Msg 1 of 2: Đă gửi: 29 April 2009 lúc 10:29pm | Đă lưu IP
|
|
|
Nhờ lư giải lá số Mệnh VCD có Nhật Nguyệt chiếu?
Lá số tử vi của: Nam(ngày 28 tháng 12 năm 1989 lúc 11:30 giờ)
CƠ <-Thổ-vđ> |
Lực-Sĩ |
Đà-La |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Thái-Tuế |
|
|
|
|
|
Lâm-Quan |
|
Hỏa (+) |
HUYNH-ĐỆ / 15 |
Ngọ |
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Địa-Giải |
Đào-Hoa |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
Quan-Đới |
|
Thổ (-) |
MỆNH (Thân) / 5 |
Mùi |
Quan-Phủ |
Ḱnh-Dương |
Tang-Môn |
Thiên-Giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục |
|
Kim (+) |
PHỤ-MẪU / 115 |
Thân |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Phục-Binh |
Phong-Cáo |
Thiếu-Âm |
Thiên-H́nh |
Cô-Thần |
Thiên-Trù |
TRIỆT |
|
|
|
|
Trường-Sinh |
|
SÁT <+Kim-hđ> |
Văn-Xương |
Thanh-Long |
Linh-Tinh |
Thiên-Hỉ |
Trực-Phù |
Quả-Tú |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng |
|
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
TÊN: Son_Tung Năm Sinh: KỶ TỴ Âm-Nam Tháng: 12 Ngày: 1 Giờ: NGỌ Bản-Mệnh: Đại-lâm-Mộc Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư MENH (Than) / 5: tại cung MÙI Tử B́nh - Cân Lượng
|
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Kim (-) |
PHÚC-ĐỨC / 105 |
Dậu |
Thiên-Quan |
Đại-Hao |
Hỏa-Tinh |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Phá-Toái |
LN Van-Tinh: |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
Dưỡng |
|
Mộc (-) |
TÀI-BẠCH / 45 |
Măo |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Khoa |
Tiểu-Hao |
Ân-Quang |
Tam-Thai |
Điếu-Khách |
|
|
|
|
|
Suy |
|
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 95 |
Tuất |
LIÊM <-Hỏa-mđ> |
PHỦ <-Thổ-vđ> |
Văn-Khúc |
Hóa-Kỵ |
Bệnh-Phù |
Hồng-Loan |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Địa-Vơng |
TUẦN |
|
|
|
Thai |
|
VŨ <-Kim-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-mđ> |
Hóa-Lộc |
Thiên-Phúc |
Quốc-Ấn |
Tướng-Quân |
Thiên-Sứ |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
|
|
|
Bệnh |
|
Thổ (-) |
THIÊN-DI / 65 |
Sửu |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Tấu-Thơ |
Thiên-Khốc |
Bạch-Hổ |
Hoa-Cái |
|
|
|
|
|
|
|
Tử |
|
THAM <-Thủy-hđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Quyền |
Phi-Liêm |
Thiên-Thương |
Thai-Phụ |
Đẩu-Quân |
Long-Đức |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
|
Mộ |
|
Thủy (-) |
QUAN-LỘC / 85 |
Hợi |
NGUYỆT <-Thủy-mđ> |
Hữu-Bật |
Đường-Phù |
Hỉ-Thần |
Thiên-Hư |
Thiên-Quí |
Bát-Tọa |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
TUẦN |
|
|
|
Tuyệt |
|
|