| VŨ <-Kim-hđ> |
| PHÁ <-Thủy-hđ> |
| Văn-Xương |
| Hóa-Quyền |
| Đại-Hao |
| Bát-Tọa |
| Trực-Phù |
| Thiên-Tài |
| Phá-Toái |
| |
| |
| |
| Tuyệt | |
| NHẬT <+Hỏa-mđ> |
| Thiên-Khôi |
| Tả-Phù |
| Hóa-Lộc |
| Thiên-Phúc |
| Phục-Binh |
| Địa-Không |
| Hỏa-Tinh |
| Thiên-Sứ |
| Thái-Tuế |
| TRIỆT |
| |
| Thai | |
| Thổ (-) |
TÀI-BẠCH / 85 |
Mùi |
| PHỦ <-Thổ-đđ> |
| Quan-Phủ |
| Đà-La |
| Phong-Cáo |
| Ân-Quang |
| Thiên-Quí |
| Thiên-Không |
| Thiếu-Dương |
| TRIỆT |
| |
| |
| |
| Dưỡng | |
| CƠ <-Thổ-vđ> |
| NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
| Hữu-Bật |
| Hóa-Kỵ |
| Lộc-Tồn |
| Bác-Sỉ |
| Tang-Môn |
| Thiên-Mă |
| Cô-Thần |
| Lưu-Hà |
| |
| |
| Trường-Sinh | |
| ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
| Hóa-Khoa |
| Quốc-Ấn |
| Bệnh-Phù |
| Địa-Kiếp |
| Thiên-Thương |
| Phượng-Các |
| Giải-Thần |
| Điếu-Khách |
| Quả-Tú |
| Thiên-La |
| |
| Mộ | |
| Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
| Ngọ |
TÊN: NGUYEN_VIET_CUONG Năm Sinh: CANH NGỌ Dương-Nam Tháng: 3 Ngày: 28 Giờ: TỴ Bản-Mệnh: Lộ-bằng-Thổ Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư PHU-THE (Than) / 105: tại cung DẬU Tử B́nh - Cân Lượng |
Hợi |
| Tỵ |
Tí |
| Th́n |
Măo |
Dần |
Sửu | |
| Kim (-) |
PHU-THÊ (Thân) / 105 |
Dậu |
| TỬ-VI <+Thổ-bh> |
| THAM <-Thủy-hđ> |
| Văn-Khúc |
| Lực-Sĩ |
| Ḱnh-Dương |
| Tam-Thai |
| Hồng-Loan |
| Đẩu-Quân |
| Thiếu-Âm |
| Địa-Giải |
| |
| |
| Mộc-Dục | |
| Mộc (-) |
QUAN-LỘC / 45 |
Măo |
| Hỉ-Thần |
| Thiên-Hỉ |
| Phúc-Đức |
| Thiên-Riêu |
| Thiên-Y |
| Thiên-Đức |
| Thiên-Thọ |
| Đào-Hoa |
| |
| |
| |
| |
| Tử | |
| Thổ (+) |
HUYNH-ĐỆ / 115 |
Tuất |
| CỰ <-Thủy-hđ> |
| Thanh-Long |
| Linh-Tinh |
| Long-Tŕ |
| Quan-Phù |
| Thiên-Giải |
| Hoa-Cái |
| Địa-Vơng |
| TUẦN |
| |
| |
| |
| Quan-Đới | |
| Mộc (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 35 |
Dần |
| Thiên-Việt |
| Phi-Liêm |
| Bạch-Hổ |
| Thiên-Trù |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Bệnh | |
| Thổ (-) |
PHÚC-ĐỨC / 25 |
Sửu |
| LIÊM <-Hỏa-đđ> |
| SÁT <+Kim-đđ> |
| Đường-Phù |
| Tấu-Thơ |
| Long-Đức |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Suy | |
| LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
| Tướng-Quân |
| Thiên-Hư |
| Thiên-Khốc |
| Tuế-Phá |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| Đế-Vượng | |
| TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
| Thiên-Quan |
| Tiểu-Hao |
| Thai-Phụ |
| Tử-Phù |
| Thiên-H́nh |
| Nguyệt-Đức |
| Kiếp-Sát |
| LN Van-Tinh: |
| TUẦN |
| |
| |
| Lâm-Quan | |