Msg 1 of 4: Đă gửi: 24 June 2008 lúc 5:13pm | Đă lưu IP
|
|
|
« 佛 教 影 音 » « Phật Giáo ảnh âm » « Buddhism videos »
 | 無 辜 的 小 鬼 Vô cô đích tiểu quỷ Innocent Little Ghosts |
 | 佛 門 禮 儀 Phật môn lễ nghi Buddhist rituals and modes of awesome conduct (Mandarin Chinese) |
 | 誕 生 到 涅 槃 Đản Sanh đáo Niết Bàn Buddha's birth to Nirvana (Mandarin Chinese) |
 | 誕 生 到 涅 槃 Đản Sanh đáo Niết Bàn Buddha's birth to Nirvana (Vietnamese) |
 | 無 量 壽 經 Vô Lượng Thọ Kinh Limitless Lifespan Sutra (Mandarin Chinese) |
 | 無 量 壽 經 Vô Lượng Thọ Kinh Limitless Lifespan Sutra (Vietnamese) |
 | 佛 說 阿 彌 陀 經 Phật Thuyết A Di Đà Kinh The Buddha Speaks of Amitabha Sutra (Mandarin Chinese) |
 | 佛 說 阿 彌 陀 經 Phật Thuyết A Di Đà Kinh The Buddha Speaks of Amitabha Sutra (Vietnamese) |
 | 佛 說 觀 無 量 壽 經 Phật Thuyết Quán Vô Lượng Thọ Kinh The Buddha Speaks of Contemplation of Limitless Lifespan Sutra (Mandarin Chinese) |
 | 佛 說 觀 無 量 壽 經 Phật Thuyết Quán Vô Lượng Thọ Kinh The Buddha Speaks of Contemplation of Limitless Lifespan Sutra (Vietnamese) |
 | 阿 闍 世 王 子 的 故 事 A Xà Thế vương tử đích cố sự The story of Prince Ajatasatru (Mandarin Chinese) |
 | 阿 闍 世 王 子 的 故 事 A Xà Thế vương tử đích cố sự The story of Prince Ajatasatru (Vietnamese) |
 | 平 等 無 施 的 世 尊 B́nh đẳng vô dị đích Thế Tôn (Mandarin Chinese) |
 | 平 等 無 施 的 世 尊 B́nh đẳng vô dị đích Thế Tôn (Vietnamese) |
 | 優 波 離 出 家 Ưu Ba Ly xuất gia Upali's leaving home (Mandarin Chinese) |
 | 優 波 離 出 家 Ưu Ba Ly xuất gia Upali's leaving home (Vietnamese) |
 | 琉 璃 王 子 的 憤 怒 Lưu Ly vương tử đích phẫn nộ The anger of Prince Virudhaka (Mandarin Chinese) |
 | 琉 璃 王 子 的 憤 怒 Lưu Ly vương tử đích phẫn nộ The anger of Prince Virudhaka (Vietnamese) |
 | 周 利 槃 特 Châu Lợi Bàn Đặc Suddhipanthaka (Mandarin Chinese) |
 | 周 利 槃 特 Châu Lợi Bàn Đặc Suddhipanthaka (Vietnamese) |
 | 大 迦 葉 Đại Ca Diếp Mahakasyapa (Mandarin Chinese) |
 | 大 迦 葉 Đại Ca Diếp Mahakasyapa (Vietnamese) |
 | 少 林 武 術 Thiếu Lâm vơ thuật Martial Arts of Shaolin |
 | 達 摩 祖 師 Đạt Ma Tổ Sư Patriarch Bodhidharma - Master of Zen (Vietnamese with English subtitle) |
 | 達 摩 祖 師 Đạt Ma Tổ Sư Patriarch Bodhidharma - Master of Zen (Mandarin Chinese with English subtitle) |
 | 地 藏 菩 薩 的 故 事 - 光 目 救 母 Địa Tạng Bồ Tát đích cố sự - Quang Mục cứu mẫu The Story of Earth Store Bodhisattva - Bright-Eyes Rescuing Her Mother (Mandarin Chinese with English subtitle) |
 | 地 藏 菩 薩 的 故 事 - 光 目 救 母 Địa Tạng Bồ Tát đích cố sự - Quang Mục cứu mẫu The Story of Earth Store Bodhisattva - Bright-Eyes Rescuing Her Mother (Vietnamese with English subtitle) |
 | 地 藏 菩 薩 的 故 事 - 見 聞 利 益 品 Địa Tạng Bồ Tát đích cố sự - Kiến văn lợi ích phẩm The Story of Earth Store Bodhisattva - The Benefit of Seeing and Hearing (Mandarin Chinese with English subtitle) |
 | 地 藏 菩 薩 的 故 事 - 見 聞 利 益 品 Địa Tạng Bồ Tát đích cố sự - Kiến văn lợi ích phẩm The Story of Earth Store Bodhisattva - The Benefit of Seeing and Hearing (Vietnamese with English subtitle) |
 | 佛 陀 傳 奇 Phật Đà truyền kỳ The Legend of Buddha (English) |
 | 六 祖 惠 能 Lục Tổ Huệ Năng The Sixth Patriarch Hui Neng (Vietnamese) |
 | 六 祖 惠 能 Lục Tổ Huệ Năng The Sixth Patriarch Hui Neng (Mandarin Chinese with English subtitle) |
 | 寶 篋 印 陀 羅 尼 的 故 事 Bảo Khiếp Ấn Đà La Ni đích cố sự The Story of the Casket Seal Dharani (Mandarin Chinese with English subtitle) |
 | 寶 篋 印 陀 羅 尼 的 故 事 Bảo Khiếp Ấn Đà La Ni đích cố sự The Story of the Casket Seal Dharani (Vietnamese with English subtitle)
|
|