Msg 1 of 2: Đã gửi: 28 February 2007 lúc 10:46pm | Đã lưu IP
|
|
|
Kính nhờ các bác xem Tử Bình giúp cháu.
linh Sinh ngày 15 tháng 3 năm Kỷ Mùi giờ Mùi (Wednesday - 4/11/1979) Tử Vi: Năm Kỷ Mùi, Tháng Mậu Thìn, Ngày Mậu Thân, Giờ Kỷ Mùi Bát Tự: Năm Kỷ Mùi, Tháng Mậu Thìn, Ngày Mậu Thân, Giờ Kỷ Mùi
[Printer Friendly Version]
Phái nữ: linh Năm Kỷ Mùi, Tháng Mậu Thìn, Ngày Mậu Thân, Giờ Kỷ Mùi
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Kiếp |
Tỉ |
Nhật / Thực |
Kiếp |
Kỷ Mùi |
Mậu Thìn |
Mậu Thân |
Kỷ Mùi |
Kỷ Ất Đinh |
Mậu Quý Ất |
Canh Nhâm Mậu |
Kỷ Ất Đinh |
Kiếp Quan Ấn |
Tỉ Tài Quan |
Thực Tài Tỉ |
Kiếp Quan Ấn |
|
Suy |
Quan đới |
Bệnh |
Suy |
Thiên-ất |
Thái-cực |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Thái-cực |
Đức QN |
Văn-xương |
Thái-cực |
Phúc-tinh |
Hoa-cái |
Đức QN |
Phúc-tinh |
Đức QN |
Quả-tú |
Kiếp-sát |
Đức QN |
Tú QN |
- |
Cô-thần |
Tú QN |
Kim dự |
- |
Cô loan |
Hoa-cái |
- |
- |
Âm dương-lệch |
Kim dự |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Kiếp |
Thực |
Thương |
Tài |
Kỷ Tỵ |
Canh Ngọ |
Tân Mùi |
Nhâm Thân |
Bính Canh Mậu |
Đinh Kỷ |
Kỷ Ất Đinh |
Canh Nhâm Mậu |
Kiêu Thực Tỉ |
Ấn Kiếp |
Kiếp Quan Ấn |
Thực Tài Tỉ |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Sát |
Quan |
Kiêu |
Quý Dậu |
Giáp Tuất |
Ất Hợi |
Bính Tí |
Tân |
Mậu Đinh Tân |
Nhâm Giáp |
Quý |
Thương |
Tỉ Ấn Thương |
Tài Sát |
Tài | |
Dụng thần: Bính, Giáp, Quý Cung mệnh: cung ngọ Vòng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tuyệt |
Mộ |
Tử |
Bệnh |
Suy |
Đế vượng |
Lâm quan |
Quan đới |
Mộc dục |
Trường sinh |
Dưỡng |
Thai |
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Ất Sửu thiên khắc địa xung. Trụ tháng bị năm Giáp Tuất thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm Giáp Dần thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Ất Sửu thiên khắc địa xung. Thai nguyên: Kỷ Mùi. Thai tức: Quý Tỵ.
1- Kỷ Mùi |
2- Canh Thân |
3- Tân Dậu |
4- Nhâm Tuất |
5- Quý Hợi |
6- Giáp Tí |
7- Ất Sửu |
8- Bính Dần |
9- Đinh Mão |
10- Mậu Thìn |
11- Kỷ Tỵ |
12- Canh Ngọ |
13- Tân Mùi |
14- Nhâm Thân |
15- Quý Dậu |
16- Giáp Tuất |
17- Ất Hợi |
18- Bính Tí |
19- Đinh Sửu |
20- Mậu Dần |
21- Kỷ Mão |
22- Canh Thìn |
23- Tân Tỵ |
24- Nhâm Ngọ |
25- Quý Mùi |
26- Giáp Thân |
27- Ất Dậu |
28- Bính Tuất |
29- Đinh Hợi |
30- Mậu Tí |
31- Kỷ Sửu |
32- Canh Dần |
33- Tân Mão |
34- Nhâm Thìn |
35- Quý Tỵ |
36- Giáp Ngọ |
37- Ất Mùi |
38- Bính Thân |
39- Đinh Dậu |
40- Mậu Tuất |
41- Kỷ Hợi |
42- Canh Tí |
43- Tân Sửu |
44- Nhâm Dần |
45- Quý Mão |
46- Giáp Thìn |
47- Ất Tỵ |
48- Bính Ngọ |
49- Đinh Mùi |
50- Mậu Thân |
51- Kỷ Dậu |
52- Canh Tuất |
53- Tân Hợi |
54- Nhâm Tí |
55- Quý Sửu |
56- Giáp Dần |
57- Ất Mão |
58- Bính Thìn |
59- Đinh Tỵ |
60- Mậu Ngọ |
61- Kỷ Mùi |
62- Canh Thân |
63- Tân Dậu |
64- Nhâm Tuất |
65- Quý Hợi |
66- Giáp Tí |
67- Ất Sửu |
68- Bính Dần |
69- Đinh Mão |
70- Mậu Thìn |
71- Kỷ Tỵ |
72- Canh Ngọ |
73- Tân Mùi |
74- Nhâm Thân |
75- Quý Dậu |
76- Giáp Tuất |
77- Ất Hợi |
78- Bính Tí |
79- Đinh Sửu |
80- Mậu Dần |
81- Kỷ Mão |
82- Canh Thìn |
83- Tân Tỵ |
84- Nhâm Ngọ |
|