Msg 2 of 7: Đă gửi: 01 February 2009 lúc 11:30am | Đă lưu IP
|
|
|
Phái nam: ConTrai Năm Bính Tuất, Tháng Tân Sửu, Ngày Nhâm Tí, Giờ Bính Ngọ
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Tài |
Ấn |
Nhật / Kiếp |
Tài |
Bính Tuất |
Tân Sửu |
Nhâm Tí |
Bính Ngọ |
Mậu Đinh Tân |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
Đinh Kỷ |
Sát Tài Ấn |
Quan Ấn Kiếp |
Kiếp |
Tài Quan |
|
Quan đới |
Suy |
Đế vượng |
Thai |
Phúc-tinh |
Quốc-ấn |
Phúc-tinh |
Tướng-tinh |
- |
Đức QN |
Thiên-Y |
Cô loan |
- |
Kim dự |
Ḱnh Dương |
- |
- |
- |
Bạch Hổ |
- |
- |
- |
Cô loan |
- |
|
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tỉ |
Kiếp |
Thực |
Thương |
Nhâm Dần |
Quư Măo |
Giáp Th́n |
Ất Tỵ |
Giáp Bính Mậu |
Ất |
Mậu Quư Ất |
Bính Canh Mậu |
Thực Tài Sát |
Thương |
Sát Kiếp Thương |
Tài Kiêu Sát |
|
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Tài |
Tài |
Sát |
Quan |
Bính Ngọ |
Đinh Mùi |
Mậu Thân |
Kỷ Dậu |
Đinh Kỷ |
Kỷ Ất Đinh |
Canh Nhâm Mậu |
Tân |
Tài Quan |
Quan Thương Tài |
Kiêu Tỉ Sát |
Ấn | |
Dụng thần: Bính, Đinh, Giáp Cung mệnh: cung tuất Ṿng Trường Sinh:
Tí |
Sửu |
Dần |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
Thai |
Dưỡng |
Trường sinh |
Mộc dục |
Quan đới |
Lâm quan |
Đế vượng |
Suy |
Bệnh |
Tử |
Mộ |
Tuyệt |
All rights reserved by Dương đ́nh Gioan. December, 2002 Converted to web based by ThuongViet.com March, 2003.
Trụ năm bị năm Nhâm Th́n thiên khắc địa xung. Trụ tháng bị năm Đinh Mùi thiên khắc địa xung. Trụ ngày bị năm Mậu Ngọ thiên khắc địa xung. Trụ giờ bị năm Nhâm Tí thiên khắc địa xung. Thai nguyên: Nhâm Th́n. Thai tức: Đinh Sửu.
1- Bính Tuất |
2- Đinh Hợi |
3- Mậu Tí |
4- Kỷ Sửu |
5- Canh Dần |
6- Tân Măo |
7- Nhâm Th́n |
8- Quư Tỵ |
9- Giáp Ngọ |
10- Ất Mùi |
11- Bính Thân |
12- Đinh Dậu |
13- Mậu Tuất |
14- Kỷ Hợi |
15- Canh Tí |
16- Tân Sửu |
17- Nhâm Dần |
18- Quư Măo |
19- Giáp Th́n |
20- Ất Tỵ |
21- Bính Ngọ |
22- Đinh Mùi |
23- Mậu Thân |
24- Kỷ Dậu |
25- Canh Tuất |
26- Tân Hợi |
27- Nhâm Tí |
28- Quư Sửu |
29- Giáp Dần |
30- Ất Măo |
31- Bính Th́n |
32- Đinh Tỵ |
33- Mậu Ngọ |
34- Kỷ Mùi |
35- Canh Thân |
36- Tân Dậu |
37- Nhâm Tuất |
38- Quư Hợi |
39- Giáp Tí |
40- Ất Sửu |
41- Bính Dần |
42- Đinh Măo |
43- Mậu Th́n |
44- Kỷ Tỵ |
45- Canh Ngọ |
46- Tân Mùi |
47- Nhâm Thân |
48- Quư Dậu |
49- Giáp Tuất |
50- Ất Hợi |
51- Bính Tí |
52- Đinh Sửu |
53- Mậu Dần |
54- Kỷ Măo |
55- Canh Th́n |
56- Tân Tỵ |
57- Nhâm Ngọ |
58- Quư Mùi |
59- Giáp Thân |
60- Ất Dậu |
61- Bính Tuất |
62- Đinh Hợi |
63- Mậu Tí |
64- Kỷ Sửu |
65- Canh Dần |
66- Tân Măo |
67- Nhâm Th́n |
68- Quư Tỵ |
69- Giáp Ngọ |
70- Ất Mùi |
71- Bính Thân |
72- Đinh Dậu |
73- Mậu Tuất |
74- Kỷ Hợi |
75- Canh Tí |
76- Tân Sửu |
77- Nhâm Dần |
78- Quư Măo |
79- Giáp Th́n |
80- Ất Tỵ |
81- Bính Ngọ |
82- Đinh Mùi |
83- Mậu Thân |
84- Kỷ Dậu |
|