
Phương vị : bắc phương
月令:十一月
Nguyệt lệnh : thập nhất nguyệt
節气:大雪爲子月節;冬至爲子月气。
Tiết khí : đại tuyết vi tư nguyệt tiết ; đông chí vi tư nguyệt khí .
藏干:癸
Tàng can : quư
生 :子生甲乙寅卯;庚辛申酉生子。
Sanh : tư sanh giáp ất dần măo ; canh tân thân dậu sanh tư .
克 :子克丙丁己午;戊己辰戌丑未克子。
Khắc : tư khắc bính đinh kỷ ngọ ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi khắc tư .
合 :子丑相合
Hiệp : tư sửu tương hợp
刑 :子卯相刑
H́nh : tư măo tương h́nh
衝 :子午相衝
Xung : tư ngọ tương xung
害 :子未相害
Hại : tư mùi tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:亥子丑合爲北方
Phương hiệp : hợi tư sửu hợp vi bắc phương
Có lẽ do lỗi in ấn, Tư đáng phải thuộc dương 陽 thay v́ thuộc âm 陰
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 33 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:29pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
丑
Sửu
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:十二月
Nguyệt lệnh : thập nhị nguyệt
節气:小寒爲丑月節;大寒爲丑月气。
Tiết khí : tiểu hàn vi sửu nguyệt tiết ; đại hàn vi sửu nguyệt khí .
藏干:己癸辛
Tàng can : kỷ quư tân
生 :丑生庚辛申酉;丙丁己午生丑。
Sanh : sửu sanh canh tân thân dậu ; bính đinh kỷ ngọ sanh sửu .
克 :丑克壬癸亥子;甲乙寅卯克丑。
Khắc : sửu khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc sửu .
合 :子丑相合
Hiệp : tư sửu tương hợp
刑 :酉戌相刑
H́nh : dậu tuất tương h́nh
衝 :丑未相衝
Xung : sửu mùi tương xung
害 :丑午相害
Hại : sửu ngọ tương hại
三合:巳酉丑合成金局
Tam hiệp : tị dậu sửu hợp thành kim cục
方合:亥子丑合爲北方
Phương hiệp : hợi tư sửu hợp vi bắc phương
Có lẽ do lỗi in ấn, sửu tuất tương h́nh mới đúng, dậu tuất th́ tương hại.
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 34 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:31pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
寅
Dần
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:東方
Phương vị : đông phương
月令:正月
Nguyệt lệnh : chánh nguyệt
節气:立春爲寅月節,雨水爲寅月气。
Tiết khí : lập xuân vi dần nguyệt tiết , vũ thủy vi dần nguyệt khí .
藏干:甲丙戊
Tàng can : giáp bính mậu
生 :寅生丙丁巳午,壬癸亥子生寅。
Sanh : dần sanh bính đinh tị ngọ , nhâm quư hợi tư sanh dần .
克 :寅克戊己辰戌丑未,庚辛申酉克寅。
Khắc : dần khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi , canh tân thân dậu khắc dần .
合 :寅亥相合
Hiệp : dần hợi tương hợp
刑 :寅巳相刑
H́nh : dần tị tương h́nh
衝 :寅申相衝
Xung : dần thân tương xung
害 :寅巳相害
Hại : dần tị tương hại
三合:寅午戌合成火局
Tam hiệp : dần ngọ tuất hợp thành hỏa cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 35 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:33pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
卯
Măo
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:東方
Phương vị : đông phương
月令:二月
Nguyệt lệnh : nhị nguyệt
節气:驚蟄爲卯月節;春分爲卯月气。
Tiết khí : kinh chập vi măo nguyệt tiết ; xuân phân vi măo nguyệt khí .
藏干:乙
Tàng can : ất
生 :卯生丙丁己午;壬癸亥子生卯。
Sanh : măo sanh bính đinh kỷ ngọ ; nhâm quư hợi tư sanh măo .
克 :卯克戊己辰戌丑未;庚辛申酉克卯
Khắc : măo khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; canh tân thân dậu khắc măo
合 :卯戌相合
Hiệp : măo tuất tương hợp
刑 :子卯相刑
H́nh : tư măo tương h́nh
衝 :卯酉相衝
Xung : măo dậu tương xung
害 :卯辰相害
Hại : măo th́n tương hại
三合:亥卯未合成木局
Tam hiệp : hợi măo mùi hợp thành mộc cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 36 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:38pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
辰
Th́n
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:三月
Nguyệt lệnh : tam nguyệt
節气:清明爲辰月節,谷雨爲辰月气。
Tiết khí : thanh minh vi th́n nguyệt tiết , Cốc vũ vi th́n nguyệt khí .
藏干:戊乙癸
Tàng can : mậu ất quư
生 :辰生庚辛申酉;丙丁巳午生辰。
Sanh : th́n sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh th́n .
克 :辰克壬癸亥子;甲乙寅卯克辰。
Khắc : th́n khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc th́n .
合 :辰酉相合
Hiệp : th́n dậu tương hợp
刑 :二辰自刑
H́nh : nhị th́n tự h́nh
衝 :辰戌相衝
Xung : th́n tuất tương xung
害 :卯辰相害
Hại : măo th́n tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 37 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:43pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
巳
Tị
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:南方
Phương vị : nam phương
月令:四月
Nguyệt lệnh : tứ nguyệt
節气:立夏爲巳月節;小滿爲巳月气。
Tiết khí : lập hạ vi tị nguyệt tiết ; tiểu măn vi tị nguyệt khí .
藏干:丙戊庚
Tàng can : bính mậu canh
生 :巳生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生巳。
Sanh : tị sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo sanh tị .
克 :巳克庚辛申酉;壬癸亥子克巳。
Khắc : tị khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc tị .
合 :巳申相合
Hiệp : tị thân tương hợp
刑 :寅巳相刑巳申相刑
H́nh : dần tị tương h́nh tị thân tương h́nh
衝 :巳亥相衝
Xung : tị hợi tương xung
害 :寅巳相害
Hại : dần tị tương hại
三合:巳酉丑合成金局
Tam hiệp : tị dậu sửu hợp thành kim cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
Có lẽ do lỗi in ấn, tị đúng phải thuộc âm, không thể nào lại thuộc dương.
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 38 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:51pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
午
Ngọ
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:南方
Phương vị : nam phương
月令:五月
Nguyệt lệnh : ngũ nguyệt
節气:芒種爲五月節夏至爲五月气
Tiết khí : mang chủng vi ngũ nguyệt tiết hạ chí vi ngũ nguyệt khí
藏干:丁己
Tàng can : đinh kỷ
生 :午生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生午
Sanh : ngọ sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo sanh ngọ
克 :午克庚辛申酉;壬癸亥子克午
Khắc : ngọ khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc ngọ
合 :午未相合
Hiệp : ngọ mùi tương hợp
刑 :二午自刑
H́nh : nhị ngọ tự h́nh
衝 :子午相衝
Xung : tư ngọ tương xung
害 :丑午相害
Hại : sửu ngọ tương hại
三合:寅午戌合成火局
Tam hiệp : dần ngọ tuất hợp thành hỏa cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
Có lẽ do lỗi in ấn, ngọ đúng ra thuộc dương không thể nào lại thuộc âm.
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 39 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 4:56pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
未
Mùi
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:六月
Nguyệt lệnh : lục nguyệt
節气:小暑爲未月節;大暑爲未月气。
Tiết khí : tiểu thử vi mùi nguyệt tiết ; đại thử vi mùi nguyệt khí .
藏干:己丁乙
Tàng can : kỷ đinh ất
生 :未生庚辛申酉;丙丁巳午生未。
Sanh : mùi sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh mùi .
克 :未克壬癸亥子;甲乙寅卯克未。
Khắc : mùi khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc mùi .
合 :午未相合
Hiệp : ngọ mùi tương hợp
刑 :戌未相刑
H́nh : tuất mùi tương h́nh
衝 :丑未相衝
Xung : sửu mùi tương xung
害 :子未相害
Hại : tư mùi tương hại
三合:亥卯未合成木局
Tam hiệp : hợi măo mùi hợp thành mộc cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Trợ Giáo


Đă tham gia: 28 March 2003 Nơi cư ngụ: United States
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 5248
|
Msg 40 of 246: Đă gửi: 08 August 2009 lúc 5:01pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
申
Thân
五行:屬金
Ngũ hành : thuộc kim
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:西方
Phương vị : tây phương
月令:七月
Nguyệt lệnh : thất nguyệt
節气:立秋爲申月節,處暑爲申月气。
Tiết khí : lập thu vi thân nguyệt tiết , xử thử vi thân nguyệt khí .
藏干:戊庚壬
Tàng can : mậu canh nhâm
生 :申生壬癸亥子;戊己辰戌丑未生申。
Sanh : thân sanh nhâm quư hợi tư ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi sanh thân .
克 :申克甲乙寅卯;丙丁巳午克申。
Khắc : thân khắc giáp ất dần măo ; bính đinh tị ngọ khắc thân .
合 :巳申相合
Hiệp : tị thân tương hợp
刑 :巳申相刑
H́nh : tị thân tương h́nh
衝 :寅申相衝
Xung : dần thân tương xung
害 :申亥相害
Hại : thân hợi tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:申酉戌合爲西方
Phương hiệp : thân dậu tuất hợp vi tây phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
|
|