trinhminh Hội viên

Đă tham gia: 09 January 2006 Nơi cư ngụ: Vietnam
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 1
|
Msg 1 of 1: Đă gửi: 25 January 2006 lúc 1:56am | Đă lưu IP
|
|
|
Họ và tên: Trịnh Minh
1. Ngày sinh dương lịch: Tôi sinh ngày 09 tháng 8 năm 1975 dương lịch
2. Ngày sinh âm lịch: Nhằm ngày 03 tháng 7 Ất Dậu âm lịch
3. Giờ sinh: Lúc 11:45 sáng
4. Nơi sinh: Tại Sài G̣n, Việt Nam
5. Phái tính: Nam
6. Việc nhờ xem: Coi về sự nghiệp. Xin hỏi các Bác, khi cháu xem tử vi ở trang Vietshare.com, có nói rằng khi về già gặp khó khăn ở đường quan lộc, vậy v́ lư do nào mà vietshare.com giải thích như thế
7. Trịnh Minh: sinh ngày 03/7 âm lịch, năm Ất Măo, giờ Ngọ, tại Sài G̣n, Việt Nam.
8. Link lá số:
http://www.thuongviet.com/entertainment/phongthuy/tuvi/ansao .php
Hỏa (-) ĐIỀN-TRẠCH / 95 Tị
LƯƠNG <-Mộc-hđ>
Hóa-Quyền
Phục-Binh
Địa-Kiếp   ;
Địa-Không
Ân-Quang
Tang-Môn
Thiên-Tài
Thiên-Thọ
Thiên-Mă
Cô-Thần
Phá-Toái
Lâm-Quan
Hỏa (+) QUAN-LỘC / 85 Ngọ
SÁT <+Kim-mđ>
Đại-Hao
Thiên-Hỉ
Thiếu-Âm
Thiên-Trù
LN Van-Tinh:
TRIỆT
Quan-Đới
Thổ (-) NÔ-BỘC / 75 Mùi
Bệnh-Phù
Thiên-Thương
Long-Tŕ
Phượng-Các
Giải-Thần
Quan-Phù
Thiên-Riêu
Thiên-Y
Hoa-Cái
TRIỆT
Mộc-Dục
Kim (+) THIÊN-DI / 65 Thân
LIÊM <-Hỏa-vđ>
Thiên-Việt
Thiên-Phúc
Đường-Phù
Hỉ-Thần
Phong-Cáo
Tử-Phù
Nguyệt-Đức
Kiếp-Sát
Trường-Sinh
Thổ (+) PHÚC-ĐỨC / 105 Th́n
TỬ-VI <+Thổ-vđ>
TƯỚNG <+Thủy-vđ>
Hữu-Bật
Văn-Xương
Hóa-Khoa
Thiên-Quan
Quan-Phủ
Ḱnh-Dương
Linh-Tinh
Thiên-Không
Thiếu-Dương
Thiên-La
Đế-Vượng
Mùi Thân Dậu Tuất
Ngọ
TÊN: Tr»‹nh_Minh
Năm Sinh: ẤT MĂO
Âm-Nam
Tháng: 7
Ngày: 3
Giờ: NGỌ
Bản-Mệnh: Đại-khê-Thủy
Cục: Thổ-ngũ-cục
THÂN cư MENH (Than) / 5: tại cung DẦN Hợi
Tỵ Tí
Th́n Măo Dần Sửu
Kim (-) TẬT-ÁCH / 55 Dậu
Phi-Liêm
Thiên-Hư
Thiên-Sứ
Thiên-Quí
Tuế-Phá
Dưỡng
Mộc (-) PHỤ-MẪU / 115 Măo
CƠ <-Thổ-mđ>
CỰ <-Thủy-mđ>
Hóa-Lộc
Lộc-Tồn
Bác-Sỉ
Hỏa-Tinh
Thiên-Khốc
Thái-Tuế
Đẩu-Quân
Thiên-H́nh
Suy
Thổ (+) TÀI-BẠCH / 45 Tuất
PHÁ <-Thủy-đđ>
Tả-Phù
Văn-Khúc
Tấu-Thơ
Long-Đức
Địa-Vơng
Lưu-Hà
Thai
Mộc (+) MỆNH (Thân) / 5 Dần
THAM <-Thủy-đđ>
Lực-Sĩ
Đà-La
Bát-Tọa
Trực-Phù
Thiên-Giải
Bệnh
Thổ (-) HUYNH-ĐỆ / 15 Sửu
NHẬT <+Hỏa-đđ>
NGUYỆT <-Thủy-đđ>
Hóa-Kỵ
Thanh-Long
Điếu-Khách
Địa-Giải
Quả-Tú
TUẦN
Tử
Thủy (+) PHU-THÊ / 25 Tư
VŨ <-Kim-vđ>
PHỦ <-Thổ-mđ>
Thiên-Khôi
Tiểu-Hao
Thai-Phụ
Tam-Thai
Hồng-Loan
Phúc-Đức
Thiên-Đức
Đào-Hoa
TUẦN
Mộ
Thủy (-) TỬ-TỨC / 35 Hợi
ĐỒNG <+Thủy-đđ>
Quốc-Ấn
Tướng-Quân
Bạch-Hổ
Tuyệt
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
http://tuvi.vietshare.com/tuvi/xemlaso.asp
|