Msg 1 of 9: Đă gửi: 05 May 2007 lúc 9:50pm | Đă lưu IP
|
|
|
Chào các thành viên,
Trước đây Lộc có nhờ các thành viên xem giùm số Tử vi cho em trai ruột của Lộc nhưng chưa có duyên được ai xem. Nay Bác sĩ gia đ́nh báo kết quả siêu âm bị u đường mật, u c̣n nhỏ, chưa rơ lành/ác, phải theo dơi thêm:
Lá số Chương (nam, sinh ngày 14 tháng 05 năm 1968 dương lịch, lúc 00:05 sáng, Sài g̣n, đă điều chỉnh giờ)
Tóm tắt: Ở VN đang học Đại học th́ đi sang Ca na da cùng với gia đ́nh. Ở Can ada th́ đi làm, lấy vợ, ở riêng, sinh được 1 trai, 1 gái. Hiện đi làm b́nh thường.
Câu hỏi:
-Bệnh sau này có nặng không? có phải mổ không? có qua khỏi không? có bệnh ǵ nữa không?
-Tương lai sau này có khá hơn không?
Rất mong được các bạn vui ḷng bỏ chút thời gian đoán giùm. Cám ơn nhiều.
Hỏa (-) |
MỆNH (Thân) / 5 |
Tị |
LƯƠNG <-Mộc-hđ> |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Đẩu-Quân |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
SÁT <+Kim-mđ> |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thai-Phụ |
Điếu-Khách |
Thiên-Trù |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai | |
Thổ (-) |
PHÚC-ĐỨC / 25 |
Mùi |
Thiên-Việt |
Tả-Phù |
Hữu-Bật |
Hóa-Khoa |
Thanh-Long |
Hồng-Loan |
Trực-Phù |
Quả-Tú |
|
|
|
|
|
|
Dưỡng | |
Kim (+) |
ĐIỀN-TRẠCH / 35 |
Thân |
LIÊM <-Hỏa-vđ> |
Tiểu-Hao |
Thái-Tuế |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (+) |
HUYNH-ĐỆ / 115 |
Th́n |
TỬ-VI <+Thổ-vđ> |
TƯỚNG <+Thủy-vđ> |
Văn-Khúc |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Bạch-Hổ |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
|
|
Mộ | |
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
TÊN: Chuong Năm Sinh: MẬU THÂN Dương-Nam Tháng: 4 Ngày: 19 Giờ: TÍ Bản-Mệnh: Đại-địch-Thổ Cục: Thổ-ngũ-cục THÂN cư MENH (Than) / 5: tại cung TỴ Tử B́nh - Cân Lượng |
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dậu | |
Kim (-) |
QUAN-LỘC / 45 |
Dậu |
Tướng-Quân |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Đào-Hoa |
Phá-Toái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
Mộc (-) |
PHU-THÊ / 105 |
Măo |
CƠ <-Thổ-mđ> |
CỰ <-Thủy-mđ> |
Hóa-Kỵ |
Thiên-Quan |
Thiên-Phúc |
Phục-Binh |
Ân-Quang |
Long-Đức |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Tử | |
PHÁ <-Thủy-đđ> |
Văn-Xương |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Linh-Tinh |
Thiên-Khốc |
Thiên-Thương |
Tang-Môn |
Địa-Giải |
Địa-Vơng |
|
|
|
|
Quan-Đới | |
THAM <-Thủy-đđ> |
Hóa-Lộc |
Đại-Hao |
Hỏa-Tinh |
Thiên-Hư |
Phong-Cáo |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
TUẦN |
|
|
|
Bệnh | |
Thổ (-) |
TÀI-BẠCH / 85 |
Sửu |
NHẬT <+Hỏa-đđ> |
NGUYỆT <-Thủy-đđ> |
Thiên-Khôi |
Hóa-Quyền |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Tam-Thai |
Bát-Tọa |
Thiên-Hỉ |
Tử-Phù |
Nguyệt-Đức |
Thiên-Tài |
Thiên-Thọ |
TRIỆT |
Suy | |
VŨ <-Kim-vđ> |
PHỦ <-Thổ-mđ> |
Hỉ-Thần |
Thiên-Sứ |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Thiên-H́nh |
TRIỆT |
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
Thủy (-) |
THIÊN-DI / 65 |
Hợi |
ĐỒNG <+Thủy-đđ> |
Phi-Liêm |
Địa-Kiếp |
Địa-Không |
Thiên-Quí |
Thiếu-Âm |
Thiên-Giải |
Cô-Thần |
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
Sửa lại bởi linhmoi : 06 May 2007 lúc 9:39am
__________________ Cám ơn nhiều,
|