Msg 1 of 5: Đă gửi: 17 February 2010 lúc 3:06am | Đă lưu IP
|
|
|
Cháu kính nhờ các bác xem giúp cháu lá số tử vi này. cháu xin cảm ơn các bác
Lá Số Tử Vi Trọn Đời
[Hướng Dẫn In] [In Lá Số] [Lá Số] [Tử B́nh]
Hỏa (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 33 |
Tị |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Thiên-Phúc |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Hỏa-Tinh |
Thiên-Quí |
Bạch-Hổ |
Phá-Toái |
TRIỆT |
|
|
|
Bệnh | |
Hỏa (+) |
QUAN-LỘC (Thân) / 43 |
Ngọ |
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
Thiên-Khôi |
Tả-Phù |
Văn-Khúc |
Hóa-Khoa |
Đại-Hao |
Bát-Tọa |
Hồng-Loan |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Đào-Hoa |
Thiên-Trù |
Tử | |
LƯƠNG <-Mộc-đđ> |
Phục-Binh |
Thiên-Thương |
Điếu-Khách |
Quả-Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Kim (+) |
THIÊN-DI / 63 |
Thân |
SÁT <+Kim-mđ> |
Hữu-Bật |
Văn-Xương |
Hóa-Kỵ |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Linh-Tinh |
Thai-Phụ |
Tam-Thai |
Trực-Phù |
|
|
|
Tuyệt | |
Thổ (+) |
PHÚC-ĐỨC / 23 |
Th́n |
THAM <-Thủy-vđ> |
Hỉ-Thần |
Phong-Cáo |
Long-Đức |
Thiên-La |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
Tí |
TÊN: D Năm Sinh: TÂN DẬU Âm-Nữ Tháng: 3 Ngày: 3 Giờ: DẦN Bản-Mệnh: Thạch-lưu-Mộc Cục: Mộc-tam-cục THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 43: tại cung NGỌ
Mệnh : Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) Cầm tinh con gà, xuất tướng tinh con chó. |
Mùi |
Sửu |
Ngọ |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ | |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
Thiên-Quan |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Địa-Không |
Thiên-Khốc |
Thiên-Sứ |
Ân-Quang |
Thái-Tuế |
Đẩu-Quân |
Địa-Giải |
|
|
Thai | |
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Phi-Liêm |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Thọ |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thổ (+) |
TÀI-BẠCH / 83 |
Tuất |
VŨ <-Kim-mđ> |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Giải |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
PHỦ <-Thổ-mđ> |
Thiên-Việt |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Kiếp-Sát |
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
Thổ (-) |
HUYNH-ĐỆ / 113 |
Sửu |
CƠ <-Thổ-đđ> |
Tướng-Quân |
Địa-Kiếp |
Long-Tŕ |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Quan-Phù |
Hoa-Cái |
TUẦN |
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Thủy (+) |
PHU-THÊ / 103 |
Tư |
PHÁ <-Thủy-mđ> |
Tiểu-Hao |
Thiên-Hỉ |
Thiếu-Âm |
LN Van-Tinh: |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
Hóa-Quyền |
Thanh-Long |
Tang-Môn |
Thiên-H́nh |
Thiên-Tài |
Thiên-Mă |
Cô-Thần |
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
|