Msg 2 of 3: Đã gửi: 27 June 2007 lúc 5:03am | Đã lưu IP
|
|
|
XEM VẬN MỆNH THEO TỨ - TRỤ
(BÁT - TỰ , hoặc TỬ - BÌNH )
huemai Sinh ngày 13 tháng 1 năm Quý Hợi giờ Sửu (Friday - 2/25/1983) Tử Vi: Năm Quý Hợi, Tháng Giáp Dần, Ngày Giáp Thân, Giờ Ất Sửu Bát Tự: Năm Quý Hợi, Tháng Giáp Dần, Ngày Giáp Thân, Giờ Ất Sửu
[Printer Friendly Version] Phái nữ:
huemai Năm Quý Hợi, Tháng Giáp Dần, Ngày Giáp Thân, Giờ Ất Sửu Trụ Năm
|
Trụ Tháng
|
Trụ Ngày
|
Trụ Giờ
|
Ấn
|
Tỉ
|
Nhật / Sát
|
Kiếp
|
Quý Hợi
|
Giáp Dần
|
Giáp Thân
|
Ất Sửu
|
Nhâm Giáp
|
Giáp Bính Mậu
|
Canh Nhâm Mậu
|
Kỷ Tân Quý
|
Kiêu Tỉ
|
Tỉ Thực Tài
|
Sát Kiêu Tài
|
Tài Quan Ấn
|
|
Trường sinh
|
Kiến lộc
|
Tuyệt
|
Quan đới
|
Tú QN
|
Trạch-mã
|
Thái-cực
|
Thiên-ất
|
-
|
Lộc-thần
|
Quốc-ấn
|
Kim-thần
|
-
|
Cô-thần
|
Kiếp-sát
|
Thiên-Y
|
|
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Kiếp
|
Thực
|
Thương
|
Tài
|
Ất Mão
|
Bính Thìn
|
Đinh Tỵ
|
Mậu Ngọ
|
Ất
|
Mậu Quý Ất
|
Bính Canh Mậu
|
Đinh Kỷ
|
Kiếp
|
Tài Ấn Kiếp
|
Thực Sát Tài
|
Thương Tài
|
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Đại vận
|
Tài
|
Sát
|
Quan
|
Kiêu
|
Kỷ Mùi
|
Canh Thân
|
Tân Dậu
|
Nhâm Tuất
|
Kỷ Ất Đinh
|
Canh Nhâm Mậu
|
Tân
|
Mậu Đinh Tân
|
Tài Kiếp Thương
|
Sát Kiêu Tài
|
Quan
|
Tài Thương Quan
|
|
Dụng thần: Bính, Quý
Cung mệnh: cung dần
Vòng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Lâm quan |
Quan đới |
Mộc dục |
Trường sinh |
Dưỡng |
Thai |
Tuyệt |
Mộ |
Tử |
Bệnh |
Suy |
Đế vượng |
All rights reserved by Dương đình Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Kỷ Tỵ thiên khắc địa xung.
Trụ tháng bị năm Canh Thân thiên khắc địa xung.
Trụ ngày bị năm Canh Dần thiên khắc địa xung.
Trụ giờ bị năm Tân Mùi thiên khắc địa xung.
Thai nguyên: Ất Tỵ.
Thai tức: Kỷ Tỵ.
1- Quý Hợi | 2- Giáp Tí | 3- Ất Sửu | 4- Bính Dần | 5- Đinh Mão | 6- Mậu Thìn |
7- Kỷ Tỵ | 8- Canh Ngọ | 9- Tân Mùi | 10- Nhâm Thân | 11- Quý Dậu | 12- Giáp Tuất |
13- Ất Hợi | 14- Bính Tí | 15- Đinh Sửu | 16- Mậu Dần | 17- Kỷ Mão | 18- Canh Thìn |
19- Tân Tỵ | 20- Nhâm Ngọ | 21- Quý Mùi | 22- Giáp Thân | 23- Ất Dậu | 24- Bính Tuất |
25- Đinh Hợi | 26- Mậu Tí | 27- Kỷ Sửu | 28- Canh Dần | 29- Tân Mão | 30- Nhâm Thìn |
31- Quý Tỵ | 32- Giáp Ngọ | 33- Ất Mùi | 34- Bính Thân | 35- Đinh Dậu | 36- Mậu Tuất |
37- Kỷ Hợi | 38- Canh Tí | 39- Tân Sửu | 40- Nhâm Dần | 41- Quý Mão | 42- Giáp Thìn |
43- Ất Tỵ | 44- Bính Ngọ | 45- Đinh Mùi | 46- Mậu Thân | 47- Kỷ Dậu | 48- Canh Tuất |
49- Tân Hợi | 50- Nhâm Tí | 51- Quý Sửu | 52- Giáp Dần | 53- Ất Mão | 54- Bính Thìn |
55- Đinh Tỵ | 56- Mậu Ngọ | 57- Kỷ Mùi | 58- Canh Thân | 59- Tân Dậu | 60- Nhâm Tuất |
61- Quý Hợi | 62- Giáp Tí | 63- Ất Sửu | 64- Bính Dần | 65- Đinh Mão | 66- Mậu Thìn |
67- Kỷ Tỵ | 68- Canh Ngọ | 69- Tân Mùi | 70- Nhâm Thân | 71- Quý Dậu | 72- Giáp Tuất |
73- Ất Hợi | 74- Bính Tí | 75- Đinh Sửu | 76- Mậu Dần | 77- Kỷ Mão | 78- Canh Thìn |
79- Tân Tỵ | 80- Nhâm Ngọ | 81- Quý Mùi | 82- Giáp Thân | 83- Ất Dậu | 84- Bính Tuất |
đây là tứ bình của cháu, nhưng cháu xem chẳng hiểu gì cả, xin nhờ bác tuantriet giải cụ thể giúp cháu. Cháu xin cảm ơn.
|