Msg 1 of 3: Đã gửi: 12 February 2009 lúc 9:20am | Đã lưu IP
|
|
|
Kính nhờ các bác xem giúp em Tử Bình như gia đình, vận hạn, tài lộc,... bao giờ thì đỡ lận đận. Xin cảm ơn các bác nhiều!
Sinh ngày 4 tháng 12 năm Nhâm Tý giờ Thân (Sunday - 1/7/1973) Tử Vi: Năm Nhâm Tý, Tháng Quý Sửu, Ngày Quý Mẹo, Giờ Canh Thân Bát Tự: Năm Nhâm Tý, Tháng Quý Sửu, Ngày Quý Mẹo, Giờ Canh Thân
[Printer Friendly Version] Phái Nam, Năm Nhâm Tí, Tháng Quý Sửu, Ngày Quý Mão, Giờ Canh Thân Trụ Năm
|
Trụ Tháng
|
Trụ Ngày
|
Trụ Giờ
|
---|
Kiếp
|
Tỉ
|
Nhật / Thực
|
Ấn
|
Nhâm Tí
|
Quý Sửu
|
Quý Mão
|
Canh Thân
|
Quý
|
Kỷ Tân Quý
|
Ất
|
Canh Nhâm Mậu
|
Tỉ
|
Sát Kiêu Tỉ
|
Thực
|
Ấn Kiếp Quan
|
|
Kiến lộc
|
Quan đới
|
Trường sinh
|
Tử
|
Thiên-Y
|
-
|
Thiên-ất
|
Thái-cực
|
Lộc-thần
|
-
|
Thiên-ất
|
Thiên đức
|
Đào-hoa
|
-
|
Văn-xương
|
Quốc-ấn
|
-
|
-
|
-
|
Đức QN
|
-
|
-
|
-
|
Tú QN
|
-
|
-
|
-
|
Kiếp-sát
|
|
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Thương
|
Thực
|
Tài
|
Tài
|
Giáp Dần
|
Ất Mão
|
Bính Thìn
|
Đinh Tỵ
|
Giáp Bính Mậu
|
Ất
|
Mậu Quý Ất
|
Bính Canh Mậu
|
Thương Tài Quan
|
Thực
|
Quan Tỉ Thực
|
Tài Ấn Quan
|
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Quan
|
Sát
|
Ấn
|
Kiêu
|
Mậu Ngọ
|
Kỷ Mùi
|
Canh Thân
|
Tân Dậu
|
Đinh Kỷ
|
Kỷ Ất Đinh
|
Canh Nhâm Mậu
|
Tân
|
Tài Sát
|
Sát Thực Tài
|
Ấn Kiếp Quan
|
Kiêu
|
|
Dụng thần:
Cung mệnh: cung thân
Vòng Trường Sinh:
Tí | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Mậu Ngọ thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Kỷ Mùi thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Kỷ Dậu thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Bính Dần thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Giáp Thìn.
Thai tức: Mậu Tuất.
1- Nhâm Tí | 2- Quý Sửu | 3- Giáp Dần | 4- Ất Mão | 5- Bính Thìn | 6- Đinh Tỵ |
7- Mậu Ngọ | 8- Kỷ Mùi | 9- Canh Thân | 10- Tân Dậu | 11- Nhâm Tuất | 12- Quý Hợi |
13- Giáp Tí | 14- Ất Sửu | 15- Bính Dần | 16- Đinh Mão | 17- Mậu Thìn | 18- Kỷ Tỵ |
19- Canh Ngọ | 20- Tân Mùi | 21- Nhâm Thân | 22- Quý Dậu | 23- Giáp Tuất | 24- Ất Hợi |
25- Bính Tí | 26- Đinh Sửu | 27- Mậu Dần | 28- Kỷ Mão | 29- Canh Thìn | 30- Tân Tỵ |
31- Nhâm Ngọ | 32- Quý Mùi | 33- Giáp Thân | 34- Ất Dậu | 35- Bính Tuất | 36- Đinh Hợi |
37- Mậu Tí | 38- Kỷ Sửu | 39- Canh Dần | 40- Tân Mão | 41- Nhâm Thìn | 42- Quý Tỵ |
43- Giáp Ngọ | 44- Ất Mùi | 45- Bính Thân | 46- Đinh Dậu | 47- Mậu Tuất | 48- Kỷ Hợi |
49- Canh Tí | 50- Tân Sửu | 51- Nhâm Dần | 52- Quý Mão | 53- Giáp Thìn | 54- Ất Tỵ |
55- Bính Ngọ | 56- Đinh Mùi | 57- Mậu Thân | 58- Kỷ Dậu | 59- Canh Tuất | 60- Tân Hợi |
61- Nhâm Tí | 62- Quý Sửu | 63- Giáp Dần | 64- Ất Mão | 65- Bính Thìn | 66- Đinh Tỵ |
67- Mậu Ngọ | 68- Kỷ Mùi | 69- Canh Thân | 70- Tân Dậu | 71- Nhâm Tuất | 72- Quý Hợi |
73- Giáp Tí | 74- Ất Sửu | 75- Bính Dần | 76- Đinh Mão | 77- Mậu Thìn | 78- Kỷ Tỵ |
79- Canh Ngọ | 80- Tân Mùi | 81- Nhâm Thân | 82- Quý Dậu | 83- Giáp Tuất | 84- Ất Hợi |
|