| Msg 261 of 261: Đă gửi: 04 May 2009 lúc 4:05am | Đă lưu IP
|
|
|
Lá Số Tử Vi: Hitler. ngày 16 tháng 4 năm 2009 lúc 18:0
|
|
ĐỒNG <+Thủy-đđ> |
|
Lực-Sĩ |
|
Đà-La |
|
Thiên-Khốc |
|
Long-Tŕ |
|
Quan-Phù |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan |
|
|
Hỏa (+) |
HUYNH-ĐỆ / 15 |
Ngọ |
|
VŨ <-Kim-vđ> |
|
PHỦ <-Thổ-mđ> |
|
Tả-Phù |
|
Hóa-Lộc |
|
Lộc-Tồn |
|
Bác-Sỉ |
|
Hỏa-Tinh |
|
Thiên-Quí |
|
Tử-Phù |
|
Nguyệt-Đức |
|
Đào-Hoa |
|
Lưu-Hà |
|
TUẦN |
|
|
|
Quan-Đới |
|
|
NHẬT <+Hỏa-đđ> |
|
NGUYỆT <-Thủy-đđ> |
|
Quan-Phủ |
|
Ḱnh-Dương |
|
Linh-Tinh |
|
Thiên-Hư |
|
Tuế-Phá |
|
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục |
|
|
Kim (+) |
PHỤ-MẪU / 115 |
Thân |
|
THAM <-Thủy-đđ> |
|
Thiên-Việt |
|
Hữu-Bật |
|
Hóa-Quyền |
|
Phục-Binh |
|
Địa-Kiếp |
|
Ân-Quang |
|
Thiên-Hỉ |
|
Đẩu-Quân |
|
Long-Đưc |
|
Thiên-Tài |
|
Thiên-Trù |
|
TRIỆT |
|
|
|
Trường-Sinh |
|
|
|
PHÁ <-Thủy-đđ> |
|
Thanh-Long |
|
Thiếu-Âm |
|
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng |
|
|
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
|
Tuất |
TÊN: Hitler Năm Sinh: KỶ SỬU Âm-Nam Tháng: 3 Ngày: 21 Giờ: DẬU Bản-Mệnh: Tích-lịch-Hỏa Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 65: tại cung SỬU Tử B́nh - Cân Lượng
|
Măo |
|
Dậu |
Th́n |
|
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ |
|
|
Kim (-) |
PHÚC-ĐỨC / 105 |
Dậu |
|
CƠ <-Thổ-mđ> |
|
CỰ <-Thủy-mđ> |
|
Thiên-Quan |
|
Đại-Hao |
|
Phượng-Các |
|
Giải-Thần |
|
Bạch-Hổ |
|
Địa-Giải |
|
LN Van-Tinh: |
|
TRIỆT |
|
|
|
|
|
Dưỡng |
|
|
Mộc (-) |
TÀI-BẠCH / 45 |
Măo |
|
Tiểu-Hao |
|
Thai-Phụ |
|
Tang-Môn |
|
Thiên-Riêu |
|
Thiên-Y |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy |
|
|
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 95 |
Tuất |
|
TỬ-VI <+Thổ-vđ> |
|
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
|
Bệnh-Phù |
|
Phúc-Đức |
|
Thiên-Giải |
|
Thiên-Đức |
|
Quả-Tú |
|
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
Thai |
|
|
|
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
|
Thiên-Phúc |
|
Quốc-Ấn |
|
Tướng-Quân |
|
Địa-Không |
|
Thiên-Sứ |
|
Tam-Thai |
|
Hồng-Loan |
|
Thiên-Không |
|
Thiếu-Dương |
|
Thiên-Thọ |
|
Cô-Thần |
|
Kiếp-Sát |
|
|
|
Bệnh |
|
|
Thổ (-) |
THIÊN-DI (Thân) / 65 |
Sửu |
|
Văn-Khúc |
|
Văn-Xương |
|
Hóa-Kỵ |
|
Tấu-Thơ |
|
Thái-Tuế |
|
Phá-Toái |
|
Hoa-Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tử |
|
|
SÁT <+Kim-mđ> |
|
Thiên-Khôi |
|
Phi-Liêm |
|
Thiên-Thương |
|
Bát-Tọa |
|
Trực-Phù |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ |
|
|
Thủy (-) |
QUAN-LỘC / 85 |
Hợi |
|
LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
|
Hóa-Khoa |
|
Đường-Phù |
|
Hỉ-Thần |
|
Phong-Cáo |
|
Điếu-Khách |
|
Thiên-H́nh |
|
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt |
|
__________________ KHÔNG: TÁC SỰ HƯ KHÔNG;
KIẾP: TÁC SỰ SƠ CUỒNG.
.
|