Msg 1 of 1: Đă gửi: 09 January 2007 lúc 5:02pm | Đă lưu IP
|
|
|
Thưa các bác,
Xin các bác hăy xem hộ cho Long nha. Long muôn hỏi về t́nh duyên và sự nghiệp của ḿnh trong vài năm tới. Cảm ơn các bác trước.
Tên: Tran Tanlong
Ngày Sinh: 27/04/1976 (28 thang 3, Bính Th́n)
Giờ Sinh: 5 giờ sang
Nơi Sinh: Bà Rịa (Bà Riạ-Vũng Tàu, Nam bộ VN)
-----------
Lá Số Tử Vi: Tanlong (4/27/1976 05:00)
Bản để in
VŨ <-Kim-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Thiên-Quan |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Hỏa-Tinh |
Phong-Cáo |
Thiên-Quí |
Bát-Tọa |
Thiên-Hỉ |
Đẩu-Quân |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-Tài |
Cô-Thần |
Kiếp-Sát |
TRIỆT |
Tuyệt | |
NHẬT <+Hỏa-mđ> |
Tả-Phù |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thiên-Thương |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tang-Môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai | |
Thổ (-) |
THIÊN-DI (Thân) / 65 |
Mùi |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Hóa-Khoa |
Thanh-Long |
Linh-Tinh |
Thiếu-Âm |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Kim (+) |
TẬT-ÁCH / 75 |
Thân |
CƠ <-Thổ-vđ> |
NGUYỆT <-Thủy-vđ> |
Hữu-Bật |
Hóa-Quyền |
Tiểu-Hao |
Địa-Không |
Thiên-Sứ |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 35 |
Th́n |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Thái-Tuế |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Hợi |
Tí |
Sửu |
Dần |
Tuất |
TÊN: Tanlong Năm Sinh: BÍNH TH̀N Dương-Nam Tháng: 3 Ngày: 28 Giờ: MĂO Bản-Mệnh: Sa-trung-Thổ Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 65: tại cung MÙI Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
Dậu |
Th́n |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ | |
Kim (-) |
TÀI-BẠCH / 85 |
Dậu |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
THAM <-Thủy-hđ> |
Thiên-Việt |
Tướng-Quân |
Thai-Phụ |
Ân-Quang |
Tam-Thai |
Tử-Phù |
Địa-Giải |
Nguyệt-Đức |
Đào-Hoa |
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Mộc (-) |
PHÚC-ĐỨC / 25 |
Măo |
Phục-Binh |
Trực-Phù |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tử | |
CỰ <-Thủy-hđ> |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Tuế-Phá |
Thiên-Giải |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Đại-Hao |
Địa-Kiếp |
Thiên-Khốc |
Điếu-Khách |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh | |
LIÊM <-Hỏa-đđ> |
SÁT <+Kim-đđ> |
Hóa-Kỵ |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Quả-Tú |
Phá-Toái |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thủy (+) |
HUYNH-ĐỆ / 115 |
Tư |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Thiên-Phúc |
Hỉ-Thần |
Bạch-Hổ |
Thiên-Trù |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (-) |
PHU-THÊ / 105 |
Hợi |
TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
Thiên-Khôi |
Phi-Liêm |
Hồng-Loan |
Long-Đức |
Thiên-H́nh |
Thiên-Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
|