Hỏa (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 32 |
Tị |
Thiên-Việt |
Thiên-Phúc |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Hư |
Phong-Cáo |
Tuế-Phá |
Thiên-Mă |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt | |
Hỏa (+) |
QUAN-LỘC / 42 |
Ngọ |
CƠ <-Thổ-đđ> |
Thiên-Quan |
Phi-Liêm |
Ân-Quang |
Long-Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai | |
TỬ-VI <+Thổ-đđ> |
PHÁ <-Thủy-vđ> |
Tả-Phù |
Hữu-Bật |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Hóa-Lộc |
Hỉ-Thần |
Linh-Tinh |
Thiên-Khốc |
Thiên-Thương |
Tam-Thai |
Bát-Tọa |
Bạch-Hổ |
Thiên-Thọ |
Hoa-Cái |
Dưỡng | |
Kim (+) |
THIÊN-DI (Thân) / 62 |
Thân |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Địa-Không |
Thiên-Quí |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Kiếp-Sát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (+) |
PHÚC-ĐỨC / 22 |
Th́n |
NHẬT <+Hỏa-vđ> |
Tướng-Quân |
Hồng-Loan |
Tử-Phù |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Nguyệt-Đức |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộ | |
Mùi |
Ngọ |
Tỵ |
Th́n |
Thân |
TÊN: NGUYEN_THI_BICH_LAN Năm Sinh: QUƯ HỢI Âm-Nữ Tháng: 4 Ngày: 13 Giờ: MĂO Bản-Mệnh: Đại-hải-Thủy Cục: Thủy-nhị-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 62: tại cung THÂN Tử B́nh - Cân Lượng |
Măo |
Dậu |
Dần |
Tuất |
Hợi |
Tí |
Sửu | |
PHỦ <-Thổ-bh> |
Đại-Hao |
Thiên-Sứ |
Thai-Phụ |
Điếu-Khách |
Phá-Toái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục | |
VŨ <-Kim-đđ> |
SÁT <+Kim-hđ> |
Thiên-Khôi |
Tiểu-Hao |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tử | |
Thổ (+) |
TÀI-BẠCH / 82 |
Tuất |
NGUYỆT <-Thủy-mđ> |
Hóa-Khoa |
Phục-Binh |
Thiên-Hỉ |
Trực-Phù |
Địa-Giải |
Quả-Tú |
Địa-Vơng |
Thiên-Trù |
|
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
ĐỒNG <+Thủy-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-vđ> |
Thanh-Long |
Địa-Kiếp |
Thiếu-Âm |
Cô-Thần |
Lưu-Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh | |
Thổ (-) |
HUYNH-ĐỆ / 112 |
Sửu |
TƯỚNG <+Thủy-đđ> |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Tang-Môn |
Thiên-Tài |
TRIỆT |
TUẦN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suy | |
Thủy (+) |
PHU-THÊ / 102 |
Tư |
CỰ <-Thủy-vđ> |
Hóa-Quyền |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Hỏa-Tinh |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
Thiên-H́nh |
Đào-Hoa |
TRIỆT |
TUẦN |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
THAM <-Thủy-hđ> |
Hóa-Kỵ |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Thái-Tuế |
Đẩu-Quân |
Thiên-Giải |
|
|
|
|
|
|
Lâm-Quan | |