Msg 1 of 1: Đă gửi: 24 October 2007 lúc 9:45pm | Đă lưu IP
|
|
|
Nguy ễn Thị Thanh Hương 19/01/1984(Dương lịch) (Nữ) 04:00 sáng
N 17;i sinh : Hà Nội-Việt Nam Muốn hỏi :số mệnh, sự nghiệp và t́nh yêu Trân thành cảm ơn !
http://www.thuongviet.com/entertainment/phongthuy/tuvi/print .php?topic=0,198411904,Nguyen_Thi_Thanh_Huong,1,1984,1,19,04 ,0&session=20
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Kiếp |
Thương |
Nhật / Kiếp |
Tỉ |
Quư Hợi |
Ất Sửu |
Nhâm Tí |
Nhâm Dần |
Nhâm Giáp |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
Giáp Bính Mậu |
Tỉ Thực |
Quan Ấn Kiếp |
Kiếp |
Thực Tài Sát |
|
Kiến lộc |
Suy |
Đế vượng |
Bệnh |
Từ quán |
Tú QN |
Thiên-Y |
Văn-xương |
Lộc-thần |
Kim dự |
Ḱnh Dương |
Trạch-mă |
- |
- |
Đào-hoa |
Cô-thần |
- |
- |
Cô loan |
Không-vong |
- |
- |
- |
Cô loan |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Tài |
Sát |
Quan |
Bính Dần |
Đinh Măo |
Mậu Th́n |
Kỷ Tỵ |
Giáp Bính Mậu |
Ất |
Mậu Quư Ất |
Bính Canh Mậu |
Thực Tài Sát |
Thương |
Sát Kiếp Thương |
Tài Kiêu Sát |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Kiêu |
Ấn |
Tỉ |
Kiếp |
Canh Ngọ |
Tân Mùi |
Nhâm Thân |
Quư Dậu |
Đinh Kỷ |
Kỷ Ất Đinh |
Canh Nhâm Mậu |
Tân |
Tài Quan |
Quan Thương Tài |
Kiêu Tỉ Sát |
Ấn |
Sau đây là Tứ trụ của Jane Huong :
Trụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ Kiếp Thương Nhật / Kiếp Tỉ Quư Hợi Ất Sửu Nhâm Tí Nhâm Dần Nhâm Giáp Kỷ Tân Quư Quư Giáp Bính Mậu Tỉ Thực Quan Ấn Kiếp Kiếp Thực Tài Sát Kiến lộc Suy Đế vượng Bệnh Từ quán Tú QN Thiên-Y Văn-xương Lộc-thần Kim dự Ḱnh Dương Trạch-mă - - Đào-hoa Cô-thần - - Cô loan Không-vong - - - Cô loan
TÔI RẤT MONG ĐƯỢC BIẾT CÓ HỢP VỚI NAM MỆNH SAU :
Dư Thế B́nh
27/03/1975 (Dương lịch) (Nam) 05:00 sáng
Nơi sinh : Cần Thơ (Miền Nam)- Việt Nam
Mong hỏi : số mệnh,sự nghiệp và t́nh duyên
http://www.thuongviet.com/entertainment/phongthuy/tuvi/print .php?topic=1,197532704,Du_The_Binh,1,1975,3,27,04,00&ses sion=54
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Thương |
Quan |
Nhật / Kiêu |
Tỉ |
Ất Măo |
Kỷ Măo |
Nhâm Thân |
Nhâm Dần |
Ất |
Ất |
Canh Nhâm Mậu |
Giáp Bính Mậu |
Thương |
Thương |
Kiêu Tỉ Sát |
Thực Tài Sát |
|
Tử |
Tử |
Trường sinh |
Bệnh |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Văn-xương |
Đức QN |
Tướng-tinh |
Tú QN |
Tú QN |
- |
- |
Kiếp-sát |
Trạch-mă |
- |
- |
- |
Thiên-Y |
- |
- |
- |
Cô loan |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Sát |
Tài |
Tài |
Thương |
Mậu Dần |
Đinh Sửu |
Bính Tí |
Ất Hợi |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
Nhâm Giáp |
Thực Tài Sát |
Quan Ấn Kiếp |
Kiếp |
Tỉ Thực |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Thực |
Kiếp |
Tỉ |
Ấn |
Giáp Tuất |
Quư Dậu |
Nhâm Thân |
Tân Mùi |
Mậu Đinh Tân |
Tân |
Canh Nhâm Mậu |
Kỷ Ất Đinh |
Sát Tài Ấn |
Ấn |
Kiêu Tỉ Sát |
Quan Thương Tài |
__________________ HAPPY
|