Msg 1 of 2: Đă gửi: 29 May 2007 lúc 6:05am | Đă lưu IP
|
|
|
Nhờ mọi người giải số giúp một người em của TĐ !
Chân thành cảm ơn. Tứ Đức.
---------------------------
Phái nữ: Năm Canh Ngọ / Tân Tỵ / Nhâm Ngọ / Bính
Ngọ
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Kiêu |
Ấn |
Nhật / Tài |
Tài |
Canh Ngọ |
Tân Tỵ |
Nhâm Ngọ |
Bính Ngọ |
Đinh Kỷ |
Bính Canh Mậu |
Đinh Kỷ |
Đinh Kỷ |
Tài Quan |
Tài Kiêu Sát |
Tài Quan |
Tài Quan |
|
Thai |
Tuyệt |
Thai |
Thai |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
Phúc-tinh |
Đức QN |
Phúc-tinh |
Phúc-tinh |
Đức QN |
- |
Tướng-tinh |
Tướng-tinh |
Tú QN |
- |
- |
Tướng-tinh |
Tướng-tinh |
- |
- |
Cô loan |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Kiêu |
Quan |
Sát |
Tài |
Canh Th́n |
Kỷ Măo |
Mậu Dần |
Đinh Sửu |
Mậu Quư Ất |
Ất |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Sát Kiếp Thương |
Thương |
Thực Tài Sát |
Quan Ấn Kiếp |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Thương |
Thực |
Kiếp |
Bính Tí |
Ất Hợi |
Giáp Tuất |
Quư Dậu |
Quư |
Nhâm Giáp |
Mậu Đinh Tân |
Tân |
Kiếp |
Tỉ Thực |
Sát Tài Ấn |
Ấn | |
Dụng thần: Nhâm, Canh, Tân, Quư Cung mệnh: cung ngọ
Ṿng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
Trụ năm bị năm Bính Tí thiên khắc
địa xung. Trụ tháng bị năm Đinh Hợi thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm
Mậu Tí thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Nhâm Tí thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Nhâm Thân. Thai tức: Đinh Mùi.
|