Msg 2 of 4: Đă gửi: 05 February 2009 lúc 11:23am | Đă lưu IP
|
|
|
Link lá số theo TINVIETONLINE v́ LYHOCDONGPHUONG theo lư thuyết cũa Bác Thiên Sứ về Tốn-Khôn chuyển Thủy thành Hỏa và Hỏa thành Thủy,v́ thế khó cho những ngụi bên diển đàn tuvilyso.net:
Lá Số Tử Vi: ANNU (ngày 5 tháng 12 năm 1986 4.30)
Lá Số | Bản để in
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
SÁT <+Kim-vđ> |
Thiên-Quan |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Linh-Tinh |
Thiên-Sứ |
Tam-Thai |
Thiếu-Âm |
Địa-Giải |
Cô-Thần |
TRIỆT |
Bệnh | |
Hỏa (+) |
TÀI-BẠCH / 43 |
Ngọ |
Văn-Khúc |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Long-Tŕ |
Đẩu-Quân |
Quan-Phù |
Thiên-Giải |
|
|
|
|
|
Suy | |
Phục-Binh |
Thiên-Hỉ |
Tử-Phù |
Thiên-H́nh |
Nguyệt-Đức |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Kim (+) |
PHU-THÊ / 23 |
Thân |
Văn-Xương |
Hóa-Khoa |
Đại-Hao |
Thiên-Hư |
Thai-Phụ |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
LN Van-Tinh: |
|
|
Lâm-Quan | |
Thổ (+) |
THIÊN-DI / 63 |
Th́n |
CƠ <-Thổ-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
Hóa-Quyền |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Thiên-Khốc |
Phong-Cáo |
Thiên-Quí |
Tang-Môn |
Thiên-Thọ |
Thiên-La |
TRIỆT |
Tử | |
Sửu |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dần |
TÊN: ANNU Năm Sinh: BÍNH DẦN Dương-Nữ Tháng: 11 Ngày: 4 Giờ: DẦN Bản-Mệnh: Lộ-trung-Hỏa Cục: Mộc-tam-cục THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 83: tại cung DẦN Tử B́nh - Cân Lượng |
Dậu |
Măo |
Thân |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi | |
Kim (-) |
HUYNH-ĐỆ / 13 |
Dậu |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Hóa-Kỵ |
Bệnh-Phù |
Địa-Không |
Bát-Tọa |
Long-Đức |
Phá-Toái |
|
|
|
Quan-Đới | |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
Thanh-Long |
Thiên-Thương |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Ân-Quang |
Bạch-Hổ |
Hoa-Cái |
Địa-Vơng |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Mộc (+) |
QUAN-LỘC (Thân) / 83 |
Dần |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
CỰ <-Thủy-vđ> |
Tả-Phù |
Tiểu-Hao |
Thái-Tuế |
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
Thổ (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 93 |
Sửu |
VŨ <-Kim-mđ> |
THAM <-Thủy-mđ> |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Địa-Kiếp |
Hồng-Loan |
Trực-Phù |
Quả-Tú |
|
|
|
|
Thai | |
Thủy (+) |
PHÚC-ĐỨC / 103 |
Tư |
ĐỒNG <+Thủy-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Hữu-Bật |
Hóa-Lộc |
Thiên-Phúc |
Tấu-Thơ |
Điếu-Khách |
Thiên-Tài |
Thiên-Trù |
|
|
|
Dưỡng | |
Thủy (-) |
PHỤ-MẪU / 113 |
Hợi |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Thiên-Khôi |
Phi-Liêm |
Hỏa-Tinh |
Phúc-Đức |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
TUẦN |
|
|
Trường-Sinh | |
|