Msg 1 of 1: Đă gửi: 26 April 2006 lúc 4:15am | Đă lưu IP
|
|
|
Nhờ mọi người xem qua lá số dưới đây và giúp cho vài lời b́nh giải Cuộc sống hiện tại th́ ứng đúng vàn tựa đề phía trên. Cũng đă hỏi qua vài người th́ được biết là hậu vận không đến nỗi nàn, nhưng sắp bước qua tuổi "nhi lập" mà đường công danh sự nghiệp c̣n mờ mịt quá nên cũng hơi hoang mang
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Tam-Thai |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Thái-Tuế |
Thiên-Giải |
Thiên-Trù |
|
|
|
Trường-Sinh | |
THAM <-Thủy-hđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Sứ |
Thai-Phụ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-H́nh |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
Dưỡng | |
Thổ (-) |
TÀI-BẠCH / 44 |
Mùi |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Hóa-Quyền |
Hóa-Kỵ |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Tang-Môn |
|
|
|
|
|
|
Thai | |
VŨ <-Kim-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-mđ> |
Phục-Binh |
Đẩu-Quân |
Thiếu-Âm |
Cô-Thần |
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
LIÊM <-Hỏa-mđ> |
PHỦ <-Thổ-vđ> |
Văn-Khúc |
Thanh-Long |
Thiên-Thương |
Thiên-Hỉ |
Trực-Phù |
Địa-Giải |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
Quả-Tú |
Thiên-La |
Lưu-Hà |
Mộc-Dục | |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
TÊN: T Năm Sinh: ĐINH TỴ Âm-Nam Tháng: 10 Ngày: 5 Giờ: TÍ Bản-Mệnh: Sa-trung-Thổ Cục: Kim-tứ-cục THÂN cư MENH (Than) / 4: tại cung HỢI |
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dậu | |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
Thiên-Việt |
Đại-Hao |
Bát-Tọa |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Phá-Toái |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
Mộ | |
Mộc (-) |
QUAN-LỘC / 84 |
Măo |
Tiểu-Hao |
Hỏa-Tinh |
Điếu-Khách |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Thổ (+) |
HUYNH-ĐỆ / 14 |
Tuất |
SÁT <+Kim-hđ> |
Văn-Xương |
Bệnh-Phù |
Linh-Tinh |
Hồng-Loan |
Tử-Phù |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Nguyệt-Đức |
Địa-Vơng |
|
|
|
Tử | |
Mộc (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 94 |
Dần |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Quan |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Phong-Cáo |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
TRIỆT |
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
Thổ (-) |
PHÚC-ĐỨC / 104 |
Sửu |
Tả-Phù |
Hữu-Bật |
Tấu-Thơ |
Thiên-Khốc |
Ân-Quang |
Thiên-Quí |
Bạch-Hổ |
Hoa-Cái |
TUẦN |
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (+) |
PHỤ-MẪU / 114 |
Tư |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
Phi-Liêm |
Long-Đức |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thủy (-) |
MỆNH (Thân) / 4 |
Hợi |
CƠ <-Thổ-hđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Khoa |
Thiên-Phúc |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
|
|
Bệnh | |
Xin cám ơn mọi người đă bỏ chút thời gian xem bài
__________________ Cuộc đời là một bài toán khó mà đến phút cuối mới t́m ra lời giả
|