Msg 1 of 4: Đă gửi: 26 April 2009 lúc 6:23am | Đă lưu IP
|
|
|
nam mệnh. Bát tự
Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
Tài |
Kiếp |
Nhật / Thực |
Tài |
Đinh Tỵ |
Nhâm Dần |
Quư Măo |
Bính Th́n |
Bính Canh Mậu |
Giáp Bính Mậu |
Ất |
Mậu Quư Ất |
Tài Ấn Quan |
Thương Tài Quan |
Thực |
Quan Tỉ Thực |
|
Tử vi: nhờ diễn đàn xem xét cậu này có thể có con không? Năm nào th́ thuận lợi? Vợ chồng lấy nhau năm 2006. Tôi thấy không dễ dàng có được.
Lá số tử vi của: nam (ngày 15 tháng 2 năm 1977 lúc 8:00 giờ)
Hỏa (-) |
TÀI-BẠCH (Thân) / 86 |
Tị |
NHẬT <+Hỏa-mđ> |
Thiên-Quan |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Thiên-Hỉ |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
Lâm-Quan |
|
PHÁ <-Thủy-mđ> |
Văn-Xương |
Hóa-Khoa |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Hỏa-Tinh |
Linh-Tinh |
Phong-Cáo |
Thiên-Quí |
Tam-Thai |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
Địa-Giải |
|
Đế-Vượng |
|
Thổ (-) |
PHU-THÊ / 106 |
Mùi |
CƠ <-Thổ-đđ> |
Hóa-Quyền |
Thanh-Long |
Địa-Không |
Thiếu-Âm |
Thiên-Giải |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy |
|
Kim (+) |
HUYNH-ĐỆ / 116 |
Thân |
TỬ-VI <+Thổ-mđ> |
PHỦ <-Thổ-mđ> |
Văn-Khúc |
Tiểu-Hao |
Ân-Quang |
Bát-Tọa |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Thiên-H́nh |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
Bệnh |
|
Thổ (+) |
TẬT-ÁCH / 76 |
Th́n |
VŨ <-Kim-mđ> |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Thiên-Sứ |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới |
|
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: chong_thuy Năm Sinh: BÍNH TH̀N Dương-Nam Tháng: 12 Ngày: 28 Giờ: TH̀N Bản-Mệnh: Sa-trung-Thổ Cục: Hỏa-lục-cục THÂN cư TAI-BACH (Than) / 86: tại cung TỴ Tử B́nh - Cân Lượng
|
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ |
|
NGUYỆT <-Thủy-mđ> |
Thiên-Việt |
Tướng-Quân |
Đẩu-Quân |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Thiên-Thọ |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
|
Tử |
|
Mộc (-) |
THIÊN-DI / 66 |
Măo |
ĐỒNG <+Thủy-đđ> |
Tả-Phù |
Hóa-Lộc |
Phục-Binh |
Địa-Kiếp |
Trực-Phù |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục |
|
Thổ (+) |
PHỤ-MẪU / 16 |
Tuất |
THAM <-Thủy-vđ> |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Thai-Phụ |
Tuế-Phá |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ |
|
SÁT <+Kim-mđ> |
Đại-Hao |
Thiên-Khốc |
Thiên-Thương |
Điếu-Khách |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh |
|
Thổ (-) |
QUAN-LỘC / 46 |
Sửu |
LƯƠNG <-Mộc-đđ> |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Thiên-Tài |
Quả-Tú |
Phá-Toái |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
Dưỡng |
|
Thủy (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 36 |
Tư |
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
Hóa-Kỵ |
Thiên-Phúc |
Hỉ-Thần |
Bạch-Hổ |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Thiên-Trù |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Thai |
|
Thủy (-) |
PHÚC-ĐỨC / 26 |
Hợi |
CỰ <-Thủy-đđ> |
Thiên-Khôi |
Hữu-Bật |
Phi-Liêm |
Hồng-Loan |
Long-Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt |
|
Sửa lại bởi ngothinham : 26 April 2009 lúc 6:24am
|