PHỦ <-Thổ-đđ> |
Thiên-Quan |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Hỉ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
TRIỆT |
|
|
|
Tuyệt | |
Hỏa (+) |
PHÚC-ĐỨC / 22 |
Ngọ |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Quí |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
Địa-Giải |
|
|
|
Thai | |
Thổ (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 32 |
Mùi |
VŨ <-Kim-mđ> |
THAM <-Thủy-mđ> |
Thanh-Long |
Thiếu-Âm |
Thiên-Giải |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Kim (+) |
QUAN-LỘC / 42 |
Thân |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
CỰ <-Thủy-đđ> |
Tiểu-Hao |
Địa-Kiếp |
Ân-Quang |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Thiên-H́nh |
Thiên-Tài |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
Trường-Sinh | |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: Do_Quang_ Năm Sinh: BÍNH TH̀N Dương-Nam Tháng: 12 Ngày: 21 Giờ: DẬU Bản-Mệnh: Sa-trung-Thổ Cục: Thủy-nhị-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 62: tại cung TUẤT Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ | |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Tướng-Quân |
Thiên-Thương |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Mộc (-) |
HUYNH-ĐỆ / 112 |
Măo |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Kỵ |
Phục-Binh |
Thai-Phụ |
Bát-Tọa |
Trực-Phù |
|
|
|
|
|
Tử | |
Thổ (+) |
THIÊN-DI (Thân) / 62 |
Tuất |
CƠ <-Thổ-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
Hóa-Quyền |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Mộc (+) |
PHU-THÊ / 102 |
Dần |
Đại-Hao |
Địa-Không |
Thiên-Khốc |
Đẩu-Quân |
Điếu-Khách |
Thiên-Thọ |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
Bệnh | |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Hóa-Khoa |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Linh-Tinh |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Phá-Toái |
TUẦN |
|
|
Suy | |
Thủy (+) |
TÀI-BẠCH / 82 |
Tư |
Thiên-Phúc |
Hỉ-Thần |
Bạch-Hổ |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Trù |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (-) |
TẬT-ÁCH / 72 |
Hợi |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
SÁT <+Kim-vđ> |
Thiên-Khôi |
Hữu-Bật |
Phi-Liêm |
Hỏa-Tinh |
Thiên-Sứ |
Phong-Cáo |
Tam-Thai |
Hồng-Loan |
Long-Đức |
|
|
Lâm-Quan | |