| Msg 2 of 2: Đă gửi: 19 March 2007 lúc 2:00am | Đă lưu IP
|
|
|
[Printer Friendly Version]
Phái nữ: yyy Năm Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Ngày Ất Sửu, Giờ Mậu Dần
| Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
| Thương |
Tài |
Nhật / Tài |
Tài |
| Bính Dần |
Kỷ Hợi |
Ất Sửu |
Mậu Dần |
| Giáp Bính Mậu |
Nhâm Giáp |
Kỷ Tân Quư |
Giáp Bính Mậu |
| Kiếp Thương Tài |
Ấn Kiếp |
Tài Sát Kiêu |
Kiếp Thương Tài |
|
| Đế vượng |
Tử |
Suy |
Đế vượng |
| Học đường |
Thiên-ất |
Quốc-ấn |
Học đường |
| Ḱnh Dương |
Quốc-ấn |
Đức QN |
Ḱnh Dương |
| Kiếp-sát |
Trạch-mă |
Kim-thần |
Kiếp-sát |
| - |
Kiếp-sát |
Quả-tú |
- |
| - |
Không-vong |
- |
- |
|
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Tài |
Thực |
Thương |
Tỉ |
| Mậu Tuất |
Đinh Dậu |
Bính Thân |
Ất Mùi |
| Mậu Đinh Tân |
Tân |
Canh Nhâm Mậu |
Kỷ Ất Đinh |
| Tài Thực Sát |
Sát |
Quan Ấn Tài |
Tài Tỉ Thực |
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Kiếp |
Kiêu |
Ấn |
Sát |
| Giáp Ngọ |
Quư Tỵ |
Nhâm Th́n |
Tân Măo |
| Đinh Kỷ |
Bính Canh Mậu |
Mậu Quư Ất |
Ất |
| Thực Tài |
Thương Quan Tài |
Tài Kiêu Tỉ |
Tỉ | |
Dụng thần: Bính, Mậu Cung mệnh: cung th́n Ṿng Trường Sinh:
| Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
| Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
|