| Msg 25 of 27: Đă gửi: 31 October 2009 lúc 6:14am | Đă lưu IP
|
|
|
TQ link lại lá số :
XEM VẬN MỆNH THEO TỨ - TRỤ Nam Sinh ngày 15 tháng 6 năm Tân Dậu giờ Dần (Thursday - 7/16/1981)
Bát Tự: Năm Tân Dậu, Tháng Ất Mùi, Ngày Ất Mùi, Giờ Mậu Dần
[
|
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
|
Sát |
Tỉ |
Nhật / Tài |
Tài |
|
Tân Dậu |
Ất Mùi |
Ất Mùi |
Mậu Dần |
|
Tân |
Kỷ Ất Đinh |
Kỷ Ất Đinh |
Giáp Bính Mậu |
|
Sát |
Tài Tỉ Thực |
Tài Tỉ Thực |
Kiếp Thương Tài |
|
|
|
Tuyệt |
Dưỡng |
Dưỡng |
Đế vượng |
|
- |
Đức QN |
Đức QN |
Thiên-ất |
|
- |
Hoa-cái |
Quả-tú |
Thái-cực |
|
- |
Quả-tú |
- |
Thiên đức |
|
- |
- |
- |
Ḱnh Dương |
|
- |
- |
- |
Kiếp-sát |
|
|
|
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
|
Kiếp |
Kiêu |
Ấn |
Sát |
|
Giáp Ngọ |
Quư Tỵ |
Nhâm Th́n |
Tân Măo |
|
Đinh Kỷ |
Bính Canh Mậu |
Mậu Quư Ất |
Ất |
|
Thực Tài |
Thương Quan Tài |
Tài Kiêu Tỉ |
Tỉ |
|
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
|
Quan |
Tài |
Tài |
Thực |
|
Canh Dần |
Kỷ Sửu |
Mậu Tí |
Đinh Hợi |
|
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
Nhâm Giáp |
|
Kiếp Thương Tài |
Tài Sát Kiêu |
Kiêu |
Ấn Kiếp |
|
Dụng thần: Quư, Bính Cung mệnh: cung thân Ṿng Trường Sinh:
|
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Trường sinh |
Dưỡng |
Thai |
Tuyệt |
Mộ |
Tử |
Bệnh |
Suy |
Đế vượng |
Lâm quan |
Quan đới |
Mộc dục |
Thai nguyên: Bính Tuất. Thai tức: Canh Ngọ.
|
1- Tân Dậu |
2- Nhâm Tuất |
3- Quư Hợi |
4- Giáp Tí |
5- Ất Sửu |
6- Bính Dần |
|
7- Đinh Măo |
8- Mậu Th́n |
9- Kỷ Tỵ |
10- Canh Ngọ |
11- Tân Mùi |
12- Nhâm Thân |
|
13- Quư Dậu |
14- Giáp Tuất |
15- Ất Hợi |
16- Bính Tí |
17- Đinh Sửu |
18- Mậu Dần |
|
19- Kỷ Măo |
20- Canh Th́n |
21- Tân Tỵ |
22- Nhâm Ngọ |
23- Quư Mùi |
24- Giáp Thân |
|
25- Ất Dậu |
26- Bính Tuất |
27- Đinh Hợi |
28- Mậu Tí |
29- Kỷ Sửu |
30- Canh Dần |
|
31- Tân Măo |
32- Nhâm Th́n |
33- Quư Tỵ |
34- Giáp Ngọ |
35- Ất Mùi |
36- Bính Thân |
|
37- Đinh Dậu |
38- Mậu Tuất |
39- Kỷ Hợi |
40- Canh Tí |
41- Tân Sửu |
42- Nhâm Dần |
|
43- Quư Măo |
44- Giáp Th́n |
45- Ất Tỵ |
46- Bính Ngọ |
47- Đinh Mùi |
48- Mậu Thân |
|
49- Kỷ Dậu |
50- Canh Tuất |
51- Tân Hợi |
52- Nhâm Tí |
53- Quư Sửu |
54- Giáp Dần |
|
55- Ất Măo |
56- Bính Th́n |
57- Đinh Tỵ |
58- Mậu Ngọ |
59- Kỷ Mùi |
60- Canh Thân |
|
61- Tân Dậu |
62- Nhâm Tuất |
63- Quư Hợi |
64- Giáp Tí |
65- Ất Sửu |
66- Bính Dần |
|
67- Đinh Măo |
68- Mậu Th́n |
69- Kỷ Tỵ |
70- Canh Ngọ |
71- Tân Mùi |
72- Nhâm Thân |
|
73- Quư Dậu |
74- Giáp Tuất |
75- Ất Hợi |
76- Bính Tí |
77- Đinh Sửu |
78- Mậu Dần |
|
79- Kỷ Măo |
80- Canh Th́n |
81- Tân Tỵ |
82- Nhâm Ngọ |
83- Quư Mùi |
84- Giáp Thân |
|