Msg 7 of 9: Đă gửi: 05 February 2009 lúc 3:41am | Đă lưu IP
|
|
|
PHUONGTAM Sinh ngày 8 tháng 5 năm Ất Mẹo giờ Dậu (Tuesday - 6/17/1975) Tử Vi: Năm Ất Mẹo, Tháng Nhâm Ngọ, Ngày Giáp Ngọ, Giờ Quư Dậu Bát Tự: Năm Ất Mẹo, Tháng Nhâm Ngọ, Ngày Giáp Ngọ, Giờ Quư Dậu
[Printer Friendly Version]
Phái nữ: PHUONGTAM Năm Ất Măo, Tháng Nhâm Ngọ, Ngày Giáp Ngọ, Giờ Quư Dậu
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Kiếp |
Kiêu |
Nhật / Thương |
Ấn |
Ất Măo |
Nhâm Ngọ |
Giáp Ngọ |
Quư Dậu |
Ất |
Đinh Kỷ |
Đinh Kỷ |
Tân |
Kiếp |
Thương Tài |
Thương Tài |
Quan |
|
Đế vượng |
Tử |
Tử |
Thai |
Ḱnh Dương |
Thái-cực |
Thái-cực |
Thiên đức |
Đào-hoa |
Nguyệt đức |
Thiên-xá |
Tú QN |
- |
Tướng-tinh |
- |
Kim-thần |
- |
- |
- |
Bạch Hổ |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Ấn |
Tỉ |
Kiếp |
Thực |
Quư Mùi |
Giáp Thân |
Ất Dậu |
Bính Tuất |
Kỷ Ất Đinh |
Canh Nhâm Mậu |
Tân |
Mậu Đinh Tân |
Tài Kiếp Thương |
Sát Kiêu Tài |
Quan |
Tài Thương Quan |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Thương |
Tài |
Tài |
Sát |
Đinh Hợi |
Mậu Tí |
Kỷ Sửu |
Canh Dần |
Nhâm Giáp |
Quư |
Kỷ Tân Quư |
Giáp Bính Mậu |
Kiêu Tỉ |
Ấn |
Tài Quan Ấn |
Tỉ Thực Tài | |
Dụng thần: Đinh, Quư, Canh Cung mệnh: cung dần Ṿng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Bệnh |
Suy |
Đế vượng |
Lâm quan |
Quan đới |
Mộc dục |
Trường sinh |
Dưỡng |
Thai |
Tuyệt |
Mộ |
Tử |
All rights reserved by Dương đ́nh Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Tân Dậu thiên khắc địa xung. Trụ tháng bị năm Mậu Tí thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm Canh Tí thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Kỷ Măo thiên khắc địa xung. Thai nguyên: Quư Dậu. Thai tức: Kỷ Mùi.
1- Ất Măo |
2- Bính Th́n |
3- Đinh Tỵ |
4- Mậu Ngọ |
5- Kỷ Mùi |
6- Canh Thân |
7- Tân Dậu |
8- Nhâm Tuất |
9- Quư Hợi |
10- Giáp Tí |
11- Ất Sửu |
12- Bính Dần |
13- Đinh Măo |
14- Mậu Th́n |
15- Kỷ Tỵ |
16- Canh Ngọ |
17- Tân Mùi |
18- Nhâm Thân |
19- Quư Dậu |
20- Giáp Tuất |
21- Ất Hợi |
22- Bính Tí |
23- Đinh Sửu |
24- Mậu Dần |
25- Kỷ Măo |
26- Canh Th́n |
27- Tân Tỵ |
28- Nhâm Ngọ |
29- Quư Mùi |
30- Giáp Thân |
31- Ất Dậu |
32- Bính Tuất |
33- Đinh Hợi |
34- Mậu Tí |
35- Kỷ Sửu |
36- Canh Dần |
37- Tân Măo |
38- Nhâm Th́n |
39- Quư Tỵ |
40- Giáp Ngọ |
41- Ất Mùi |
42- Bính Thân |
43- Đinh Dậu |
44- Mậu Tuất |
45- Kỷ Hợi |
46- Canh Tí |
47- Tân Sửu |
48- Nhâm Dần |
49- Quư Măo |
50- Giáp Th́n |
51- Ất Tỵ |
52- Bính Ngọ |
53- Đinh Mùi |
54- Mậu Thân |
55- Kỷ Dậu |
56- Canh Tuất |
57- Tân Hợi |
58- Nhâm Tí |
59- Quư Sửu |
60- Giáp Dần |
61- Ất Măo |
62- Bính Th́n |
63- Đinh Tỵ |
64- Mậu Ngọ |
65- Kỷ Mùi |
66- Canh Thân |
67- Tân Dậu |
68- Nhâm Tuất |
69- Quư Hợi |
70- Giáp Tí |
71- Ất Sửu |
72- Bính Dần |
73- Đinh Măo |
74- Mậu Th́n |
75- Kỷ Tỵ |
76- Canh Ngọ |
77- Tân Mùi |
78- Nhâm Thân |
79- Quư Dậu |
80- Giáp Tuất |
81- Ất Hợi |
82- Bính Tí |
83- Đinh Sửu |
84- Mậu Dần |
|