| Msg 1 of 2: Đă gửi: 17 July 2006 lúc 5:31pm | Đă lưu IP 
		     | 
                    
            		  
           | 
           
          
           
  | 
           
          
< ="">
	
>
          
Nguy ễn Thị Thanh Hương 
         19/01/1984(Dương lịch)   (Nữ)  04:00 sáng   
          
N 17;i sinh : Hà Nội-Việt Nam 
          Muốn hỏi  :số mệnh, sự nghiệp và t́nh yêu 
          Trân thành cảm ơn !     
  http://www.thuongviet.com/entertainment/phongthuy/tuvi/print .php?topic=0,198411904,Nguyen_Thi_Thanh_Huong,1,1984,1,19,04 ,0&session=20 
 
  | 
   Trụ
  Năm  
   | 
  
   Trụ
  Tháng  
   | 
  
   Trụ
  Ngày  
   | 
  
   Trụ
  Giờ  
   | 
  
 
  | 
   Kiếp  
   | 
  
   Thương  
   | 
  
   Nhật / Kiếp  
   | 
  
   Tỉ  
   | 
  
 
  | 
   Quư Hợi  
   | 
  
   Ất Sửu  
   | 
  
   Nhâm Tí  
   | 
  
   Nhâm Dần  
   | 
  
 
  | 
   Nhâm Giáp  
   | 
  
   Kỷ Tân Quư  
   | 
  
   Quư  
   | 
  
   Giáp Bính Mậu  
   | 
  
 
  | 
   Tỉ Thực  
   | 
  
   Quan Ấn Kiếp  
   | 
  
   Kiếp  
   | 
  
   Thực Tài Sát  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Kiến lộc  
   | 
  
   Suy  
   | 
  
   Đế vượng  
   | 
  
   Bệnh  
   | 
  
 
  | 
   Từ quán  
   | 
  
   Tú QN  
   | 
  
   Thiên-Y  
   | 
  
   Văn-xương  
   | 
  
 
  | 
   Lộc-thần  
   | 
  
   Kim dự  
   | 
  
   Ḱnh Dương  
   | 
  
   Trạch-mă  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Đào-hoa  
   | 
  
   Cô-thần  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Cô loan  
   | 
  
   Không-vong  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Cô loan  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
 
  | 
   Tài  
   | 
  
   Tài  
   | 
  
   Sát  
   | 
  
   Quan  
   | 
  
 
  | 
   Bính Dần  
   | 
  
   Đinh Măo  
   | 
  
   Mậu Th́n  
   | 
  
   Kỷ Tỵ  
   | 
  
 
  | 
   Giáp Bính Mậu  
   | 
  
   Ất  
   | 
  
   Mậu Quư Ất  
   | 
  
   Bính Canh Mậu  
   | 
  
 
  | 
   Thực Tài Sát  
   | 
  
   Thương  
   | 
  
   Sát Kiếp Thương  
   | 
  
   Tài Kiêu Sát  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
 
  | 
   Kiêu  
   | 
  
   Ấn  
   | 
  
   Tỉ  
   | 
  
   Kiếp  
   | 
  
 
  | 
   Canh Ngọ  
   | 
  
   Tân Mùi  
   | 
  
   Nhâm Thân  
   | 
  
   Quư Dậu  
   | 
  
 
  | 
   Đinh Kỷ  
   | 
  
   Kỷ Ất Đinh  
   | 
  
   Canh Nhâm Mậu  
   | 
  
   Tân  
   | 
  
 
  | 
   Tài Quan  
   | 
  
   Quan Thương Tài  
   | 
  
   Kiêu Tỉ Sát  
   | 
  
   Ấn  
   | 
  
 
      Sau đây là Tứ trụ của Jane Huong :  
 
Trụ Năm      Trụ Tháng      
    Trụ Ngày            
   Trụ Giờ  
Kiếp               Thương
              Nhật / Kiếp
                
Tỉ  
Quư Hợi      Ất Sửu
                
Nhâm Tí              Nhâm Dần  
Nhâm Giáp    Kỷ Tân Quư           Quư
                 
Giáp Bính Mậu  
Tỉ Thực        Quan Ấn Kiếp
        Kiếp
                
Thực Tài Sát  
Kiến lộc          Suy
                   Đế vượng
                
Bệnh  
Từ quán          Tú QN
                
Thiên-Y              Văn-xương  
Lộc-thần        Kim dự
               Ḱnh
Dương            Trạch-mă  
  -                   
    -
                        
Đào-hoa                 
Cô-thần  
   -
                          
-
                     
Cô loan                Không-vong  
   -                
    -                
            -        
               Cô loan 
   TÔI  RẤT MONG ĐƯỢC BIẾT CÓ HỢP VỚI
NAM MỆNH SAU  : 
           
Dư Thế B́nh 
              27/03/1975 (Dương lịch)  (Nam)   
05:00 sáng 
              Nơi sinh  : Cần Thơ (Miền Nam)- Việt Nam 
              Mong hỏi : số mệnh,sự nghiệp và t́nh duyên 
       http://www.thuongviet.com/entertainment/phongthuy/tuvi/print .php?topic=1,197532704,Du_The_Binh,1,1975,3,27,04,00&ses sion=54 
 
  | 
   Trụ
  Năm  
   | 
  
   Trụ
  Tháng  
   | 
  
   Trụ
  Ngày  
   | 
  
   Trụ
  Giờ  
   | 
  
 
  | 
   Thương  
   | 
  
   Quan  
   | 
  
   Nhật / Kiêu  
   | 
  
   Tỉ  
   | 
  
 
  | 
   Ất Măo  
   | 
  
   Kỷ Măo  
   | 
  
   Nhâm Thân  
   | 
  
   Nhâm Dần  
   | 
  
 
  | 
   Ất  
   | 
  
   Ất  
   | 
  
   Canh Nhâm Mậu  
   | 
  
   Giáp Bính Mậu  
   | 
  
 
  | 
   Thương  
   | 
  
   Thương  
   | 
  
   Kiêu Tỉ Sát  
   | 
  
   Thực Tài Sát  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Tử  
   | 
  
   Tử  
   | 
  
   Trường sinh  
   | 
  
   Bệnh  
   | 
  
 
  | 
   Thiên-ất  
   | 
  
   Thiên-ất  
   | 
  
   Thiên-ất  
   | 
  
   Văn-xương  
   | 
  
 
  | 
   Đức QN  
   | 
  
   Tướng-tinh  
   | 
  
   Tú QN  
   | 
  
   Tú QN  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Kiếp-sát  
   | 
  
   Trạch-mă  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Thiên-Y  
   | 
  
 
  | 
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   -  
   | 
  
   Cô loan  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
 
  | 
   Sát  
   | 
  
   Tài  
   | 
  
   Tài  
   | 
  
   Thương  
   | 
  
 
  | 
   Mậu Dần  
   | 
  
   Đinh Sửu  
   | 
  
   Bính Tí  
   | 
  
   Ất Hợi  
   | 
  
 
  | 
   Giáp Bính Mậu  
   | 
  
   Kỷ Tân Quư  
   | 
  
   Quư  
   | 
  
   Nhâm Giáp  
   | 
  
 
  | 
   Thực Tài Sát  
   | 
  
   Quan Ấn Kiếp  
   | 
  
   Kiếp  
   | 
  
   Tỉ Thực  
   | 
  
 
  | 
   
   
   
   
   | 
  
 
  | 
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
   Đại vận  
   | 
  
 
  | 
   Thực  
   | 
  
   Kiếp  
   | 
  
   Tỉ  
   | 
  
   Ấn  
   | 
  
 
  | 
   Giáp Tuất  
   | 
  
   Quư Dậu  
   | 
  
   Nhâm Thân  
   | 
  
   Tân Mùi  
   | 
  
 
  | 
   Mậu Đinh Tân  
   | 
  
   Tân  
   | 
  
   Canh Nhâm Mậu  
   | 
  
   Kỷ Ất Đinh  
   | 
  
 
  | 
   Sát Tài Ấn  
   | 
  
   Ấn  
   | 
  
   Kiêu Tỉ Sát  
   | 
  
   Quan Thương Tài  
   | 
  
 
  Sửa lại bởi janehuong1983 : 17 July 2006 lúc 6:46pm
  __________________ HAPPY
         |