Nữ: 6h/18/10/1989( Dương Lịch)
Phái nữ: hang Năm
Kỷ Tỵ, Tháng
Giáp Tuất, Ngày
Tân Hợi, Giờ
Tân Măo
| Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
| Kiêu |
Tài |
Nhật / Thương |
Tỉ |
| Kỷ Tỵ |
Giáp Tuất |
Tân Hợi |
Tân Măo |
| Bính Canh Mậu |
Mậu Đinh Tân |
Nhâm Giáp |
Ất |
| Quan Kiếp Ấn |
Ấn Sát Tỉ |
Thương Tài |
Tài |
|
| Tử |
Quan đới |
Mộc dục |
Tuyệt |
| Thiên đức |
Thái-cực |
Học đường |
Tướng-tinh |
| Quốc-ấn |
Địa-vơng |
Trạch-mă |
Bạch Hổ |
| Trạch-mă |
- |
Cô loan |
Không-vong |
|
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài 7
|
Quan 17
|
Sát 27
|
Ấn 37
|
Ất Hợi
|
Bính Tí
|
Đinh Sửu |
Mậu Dần |
| Nhâm Giáp |
Quư |
Kỷ Tân Quư |
Giáp Bính Mậu |
| Thương Tài |
Thực |
Kiêu Tỉ Thực |
Tài Quan Ấn |
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Kiêu 47
|
Kiếp 57
|
Tỉ 67
|
Thương 77
|
| Kỷ Măo |
Canh Th́n |
Tân Tỵ |
Nhâm Ngọ |
| Ất |
Mậu Quư Ất |
Bính Canh Mậu |
Đinh Kỷ |
| Tài |
Ấn Thực Tài |
Quan Kiếp Ấn |
Sát Kiêu | |