LƯƠNG <-Mộc-hđ>
|
Hữu-Bật
|
Hóa-Quyền
|
Thanh-Long
|
Thiên-Khốc
|
Thiên-Thương
|
Long-Tŕ
|
Quan-Phù
|
|
|
|
|
Lâm-Quan
|
|
SÁT <+Kim-mđ>
|
Tiểu-Hao
|
Địa-Kiếp
|
Tử-Phù
|
Thiên-Riêu
|
Thiên-Y
|
Nguyệt-Đức
|
Đào-Hoa
|
Thiên-Trù
|
LN Van-Tinh:
|
TRIỆT
|
|
Đế-Vượng
|
|
Tướng-Quân
|
Thiên-Hư
|
Thiên-Sứ
|
Ân-Quang
|
Thiên-Quí
|
Tuế-Phá
|
TRIỆT
|
|
|
|
|
|
Suy
|
|
LIÊM <-Hỏa-vđ>
|
Thiên-Việt
|
Thiên-Phúc
|
Đường-Phù
|
Tấu-Thơ
|
Thiên-Hỉ
|
Long-Đức
|
|
|
|
|
|
Bệnh
|
|
Thổ (+) | QUAN-LỘC / 46 | Th́n |
TỬ-VI <+Thổ-vđ>
|
TƯỚNG <+Thủy-vđ>
|
Hóa-Khoa
|
Thiên-Quan
|
Lực-Sĩ
|
Ḱnh-Dương
|
Địa-Không
|
Thiếu-Âm
|
Thiên-La
|
|
|
|
Quan-Đới
|
|
Măo |
Dần |
Sửu |
Tí |
Th́n |
TÊN: HL
Năm Sinh: ẤT SỬU Âm-Nữ
Tháng: 6 Ngày: 18 Giờ: MÙI
Bản-Mệnh: Hải-trung-Kim Cục: Hỏa-lục-cục
THÂN cư PHUC-DUC (Than) / 26: tại cung DẦN
Tử B́nh - Cân Lượng
|
Hợi |
Tỵ |
Tuất |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tả-Phù
|
Phi-Liêm
|
Phong-Cáo
|
Phượng-Các
|
Giải-Thần
|
Bạch-Hổ
|
|
|
|
|
|
|
Tử
|
|
Mộc (-) | ĐIỀN-TRẠCH / 36 | Măo |
CƠ <-Thổ-mđ>
|
CỰ <-Thủy-mđ>
|
Văn-Xương
|
Hóa-Lộc
|
Lộc-Tồn
|
Bác-Sỉ
|
Linh-Tinh
|
Đẩu-Quân
|
Tang-Môn
|
Thiên-Thọ
|
|
|
Mộc-Dục
|
|
Thổ (+) | PHU-THÊ / 106 | Tuất |
PHÁ <-Thủy-đđ>
|
Hỉ-Thần
|
Hỏa-Tinh
|
Phúc-Đức
|
Thiên-Đức
|
Quả-Tú
|
Địa-Vơng
|
Lưu-Hà
|
TUẦN
|
|
|
|
Mộ
|
|
Mộc (+) | PHÚC-ĐỨC (Thân) / 26 | Dần |
THAM <-Thủy-đđ>
|
Quan-Phủ
|
Đà-La
|
Tam-Thai
|
Hồng-Loan
|
Thiên-Không
|
Thiếu-Dương
|
Thiên-H́nh
|
Cô-Thần
|
Kiếp-Sát
|
|
|
Trường-Sinh
|
|
NHẬT <+Hỏa-đđ>
|
NGUYỆT <-Thủy-đđ>
|
Hóa-Kỵ
|
Phục-Binh
|
Thai-Phụ
|
Thái-Tuế
|
Thiên-Giải
|
Thiên-Tài
|
Phá-Toái
|
Hoa-Cái
|
|
|
Dưỡng
|
|
VŨ <-Kim-vđ>
|
PHỦ <-Thổ-mđ>
|
Thiên-Khôi
|
Đại-Hao
|
Bát-Tọa
|
Trực-Phù
|
Địa-Giải
|
|
|
|
|
|
Thai
|
|
Thủy (-) | HUYNH-ĐỆ / 116 | Hợi |
ĐỒNG <+Thủy-đđ>
|
Văn-Khúc
|
Quốc-Ấn
|
Bệnh-Phù
|
Điếu-Khách
|
Thiên-Mă
|
TUẦN
|
|
|
|
|
|
Tuyệt
|
|