| Msg 1 of 3: Đă gửi: 02 April 2010 lúc 10:24am | Đă lưu IP
|
|
|
Lá Số Tử Vi Trọn Đời
|
Hỏa (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 96 |
Tị |
|
PHỦ <-Thổ-đđ> |
|
Đại-Hao |
|
Tử-Phù |
|
Thiên-H́nh |
|
Nguyệt-Đức |
|
Phá-Toái |
|
Kiếp-Sát |
|
Thiên-Trù |
|
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt |
|
|
Hỏa (+) |
QUAN-LỘC (Thân) / 86 |
Ngọ |
|
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
|
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
|
Bệnh-Phù |
|
Hỏa-Tinh |
|
Linh-Tinh |
|
Thiên-Hư |
|
Thiên-Khốc |
|
Tuế-Phá |
|
Thiên-Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ |
|
|
VŨ <-Kim-mđ> |
|
THAM <-Thủy-mđ> |
|
Thiên-Việt |
|
Hóa-Khoa |
|
Thiên-Quan |
|
Đường-Phù |
|
Hỉ-Thần |
|
Địa-Kiếp |
|
Thiên-Thương |
|
Long-Đức |
|
|
|
|
|
|
|
Tử |
|
|
Kim (+) |
THIÊN-DI / 66 |
Thân |
|
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
|
CỰ <-Thủy-đđ> |
|
Hóa-Kỵ |
|
Phi-Liêm |
|
Bạch-Hổ |
|
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh |
|
|
Thổ (+) |
PHÚC-ĐỨC / 106 |
Th́n |
|
Phục-Binh |
|
Long-Tŕ |
|
Quan-Phù |
|
Thiên-Giải |
|
Hoa-Cái |
|
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai |
|
|
Tỵ |
Th́n |
Măo |
Dần |
|
Ngọ |
TÊN: TTMC
Năm Sinh: GIÁP TÍ Dương-Nữ Tháng: 9 Ngày: 13 Giờ: THÂN Bản-Mệnh: Hải-trung-Kim Cục: Hỏa-lục-cục THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 86: tại cung NGỌ
Mệnh : Hải Trung Kim (vàng giữa biển) Cầm tinh con chuột, xuất tướng tinh chó sói. |
Sửu |
|
Mùi |
Tí |
|
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
|
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
|
Thiên-Phúc |
|
Tấu-Thơ |
|
Thiên-Sứ |
|
Thiên-Hỉ |
|
Phúc-Đức |
|
Thiên-Riêu |
|
Thiên-Y |
|
Thiên-Đức |
|
Đào-Hoa |
|
Lưu-Hà |
|
TRIỆT |
|
|
|
Suy |
|
|
Mộc (-) |
PHỤ-MẪU / 116 |
Măo |
|
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
|
PHÁ <-Thủy-hđ> |
|
Hóa-Lộc |
|
Hóa-Quyền |
|
Quan-Phủ |
|
Ḱnh-Dương |
|
Địa-Không |
|
Hồng-Loan |
|
Thiếu-Âm |
|
Địa-Giải |
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng |
|
|
Thổ (+) |
TÀI-BẠCH / 46 |
Tuất |
|
CƠ <-Thổ-mđ> |
|
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
|
Quốc-Ấn |
|
Tướng-Quân |
|
Phong-Cáo |
|
Phượng-Các |
|
Giải-Thần |
|
Điếu-Khách |
|
Quả-Tú |
|
Địa-Vơng |
|
TUẦN |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng |
|
|
|
Hữu-Bật |
|
Văn-Xương |
|
Lộc-Tồn |
|
Bác-Sỉ |
|
Thai-Phụ |
|
Bát-Tọa |
|
Tang-Môn |
|
Thiên-Tài |
|
Thiên-Mă |
|
Cô-Thần |
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh |
|
|
Thổ (-) |
HUYNH-ĐỆ / 16 |
Sửu |
|
Thiên-Khôi |
|
Lực-Sĩ |
|
Đà-La |
|
Ân-Quang |
|
Thiên-Quí |
|
Thiên-Không |
|
Thiếu-Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục |
|
|
Tả-Phù |
|
Văn-Khúc |
|
Thanh-Long |
|
Tam-Thai |
|
Thái-Tuế |
|
Đẩu-Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới |
|
|
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
|
SÁT <+Kim-vđ> |
|
Tiểu-Hao |
|
Trực-Phù |
|
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan |
|
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
Thông tin cá nhân Họ tên: TTMC Sinh ngày: 13 , Tháng 9 , Năm 1984 (Âm lịch) Giờ: Thân Giới tính: Nữ Nơi sinh: Nghệ An, Việt Nam
Mệnh : Hải Trung Kim (vàng giữa biển) Cầm tinh con chuột, xuất tướng tinh chó sói.
___________________________________
E muốn nhờ các anh chị xem dùm e đường t́nh duyên (phu thê) và công việc.
E thấy ḿnh xét về trí thức, nhân cách và h́nh thức cũng đâu đến nỗi nào mà sao lận đận quá!
Sửa lại bởi NgoanHien : 02 April 2010 lúc 10:42am
__________________ Ngoan hiền ít nói!
|