| 
NHẬT  <+Hỏa-mđ> 
 |  
| 
Thiên-Việt  
 |  
| 
Thiên-Phúc  
 |  
| 
Đường-Phù  
 |  
| 
Hỉ-Thần  
 |  
| 
Thiên-Hư  
 |  
| 
Thiên-Sứ  
 |  
| 
Tuế-Phá  
 |  
| 
Thiên-Riêu  
 |  
| 
Thiên-Y  
 |  
| 
Thiên-Mă  
 |  
|   |  
| 
Lâm-Quan 
 |  
  
 | 
| 
PHÁ  <-Thủy-mđ> 
 |  
| 
Hữu-Bật  
 |  
| 
Hóa-Lộc  
 |  
| 
Thiên-Quan  
 |  
| 
Phi-Liêm  
 |  
| 
Linh-Tinh      
 |  
| 
Long-Đức  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Quan-Đới 
 |  
  
 | 
| 
CƠ  <-Thổ-đđ> 
 |  
| 
Tấu-Thơ  
 |  
| 
Địa-Kiếp      
 |  
| 
Thiên-Khốc  
 |  
| 
Bạch-Hổ  
 |  
| 
Hoa-Cái  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Mộc-Dục 
 |  
  
 | 
| 
TỬ-VI  <+Thổ-mđ> 
 |  
| 
PHỦ  <-Thổ-mđ> 
 |  
| 
Tả-Phù  
 |  
| 
Quốc-Ấn  
 |  
| 
Tướng-Quân  
 |  
| 
Phúc-Đức  
 |  
| 
Thiên-Đức  
 |  
| 
Kiếp-Sát  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Trường-Sinh 
 |  
  
 | 
| Thổ (+) | THIÊN-DI  / 62  | Th́n |   
| 
VŨ  <-Kim-mđ> 
 |  
| 
Bệnh-Phù  
 |  
| 
Bát-Tọa  
 |  
| 
Hồng-Loan  
 |  
| 
Tử-Phù  
 |  
| 
Nguyệt-Đức  
 |  
| 
Thiên-La  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Đế-Vượng 
 |  
  
 | 
| Măo  | 
Th́n  | 
Tỵ  | 
Ngọ  | 
 
| Dần  | 
 	TÊN:      Anhduc 
 	Năm Sinh: QUƯ  HỢI  	Âm-Nam  
 	Tháng:    5 	Ngày:     15 	Giờ:      THÂN 
 	Bản-Mệnh: Đại-hải-Thủy     	Cục:      Thủy-nhị-cục 
 	THÂN cư QUAN-LOC (Than)  / 82:   tại cung DẦN 
 
   Mệnh : Đại Hải Thủy (nước biển cả) Cầm tinh con heo, xuất tướng tinh con gà.
 | 
Mùi  | 
 
| Sửu  | 
Thân  | 
 
| Tí  | 
Hợi  | 
Tuất  | 
Dậu  | 
 
 
 | 
| 
NGUYỆT  <-Thủy-mđ> 
 |  
| 
Hóa-Khoa  
 |  
| 
Tiểu-Hao  
 |  
| 
Điếu-Khách  
 |  
| 
Thiên-Tài  
 |  
| 
Phá-Toái  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Dưỡng 
 |  
  
 | 
| 
ĐỒNG  <+Thủy-đđ> 
 |  
| 
Thiên-Khôi  
 |  
| 
Đại-Hao  
 |  
| 
Địa-Không      
 |  
| 
Thiên-Thương  
 |  
| 
Ân-Quang  
 |  
| 
Long-Tŕ  
 |  
| 
Đẩu-Quân  
 |  
| 
Quan-Phù  
 |  
| 
LN Van-Tinh:  
 |  
|   |  
|   |  
| 
Suy 
 |  
  
 | 
| 
THAM  <-Thủy-vđ> 
 |  
| 
Hóa-Kỵ  
 |  
| 
Thanh-Long  
 |  
| 
Phong-Cáo  
 |  
| 
Tam-Thai  
 |  
| 
Thiên-Hỉ  
 |  
| 
Trực-Phù  
 |  
| 
Quả-Tú  
 |  
| 
Địa-Vơng  
 |  
| 
Thiên-Trù  
 |  
|   |  
|   |  
| 
Thai 
 |  
  
 | 
| Mộc (+) | QUAN-LỘC  (Thân)  / 82 | Dần |   
| 
SÁT  <+Kim-mđ> 
 |  
| 
Văn-Xương  
 |  
| 
Phục-Binh  
 |  
| 
Thai-Phụ  
 |  
| 
Thiếu-Âm  
 |  
| 
Cô-Thần  
 |  
| 
Lưu-Hà  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Bệnh 
 |  
  
 | 
| Thổ (-) | ĐIỀN-TRẠCH  / 92 | Sửu |   
| 
LƯƠNG  <-Mộc-đđ> 
 |  
| 
Quan-Phủ  
 |  
| 
Ḱnh-Dương      
 |  
| 
Hỏa-Tinh      
 |  
| 
Tang-Môn  
 |  
| 
Thiên-H́nh  
 |  
| 
Thiên-Thọ  
 |  
| 
TRIỆT  
 |  
| 
TUẦN  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Tử 
 |  
  
 | 
| 
LIÊM  <-Hỏa-vđ> 
 |  
| 
TƯỚNG  <+Thủy-vđ> 
 |  
| 
Văn-Khúc  
 |  
| 
Lộc-Tồn  
 |  
| 
Bác-Sỉ  
 |  
| 
Thiên-Không  
 |  
| 
Thiếu-Dương  
 |  
| 
Thiên-Giải  
 |  
| 
Đào-Hoa  
 |  
| 
TRIỆT  
 |  
| 
TUẦN  
 |  
|   |  
| 
Mộ 
 |  
  
 | 
| 
CỰ  <-Thủy-đđ> 
 |  
| 
Hóa-Quyền  
 |  
| 
Lực-Sĩ  
 |  
| 
Đà-La      
 |  
| 
Thiên-Quí  
 |  
| 
Phượng-Các  
 |  
| 
Giải-Thần  
 |  
| 
Thái-Tuế  
 |  
| 
Địa-Giải  
 |  
|   |  
|   |  
|   |  
| 
Tuyệt 
 |  
  |