Msg 2 of 5: Đă gửi: 31 January 2009 lúc 9:42pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngày sinh: 02/05/1980 (nhằm ngày 18/3 năm canh thân) Giờ sinh: 21:15(giờ hợi) Nơi sinh: sài g̣n
Phái tính: Nữ
Phái nữ: Landan0205 Năm Canh Thân, Tháng Canh Th́n, Ngày Ất Hợi, Giờ Đinh Hợi
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Quan |
Quan |
Nhật / Ấn |
Thực |
Canh Thân |
Canh Th́n |
Ất Hợi |
Đinh Hợi |
Canh Nhâm Mậu |
Mậu Quư Ất |
Nhâm Giáp |
Nhâm Giáp |
Quan Ấn Tài |
Tài Kiêu Tỉ |
Ấn Kiếp |
Ấn Kiếp |
|
Thai |
Quan đới |
Tử |
Tử |
Thiên-ất |
Quốc-ấn |
Thái-cực |
Thái-cực |
Kiếp-sát |
Hoa-cái |
Thiên đức |
Thiên đức |
Không-vong |
- |
Quốc-ấn |
Quốc-ấn |
- |
- |
Cô-thần |
Cô-thần |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Tài |
Thực |
Thương |
Kỷ Măo |
Mậu Dần |
Đinh Sửu |
Bính Tí |
Ất |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
Tỉ |
Kiếp Thương Tài |
Tài Sát Kiêu |
Kiêu |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tỉ |
Kiếp |
Kiêu |
Ấn |
Ất Hợi |
Giáp Tuất |
Quư Dậu |
Nhâm Thân |
Nhâm Giáp |
Mậu Đinh Tân |
Tân |
Canh Nhâm Mậu |
Ấn Kiếp |
Tài Thực Sát |
Sát |
Quan Ấn Tài | |
Dụng thần: Quư, Bính, Mậu Cung mệnh: cung dần Ṿng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
All rights reserved by Dương đ́nh Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Bính Dần thiên khắc địa xung. Trụ tháng bị năm Bính Tuất thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm Tân Tỵ thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Quư Tỵ thiên khắc địa xung. Thai nguyên: Tân Mùi. Thai tức: Canh Dần.
1- Canh Thân |
2- Tân Dậu |
3- Nhâm Tuất |
4- Quư Hợi |
5- Giáp Tí |
6- Ất Sửu |
7- Bính Dần |
8- Đinh Măo |
9- Mậu Th́n |
10- Kỷ Tỵ |
11- Canh Ngọ |
12- Tân Mùi |
13- Nhâm Thân |
14- Quư Dậu |
15- Giáp Tuất |
16- Ất Hợi |
17- Bính Tí |
18- Đinh Sửu |
19- Mậu Dần |
20- Kỷ Măo |
21- Canh Th́n |
22- Tân Tỵ |
23- Nhâm Ngọ |
24- Quư Mùi |
25- Giáp Thân |
26- Ất Dậu |
27- Bính Tuất |
28- Đinh Hợi |
29- Mậu Tí |
30- Kỷ Sửu |
31- Canh Dần |
32- Tân Măo |
33- Nhâm Th́n |
34- Quư Tỵ |
35- Giáp Ngọ |
36- Ất Mùi |
37- Bính Thân |
38- Đinh Dậu |
39- Mậu Tuất |
40- Kỷ Hợi |
41- Canh Tí |
42- Tân Sửu |
43- Nhâm Dần |
44- Quư Măo |
45- Giáp Th́n |
46- Ất Tỵ |
47- Bính Ngọ |
48- Đinh Mùi |
49- Mậu Thân |
50- Kỷ Dậu |
51- Canh Tuất |
52- Tân Hợi |
53- Nhâm Tí |
54- Quư Sửu |
55- Giáp Dần |
56- Ất Măo |
57- Bính Th́n |
58- Đinh Tỵ |
59- Mậu Ngọ |
60- Kỷ Mùi |
61- Canh Thân |
62- Tân Dậu |
63- Nhâm Tuất |
64- Quư Hợi |
65- Giáp Tí |
66- Ất Sửu |
67- Bính Dần |
68- Đinh Măo |
69- Mậu Th́n |
70- Kỷ Tỵ |
71- Canh Ngọ |
72- Tân Mùi |
73- Nhâm Thân |
74- Quư Dậu |
75- Giáp Tuất |
76- Ất Hợi |
77- Bính Tí |
78- Đinh Sửu |
79- Mậu Dần |
80- Kỷ Măo |
81- Canh Th́n |
82- Tân Tỵ |
83- Nhâm Ngọ |
84- Quư Mùi |
|