Msg 1 of 2: Đă gửi: 13 February 2009 lúc 11:22pm | Đă lưu IP
|
|
|
Cháu kính chào các Bác các chú : Loccoctu , MinhMinh ,Hoverung,vuivui ....
Năm nay cháu 26 tuổi cũng là lúc cháu bước sang đại vận 10 năm mới với nhiều hy vọng và thử thách , cháu có cảm nhận là con người ḿnh đang thay đổi , trước kia cháu ít nói , sống nội tâm , đặc biệt là tâm trạng của cháu không lúc nào là yên ổn bỡi vậy khi giao thiệp với mọi người rất là khó khăn , đường công danh sự nghiệp rất là khó khăn lận đận....... Hôm nay cháu kính nhờ các Bác cao thủ Tử Vi :Bác loccoctu, bác MinhMinh,Hoverung,vuivui với nhiều năm kinh nghiệm giúp cháu lư giải Đại vận 10 năm này. Cháu xin chân thành cảm ơn và gừi lời chúc sức khỏe đến Các Bác các chú cao thủ .
Lá Số Tử Vi: Hy vọng 10/26/1984 18:0
Hỏa (-) |
ĐIỀN-TRẠCH / 36 |
Tị |
PHỦ <-Thổ-đđ> |
Tiểu-Hao |
Tử-Phù |
Thiên-Giải |
Nguyệt-Đức |
Phá-Toái |
Kiếp-Sát |
Thiên-Trù |
LN Van-Tinh: |
|
|
|
Lâm-Quan | |
Hỏa (+) |
QUAN-LỘC / 46 |
Ngọ |
ĐỒNG <+Thủy-hđ> |
NGUYỆT <-Thủy-hđ> |
Tướng-Quân |
Thiên-Hư |
Thiên-Khốc |
Tuế-Phá |
Thiên-H́nh |
|
|
|
|
|
Đế-Vượng | |
VŨ <-Kim-mđ> |
THAM <-Thủy-mđ> |
Thiên-Việt |
Hóa-Khoa |
Thiên-Quan |
Đường-Phù |
Tấu-Thơ |
Thiên-Thương |
Long-Đức |
|
|
|
Suy | |
Kim (+) |
THIÊN-DI (Thân) / 66 |
Thân |
NHẬT <+Hỏa-hđ> |
CỰ <-Thủy-đđ> |
Hóa-Kỵ |
Phi-Liêm |
Địa-Kiếp |
Bạch-Hổ |
Thiên-Thọ |
TRIỆT |
|
|
|
|
Bệnh | |
Thổ (+) |
PHÚC-ĐỨC / 26 |
Th́n |
Thanh-Long |
Long-Tŕ |
Quan-Phù |
Địa-Giải |
Hoa-Cái |
Thiên-La |
|
|
|
|
|
|
Quan-Đới | |
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Ngọ |
TÊN: Tuan Năm Sinh: GIÁP TÍ Dương-Nam Tháng: 10 Ngày: 3 Giờ: DẬU Bản-Mệnh: Hải-trung-Kim Cục: Hỏa-lục-cục THÂN cư THIEN-DI (Than) / 66: tại cung THÂN |
Hợi |
Tỵ |
Tí |
Th́n |
Măo |
Dần |
Sửu | |
TƯỚNG <+Thủy-hđ> |
Thiên-Phúc |
Hỉ-Thần |
Thiên-Sứ |
Thiên-Hỉ |
Phúc-Đức |
Thiên-Đức |
Đào-Hoa |
Lưu-Hà |
TRIỆT |
|
|
Tử | |
LIÊM <-Hỏa-hđ> |
PHÁ <-Thủy-hđ> |
Hóa-Lộc |
Hóa-Quyền |
Lực-Sĩ |
Ḱnh-Dương |
Thai-Phụ |
Tam-Thai |
Hồng-Loan |
Thiếu-Âm |
|
|
Mộc-Dục | |
Thổ (+) |
TÀI-BẠCH / 86 |
Tuất |
CƠ <-Thổ-mđ> |
LƯƠNG <-Mộc-mđ> |
Quốc-Ấn |
Bệnh-Phù |
Phượng-Các |
Giải-Thần |
Điếu-Khách |
Thiên-Riêu |
Thiên-Y |
Quả-Tú |
Địa-Vơng |
TUẦN |
Mộ | |
Lộc-Tồn |
Bác-Sỉ |
Địa-Không |
Ân-Quang |
Tang-Môn |
Thiên-Tài |
Thiên-Mă |
Cô-Thần |
|
|
|
|
Trường-Sinh | |
Thổ (-) |
HUYNH-ĐỆ / 116 |
Sửu |
Thiên-Khôi |
Tả-Phù |
Hữu-Bật |
Văn-Khúc |
Văn-Xương |
Quan-Phủ |
Đà-La |
Linh-Tinh |
Thiên-Không |
Thiếu-Dương |
|
|
Dưỡng | |
Thủy (+) |
PHU-THÊ / 106 |
Tư |
Phục-Binh |
Thiên-Quí |
Thái-Tuế |
Đẩu-Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai | |
TỬ-VI <+Thổ-bh> |
SÁT <+Kim-vđ> |
Đại-Hao |
Hỏa-Tinh |
Phong-Cáo |
Bát-Tọa |
Trực-Phù |
TUẦN |
|
|
|
|
Tuyệt | |
|