seasonman78 Học Viên Lớp Tử Vi


Đă tham gia: 16 March 2005 Nơi cư ngụ: Vietnam
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 1737
|
Msg 1 of 1: Đă gửi: 16 March 2005 lúc 5:23am | Đă lưu IP
|
|
|
Các bác cho hỏi:Dương nam, sinh năm 78,13/10 giờ Dậu.
- Mệnh ở Dần có Cơ nguyệt đồng luơng(đắc địa). Mệnh có (Đồng ,lương, Bạch hổ, Đại hao, địa không, thiên thọ, thiên quư).Trong sách tử vi của Cụ Phát Lộc nói song hao chỉ đắc địa ở Măo dậu mà thôi, nhưng trong Tu vi giảng minh của Vũ Đ́nh Phúc th́ lại nói Song hao, đắc địa tại Măo dậu, dần thân.(chúng thuỷ triều đông) rất tốt. Xin cho biêt như thế nào là đúng?
THân cư thiên di VCD xung chiếu Mệnh (Địa kiếp,tang môn, tiểu hao, thiên tài, thiên mă, tràng sinh, cô thần, Ln văn tinh) như vậy có tốt không?
- Tiểu hạn gặp THiên không, tử vi phá quân
- Đại hạn 28 tuổi có Tuớng gặp tuần tiệt
Nhưng có các sao phụ tinh tốt( xuơng, khúc, khôi, việt, thai, toạ, tả hữu,khoa, ấn, bệnh phù,thai, toạ, long đức)
-Có đỡ hơn không?
Tuvi giảng minh nói: Hạn gặp THiên không rất xấu, có cách ǵ giải không?
Điền vCd như thế này có tốt không?
Tôi copy sang đây, mong các bác chỉ giáo,và giảng giải, nếu có thể xin xem hết cho tôi. tôi rất cám ơn.
Hỏa (-) ĐIỀN-TRẠCH / 32 Tị
Lộc-Tồn
Bác-Sỉ
Trực-Phù
Thiên-Giải
Phá-Toái
Lưu-Hà
Tuyệt
Hỏa (+) QUAN-LỘC / 42 Ngọ
CƠ <-Thổ-đđ>
Hóa-Kỵ
Lực-Sĩ
Ḱnh-Dương &nbs p;
Linh-Tinh
Thái-Tuế
Đẩu-Quân
Thiên-H́nh
Thiên-Trù
Thai
Thổ (-) NÔ-BỘC / 52 Mùi
TỬ-VI <+Thổ-đđ>
PHÁ <-Thủy-vđ>
Thiên-Việt
Thanh-Long
Thiên-Thương
Thiên-Không
Thiếu-Dương
Dưỡng
Kim (+) THIÊN-DI (Thân) / 62 Thân
Tiểu-Hao
Địa-Kiếp   ; ;
Tang-Môn
Thiên-Tài
Thiên-Mă
Cô-Thần
LN Van-Tinh:
Trường-Sinh
Thổ (+) PHÚC-ĐỨC / 22 Th́n
NHẬT <+Hỏa-vđ>
Quan-Phủ
Đà-La
Phượng-Các
Giải-Thần
Điếu-Khách
Địa-Giải
Quả-Tú
Thiên-La
Kim (-) TẬT-ÁCH / 72 Dậu
PHỦ <-Thổ-bh>
Tướng-Quân
Thiên-Sứ
Hồng-Loan
Thiếu-Âm
Mộc-Dục
Mộc (-) PHỤ-MẪU / 12 Măo
VŨ <-Kim-đđ>
SÁT <+Kim-hđ>
Thiên-Quan
Thiên-Phúc
Phục-Binh
Thai-Phụ
Thiên-Hỉ
Phúc-Đức
Thiên-Đức
Đào-Hoa
Tử
Thổ (+) TÀI-BẠCH / 82 Tuất
NGUYỆT <-Thủy-mđ>
Hóa-Quyền
Đường-Phù
Tấu-Thơ
Hỏa-Tinh
Long-Tŕ
Quan-Phù
Thiên-Riêu
Thiên-Y
Hoa-Cái
Địa-Vơng
Quan-Đới
Mộc (+) MỆNH / 2 Dần
ĐỒNG <+Thủy-mđ>
LƯƠNG <-Mộc-vđ>
Đại-Hao
Địa-Không &nbs p;
Thiên-Quí
Bạch-Hổ
Thiên-Thọ
Bệnh
Thổ (-) HUYNH-ĐỆ / 112 Sửu
TƯỚNG <+Thủy-đđ>
Thiên-Khôi
Tả-Phù
Hữu-Bật
Văn-Khúc
Văn-Xương
Hóa-Khoa
Quốc-Ấn
Bệnh-Phù
Tam-Thai
Bát-Tọa
Long-Đức
TRIỆT
TUẦN
Suy
Thủy (+) PHU-THÊ / 102 Tư
CỰ <-Thủy-vđ>
Hỉ-Thần
Thiên-Hư
Thiên-Khốc
Ân-Quang
Tuế-Phá
TRIỆT
TUẦN
Đế-Vượng
Thủy (-) TỬ-TỨC / 92 Hợi
LIÊM <-Hỏa-hđ>
THAM <-Thủy-hđ>
Hóa-Lộc
Phi-Liêm
Phong-Cáo
Tử-Phù
Nguyệt-Đức
Kiếp-Sát
Lâm-Quan
|