Msg 1 of 3: Đă gửi: 16 July 2009 lúc 1:57pm | Đă lưu IP
|
|
|
Xin kính chào các THẦY trên Diễn Đàn
Nhờ các THẦY xem giúp 6 tháng cuối năm về công việc, tài chính. Tôi nghe nói lá số như thế này th́ không được làm ăn sai trái th́ tránh được rủi ro phải không ạ? Xin các Thầy cho lời khuyên giúp ạ!Xin cảm ơn nhiều
Lá Số Tử Vi: NGUYEN ANH PHUONG (ngày 7 tháng 6 năm 1974 18:35)
Lá Số | Bản để in
TƯỚNG <+Thủy-đđ>
|
Tiểu-Hao
|
Thiếu-Âm
|
Cô-Thần
|
Thiên-Trù
|
LN Van-Tinh:
|
|
|
|
|
|
|
Trường-Sinh
|
|
LƯƠNG <-Mộc-mđ>
|
Tướng-Quân
|
Linh-Tinh
|
Long-Tŕ
|
Quan-Phù
|
|
|
|
|
|
|
|
Mộc-Dục
|
|
LIÊM <-Hỏa-đđ>
|
SÁT <+Kim-đđ>
|
Thiên-Việt
|
Tả-Phù
|
Hữu-Bật
|
Hóa-Lộc
|
Thiên-Quan
|
Đường-Phù
|
Tấu-Thơ
|
Thiên-Hỉ
|
Tử-Phù
|
Nguyệt-Đức
|
Quan-Đới
|
|
Phi-Liêm
|
Địa-Kiếp
|
Thiên-Hư
|
Phượng-Các
|
Giải-Thần
|
Đẩu-Quân
|
Tuế-Phá
|
Thiên-Mă
|
TRIỆT
|
|
|
|
Lâm-Quan
|
|
CỰ <-Thủy-hđ>
|
Thanh-Long
|
Thiên-Khốc
|
Ân-Quang
|
Tang-Môn
|
Thiên-Riêu
|
Thiên-Y
|
Thiên-Thọ
|
Thiên-La
|
|
|
|
Dưỡng
|
|
Măo |
Th́n |
Tỵ |
Ngọ |
Dần |
TÊN: NGUYEN_ANH_PHUONG_
Năm Sinh: GIÁP DẦN Dương-Nam
Tháng: 4 Ngày: 17 Giờ: DẬU
Bản-Mệnh: Đại-khê-Thủy Cục: Kim-tứ-cục
THÂN cư THIEN-DI (Than) / 64: tại cung DẦN
Tử B́nh - Cân Lượng
|
Mùi |
Sửu |
Thân |
Tí |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thiên-Phúc
|
Hỉ-Thần
|
Long-Đức
|
Phá-Toái
|
Lưu-Hà
|
TRIỆT
|
|
|
|
|
|
|
Đế-Vượng
|
|
TỬ-VI <+Thổ-bh>
|
THAM <-Thủy-hđ>
|
Lực-Sĩ
|
Ḱnh-Dương
|
Thiên-Sứ
|
Thai-Phụ
|
Bát-Tọa
|
Thiên-Không
|
Thiếu-Dương
|
Đào-Hoa
|
|
|
Thai
|
|
ĐỒNG <+Thủy-hđ>
|
Quốc-Ấn
|
Bệnh-Phù
|
Hỏa-Tinh
|
Thiên-Quí
|
Bạch-Hổ
|
Địa-Giải
|
Thiên-Tài
|
Hoa-Cái
|
Địa-Vơng
|
|
|
Suy
|
|
Mộc (+) | THIÊN-DI (Thân) / 64 | Dần |
CƠ <-Thổ-hđ>
|
NGUYỆT <-Thủy-hđ>
|
Lộc-Tồn
|
Bác-Sỉ
|
Địa-Không
|
Thái-Tuế
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt
|
|
PHỦ <-Thổ-bh>
|
Thiên-Khôi
|
Văn-Khúc
|
Văn-Xương
|
Quan-Phủ
|
Đà-La
|
Thiên-Thương
|
Hồng-Loan
|
Trực-Phù
|
Quả-Tú
|
TUẦN
|
|
Mộ
|
|
NHẬT <+Hỏa-hđ>
|
Hóa-Kỵ
|
Phục-Binh
|
Điếu-Khách
|
Thiên-H́nh
|
TUẦN
|
|
|
|
|
|
|
Tử
|
|
Thủy (-) | ĐIỀN-TRẠCH / 34 | Hợi |
VŨ <-Kim-hđ>
|
PHÁ <-Thủy-hđ>
|
Hóa-Quyền
|
Hóa-Khoa
|
Đại-Hao
|
Phong-Cáo
|
Tam-Thai
|
Phúc-Đức
|
Thiên-Giải
|
Thiên-Đức
|
Kiếp-Sát
|
|
Bệnh
|
|
mđ - miếu địa; vđ - vượng địa; đđ - đắc địa; bh - b́nh ḥa; hđ - hăm địa
__________________ Đức năng thắng số
|