| Msg 3 of 4: Đă gửi: 04 February 2009 lúc 2:02am | Đă lưu IP
|
|
|
Tôi mang về từ nơi Mục Coi TỬ VI,có phăi lá số này không?Hết Bộ Trưởng đến Đại Gia,vài hôm chắc có lẻ hỏi về Hồng Thất Công.
| LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
| Hóa-Khoa |
| Lực-Sĩ |
| Đà-La |
| Điếu-Khách |
| Thiên-Riêu |
| Thiên-Y |
| Thiên-Mă |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Trường-Sinh | |
| SÁT <+Kim-mđ> |
| Hữu-Bật |
| Lộc-Tồn |
| Bác-Sỉ |
| Thiên-Quí |
| Trực-Phù |
| Lưu-Hà |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Dưỡng | |
| Quan-Phủ |
| Ḱnh-Dương |
| Linh-Tinh |
| Thái-Tuế |
| Hoa-Cái |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Thai | |
| Kim (+) |
HUYNH-ĐỆ / 14 |
Thân |
| LIÊM <-Hỏa-vđ> |
| Thiên-Việt |
| Tả-Phù |
| Phục-Binh |
| Địa-Kiếp |
| Ân-Quang |
| Hồng-Loan |
| Thiên-Không |
| Thiếu-Dương |
| Cô-Thần |
| Kiếp-Sát |
| Thiên-Trù |
| TRIỆT |
| |
| Tuyệt | |
| Thổ (+) |
TẬT-ÁCH / 54 |
Th́n |
| TỬ-VI <+Thổ-vđ> |
| TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
| Thanh-Long |
| Thiên-Sứ |
| Tam-Thai |
| Phúc-Đức |
| Thiên-Đức |
| Thiên-Tài |
| Quả-Tú |
| Thiên-La |
| |
| |
| |
| |
| Mộc-Dục | |
| Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
| Tuất |
TÊN: nhatminh8 Năm Sinh: KỶ MÙI Âm-Nam Tháng: 5 Ngày: 21 Giờ: DẬU Bản-Mệnh: Thiên-thượng-Hỏa Cục: Kim-tứ-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 64: tại cung MĂO Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
| Dậu |
Th́n |
| Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ | |
| Thiên-Quan |
| Đại-Hao |
| Tang-Môn |
| LN Van-Tinh: |
| TRIỆT |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Mộ | |
| Mộc (-) |
THIÊN-DI (Thân) / 64 |
Măo |
| CƠ <-Thổ-mđ> |
| CỰ <-Thủy-mđ> |
| Tiểu-Hao |
| Thai-Phụ |
| Phượng-Các |
| Giải-Thần |
| Bạch-Hổ |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Quan-Đới | |
| Thổ (+) |
PHỤ-MẪU / 114 |
Tuất |
| PHÁ <-Thủy-đđ> |
| Bệnh-Phù |
| Bát-Tọa |
| Thiếu-Âm |
| Thiên-Thọ |
| Địa-Vơng |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Tử | |
| THAM <-Thủy-đđ> |
| Hóa-Quyền |
| Thiên-Phúc |
| Quốc-Ấn |
| Tướng-Quân |
| Địa-Không |
| Thiên-Thương |
| Thiên-Hỉ |
| Long-Đức |
| |
| |
| |
| |
| |
| Lâm-Quan | |
| Thổ (-) |
QUAN-LỘC / 84 |
Sửu |
| NHẬT <+Hỏa-đđ> |
| NGUYỆT <-Thủy-đđ> |
| Văn-Khúc |
| Văn-Xương |
| Hóa-Kỵ |
| Tấu-Thơ |
| Thiên-Hư |
| Tuế-Phá |
| Thiên-H́nh |
| Phá-Toái |
| TUẦN |
| |
| |
| |
| Đế-Vượng | |
| Thủy (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 94 |
Tư |
| VŨ <-Kim-vđ> |
| PHỦ <-Thổ-mđ> |
| Thiên-Khôi |
| Hóa-Lộc |
| Phi-Liêm |
| Hỏa-Tinh |
| Đẩu-Quân |
| Tử-Phù |
| Thiên-Giải |
| Nguyệt-Đức |
| Đào-Hoa |
| TUẦN |
| |
| |
| Suy | |
| Thủy (-) |
PHÚC-ĐỨC / 104 |
Hợi |
| ĐỒNG <+Thủy-đđ> |
| Đường-Phù |
| Hỉ-Thần |
| Thiên-Khốc |
| Phong-Cáo |
| Long-Tŕ |
| Quan-Phù |
| Địa-Giải |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Bệnh | |
|