Msg 1 of 1: Đã gửi: 08 May 2008 lúc 3:25am | Đã lưu IP
|
|
|
Kính mong cac a chi coi dùm e tử bình này với!
đặng thanh loan, sinh lúc (10h15 sáng)( giờ kỷ tỵ) ngày 29 tháng 8 năm Bính dần
tuổi 23 (nữ)
kính mong các a chi xem va giải dùm e với,chọn dụng thần nữa, thanks các a chi và mọi người đã ghé xem bài viết của e!
Phái nữ: dangthanhloan Năm Bính Dần, Tháng Đinh Dậu, Ngày Kỷ Mão, Giờ Kỷ Tỵ
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Ấn |
Kiêu |
Nhật / Sát |
Tỉ |
Bính Dần |
Đinh Dậu |
Kỷ Mão |
Kỷ Tỵ |
Giáp Bính Mậu |
Tân |
Ất |
Bính Canh Mậu |
Quan Ấn Kiếp |
Thực |
Sát |
Ấn Thương Kiếp |
|
Tử |
Trường sinh |
Bệnh |
Đế vượng |
Quốc-ấn |
Thiên-ất |
Thái-cực |
Trạch-mã |
Học đường |
Thái-cực |
Đào-hoa |
Kim-thần |
- |
Không-vong |
- |
Kình Dương |
- |
- |
- |
Cô-thần |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Ấn |
Sát |
Quan |
Tài |
Bính Thân |
Ất Mùi |
Giáp Ngọ |
Quý Tỵ |
Canh Nhâm Mậu |
Kỷ Ất Đinh |
Đinh Kỷ |
Bính Canh Mậu |
Thương Tài Kiếp |
Tỉ Sát Kiêu |
Kiêu Tỉ |
Ấn Thương Kiếp |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Thực |
Thương |
Tỉ |
Nhâm Thìn |
Tân Mão |
Canh Dần |
Kỷ Sửu |
Mậu Quý Ất |
Ất |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quý |
Kiếp Tài Sát |
Sát |
Quan Ấn Kiếp |
Tỉ Thực Tài | |
Dụng thần: Quý, Bính Cung mệnh: cung mão Vòng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Nhâm Thân thiên khắc địa xung. Trụ tháng bị năm Quý Mão thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm Ất Dậu thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Ất Hợi thiên khắc địa xung. Thai nguyên: Mậu Tí. Thai tức: Giáp Tuất.
1- Bính Dần |
2- Đinh Mão |
3- Mậu Thìn |
4- Kỷ Tỵ |
5- Canh Ngọ |
6- Tân Mùi |
7- Nhâm Thân |
8- Quý Dậu |
9- Giáp Tuất |
10- Ất Hợi |
11- Bính Tí |
12- Đinh Sửu |
13- Mậu Dần |
14- Kỷ Mão |
15- Canh Thìn |
16- Tân Tỵ |
17- Nhâm Ngọ |
18- Quý Mùi |
19- Giáp Thân |
20- Ất Dậu |
21- Bính Tuất |
22- Đinh Hợi |
23- Mậu Tí |
24- Kỷ Sửu |
25- Canh Dần |
26- Tân Mão |
27- Nhâm Thìn |
28- Quý Tỵ |
29- Giáp Ngọ |
30- Ất Mùi |
31- Bính Thân |
32- Đinh Dậu |
33- Mậu Tuất |
34- Kỷ Hợi |
35- Canh Tí |
36- Tân Sửu |
37- Nhâm Dần |
38- Quý Mão |
39- Giáp Thìn |
40- Ất Tỵ |
41- Bính Ngọ |
42- Đinh Mùi |
43- Mậu Thân |
44- Kỷ Dậu |
45- Canh Tuất |
46- Tân Hợi |
47- Nhâm Tí |
48- Quý Sửu |
49- Giáp Dần |
50- Ất Mão |
51- Bính Thìn |
52- Đinh Tỵ |
53- Mậu Ngọ |
54- Kỷ Mùi |
55- Canh Thân |
56- Tân Dậu |
57- Nhâm Tuất |
58- Quý Hợi |
59- Giáp Tí |
60- Ất Sửu |
61- Bính Dần |
62- Đinh Mão |
63- Mậu Thìn |
64- Kỷ Tỵ |
65- Canh Ngọ |
66- Tân Mùi |
67- Nhâm Thân |
68- Quý Dậu |
69- Giáp Tuất |
70- Ất Hợi |
71- Bính Tí |
72- Đinh Sửu |
73- Mậu Dần |
74- Kỷ Mão |
75- Canh Thìn |
76- Tân Tỵ |
77- Nhâm Ngọ |
78- Quý Mùi |
79- Giáp Thân |
80- Ất Dậu |
81- Bính Tuất |
82- Đinh Hợi |
83- Mậu Tí |
84- Kỷ Sửu |
|