Msg 1 of 7: Đă gửi: 30 September 2008 lúc 1:46am | Đă lưu IP
|
|
|
Kính chào mọi người !
Dưới đây là lá số một nữ nhân trắc trở đường t́nh duyên,do yêu phải một người không nên yêu,nên giờ đây phải nuôi con một ḿnh .
T́nh cảnh này thật đáng thương.
Đương số có lời muốn Thucphuong đưa lá số lên đây để hỏi mọi người giúp 2 điều :
1.Hậu vận của đương số ra sao ? Chị có thể nuôi được con đầy đủ và chu toàn không ?
2.Tương lai của đứa bé thế nào ?
V́ hiện tại đứa bé được giao cho người khác nuôi,người mẹ đi làm để chu cấp tiền nuôi nấng đường sữa,tóm lại c̣n khá khó khăn và vất vả nên người mẹ trẻ rất lo lắng thương con.
Mẹ
VŨ <-Kim-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Quyền |
Hóa-Khoa |
Đại-Hao |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Đẩu-Quân |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Phá-Toái |
Kiếp-Sát |
Thiên-Trù |
LN Van-Tinh: |
Trường-Sinh | |
NHẬT <+Hỏa-mđ> |
Hóa-Kỵ |
Bệnh-Phù |
Thiên-Hư |
Thiên-Khốc |
Tuế-Phá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Thiên-Việt |
Thiên-Quan |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Long-Đức |
|
|
|
24 tuổi - sinh con |
|
|
|
|
|
Thai | |
Kim (+) |
HUYNH-ĐỆ / 14 |
Thân |
CƠ <-Thổ-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Phi-Liêm |
Hỏa-Tinh |
Phong-Cáo |
Bạch-Hổ |
Địa-Giải |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
Thổ (+) |
TẬT-ÁCH / 54 |
Th́n |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
Văn-Xương |
Phục-Binh |
Linh-Tinh |
Thiên-Sứ |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Tỵ |
Th́n |
Măo |
Dần |
Ngọ |
TÊN: Mẹ
Năm Sinh: GIÁP TÍ Dương-Nữ Tháng: 2 Ngày: 22 Giờ: NGỌ Bản-Mệnh: Hải-trung-Kim Cục: Kim-tứ-cục THÂN cư MENH (Than) / 4: tại cung DẬU
Tử B́nh - Cân Lượng |
Sửu |
Mùi |
Tí |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi | |
Kim (-) |
MỆNH (Thân) / 4 |
Dậu |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
THAM <-Thủy-hđ> |
Hữu-Bật |
Thiên-Phúc |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hỉ |
Phúc-Đức |
Thiên-Giải |
Thiên-Đức |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
Đào-Hoa |
Lưu-Hà |
TRIỆT |
|
Mộ | |
Mộc (-) |
THIÊN-DI / 64 |
Măo |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Hồng-Loan |
Thiếu-Âm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Thổ (+) |
PHỤ-MẪU / 114 |
Tuất |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Văn-Khúc |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Điếu-Khách |
Thiên-H́nh |
Quả-Tú |
Địa-Vơng |
TUẦN |
|
|
|
|
Tử | |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Thương |
Thiên-Quí |
Tam-Thai |
Tang-Môn |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Mă |
Cô-Thần
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
Thổ (-) |
QUAN-LỘC / 84 |
Sửu |
LIÊM <-Hỏa-đđ> |
SÁT <+Kim-đđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Lộc |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 94 |
Tư |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Thanh-Long |
Thai-Phụ |
Ân-Quang |
Bát-Tọa |
Thái-Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thủy (-) |
PHÚC-ĐỨC / 104 |
Hợi |
TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
Tiểu-Hao |
Trực-Phù
Bệnh |
TUẦN |
Tiểu hạn năm sinh con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh | |
Baby kute
CƠ <-Thổ-vđ> |
Hóa-Khoa |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-Giải |
Thiên-Mă |
Thiên-Trù |
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Sứ |
Thai-Phụ |
Long-Đức |
Thiên-H́nh |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Thổ (-) |
TÀI-BẠCH / 44 |
Mùi |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Khốc |
Ân-Quang |
Thiên-Quí |
Bạch-Hổ |
Hoa-Cái |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Thai | |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Phục-Binh |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
SÁT <+Kim-hđ> |
Văn-Khúc |
Thanh-Long |
Thiên-Thương |
Hồng-Loan |
Tử-Phù |
Địa-Giải |
Nguyệt-Đức |
Thiên-La |
Lưu-Hà |
|
|
|
Mộc-Dục | |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
TÊN: baby Năm Sinh: ĐINH HỢI Âm-Nam Tháng: 10 Ngày: 23 Giờ: TÍ Bản-Mệnh: OC-THUONG-THO: Cục: Kim-tứ-cục THÂN cư MENH (Than) / 4: tại cung HỢI Tử B́nh - Cân Lượng
|
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dậu | |
Thiên-Việt |
Đại-Hao |
Hỏa-Tinh |
Điếu-Khách |
Phá-Toái |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Mộc (-) |
QUAN-LỘC / 84 |
Măo |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Tiểu-Hao |
Bát-Tọa |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Thổ (+) |
HUYNH-ĐỆ / 14 |
Tuất |
LIÊM <-Hỏa-mđ> |
PHỦ <-Thổ-vđ> |
Văn-Xương |
Bệnh-Phù |
Linh-Tinh |
Thiên-Hỉ |
Trực-Phù |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
Quả-Tú |
Địa-Vơng |
Tử | |
Mộc (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 94 |
Dần |
VŨ <-Kim-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-mđ> |
Thiên-Quan |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Phong-Cáo |
Đẩu-Quân |
Thiếu-Âm |
Cô-Thần |
TRIỆT |
|
|
|
Lâm-Quan | |
Thổ (-) |
PHÚC-ĐỨC / 104 |
Sửu |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Tả-Phù |
Hữu-Bật |
Hóa-Quyền |
Hóa-Kỵ |
Tấu-Thơ |
Tang-Môn |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (+) |
PHỤ-MẪU / 114 |
Tư |
THAM <-Thủy-hđ> |
Phi-Liêm |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thủy (-) |
MỆNH (Thân) / 4 |
Hợi |
NGUYỆT <-Thủy-mđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Lộc |
Thiên-Phúc |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Tam-Thai |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Thái-Tuế |
|
Bệnh | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm đ
Nơi đây là mảnh đất bàn thảo về 2 lá số với những câu hỏi ở trên,v́ TP chỉ là người đưa giúp lá số nên diễn đàn nên mọi chuyện phiếm luận ngoài lề mong mọi người miễn giúp cho .
Thucphuong thay mặt người mẹ trẻ xin được cám ơn các cao nhân có ḷng xem giúp trước .
TP
__________________ Nghĩ tới tương lai trào nước mắt
Nh́n về quá khứ toát mồ hôi.
************
|