| | TỬ VI M
THẤT SÁT V
| Phong Cáo
Văn Tinh
Thiên Trù
Thiếu Âm
|
| Cô Thần Tiểu Hao
|
| |
|
| |
| Tả Phù
Long Tŕ
|
| Quan Phù Tướng Quân Thiên Thương
|
| |
|
| |
| Văn Xương
Văn Khúc
Đường Phù
Thiên Việt
Thiên Quan
Nguyệt Đức
Thiên Hỉ
Tấu Thư
|
| Tử Phù
|
| |
|
| TRIỆT |
| Hữu Bật
Thiên Mă
Phượng Các
Giải Thần
|
| Địa Không Thiên Hư Tuế Phá Phi Liêm Thiên Sứ
|
| |
|
| | THIÊN CƠ M
THIÊN LƯƠNG M
| Thanh Long
|
| Thiên Khốc Hỏa Tinh Tang Môn Thiên La
|
| |
|
Họ và tên : tuan Sinh ngày 8 , Tháng 3 , Năm Giáp Dần
Giờ Măo
Dương
Nam
Cục : Thủy Nhị Cục
Mệnh : Đại Khuê Thủy (Nước Dưới Khe Lớn)
Sao chủ mệnh : Lộc Tồn Sao chủ thân : Thiên Lương
Lượng Chỉ : 4 Lượng 6 Chỉ
|
|
|
| TRIỆT | LIÊM TRINH H
PHÁ QUÂN H
| Thai Phụ
Địa Giải
Thiên Phúc
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Long Đức
Hỷ Thần
Thiên Thọ
|
| Lưu Hà Phá Toái
|
| |
|
| | THIÊN TƯỚNG H
| Thiên Y
Đào Hoa
Thiếu Dương
Lực Sĩ
Đẩu Quân
Thiên Tài
|
| Thiên Riêu Ḱnh Dương Thiên Không
|
| |
|
| |
| Thiên Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
|
| Bạch Hổ Bệnh Phù Địa Vơng
|
| |
|
| | THÁI DƯƠNG V
CỰ MÔN V
| Lộc Tồn
Hóa Kỵ
Bác Sĩ
|
| Địa Kiếp Thái Tuế
|
| |
|
| TUẦN | VŨ KHÚC M
THAM LANG M
| Thiên Khôi
Hóa Khoa
Hồng Loan
Ân Quang
Thiên Quư
Tam Thai
Bát Tọa
|
| Đà La Quả Tú Trực Phù Quan Phủ
|
| |
|
| TUẦN | THIÊN ĐỒNG V
THÁI ÂM V
|
|
| Linh Tinh Điếu Khách Phục Binh
|
| |
|
| | THIÊN PHỦ Đ
| Thiên Đức
Phúc Đức
|
| Thiên H́nh Kiếp Sát Đại Hao
|
| |
|