| Msg 4 of 7: Đă gửi: 18 April 2009 lúc 6:20am | Đă lưu IP
|
|
|
XEM VẬN MỆNH THEO TỨ - TRỤ (BÁT - TỰ , hoặc TỬ - B̀NH )
aa Sinh ngày 20 tháng 3 năm Kỷ Sửu giờ Ngọ (Wednesday - 4/15/2009) Tử Vi: Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Canh Dần, Giờ Nhâm Ngọ Bát Tự: Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Canh Dần, Giờ Nhâm Ngọ
[Printer Friendly Version]
Phái nam: aa Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Canh Dần, Giờ Nhâm Ngọ
| Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
| Ấn |
Kiêu |
Nhật / Tài |
Thực |
| Kỷ Sửu |
Mậu Th́n |
Canh Dần |
Nhâm Ngọ |
| Kỷ Tân Quư |
Mậu Quư Ất |
Giáp Bính Mậu |
Đinh Kỷ |
| Ấn Kiếp Thương |
Kiêu Thương Tài |
Tài Sát Kiêu |
Quan Ấn |
|
| Mộ |
Dưỡng |
Tuyệt |
Mộc dục |
| Thái-cực |
Thái-cực |
Thiên-ất |
Thiên-ất |
| Đức QN |
Quốc-ấn |
Quốc-ấn |
Đức QN |
| Tú QN |
Đức QN |
Kiếp-sát |
Tướng-tinh |
| - |
- |
Cô-thần |
Không-vong |
| - |
- |
- |
Đào-hoa |
|
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Quan |
Sát |
Tài |
Tài |
| Đinh Măo |
Bính Dần |
Ất Sửu |
Giáp Tí |
| Ất |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
| Tài |
Tài Sát Kiêu |
Ấn Kiếp Thương |
Thương |
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Thương |
Thực |
Kiếp |
Tỉ |
| Quư Hợi |
Nhâm Tuất |
Tân Dậu |
Canh Thân |
| Nhâm Giáp |
Mậu Đinh Tân |
Tân |
Canh Nhâm Mậu |
| Thực Tài |
Kiêu Quan Kiếp |
Kiếp |
Tỉ Thực Kiêu | |
XEM VẬN MỆNH THEO TỨ - TRỤ (BÁT - TỰ , hoặc TỬ - B̀NH )
aa Sinh ngày 21 tháng 3 năm Kỷ Sửu giờ Ngọ (Thursday - 4/16/2009) Tử Vi: Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Tân Mẹo, Giờ Giáp Ngọ Bát Tự: Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Tân Mẹo, Giờ Giáp Ngọ
[Printer Friendly Version]
Phái nam: aa Năm Kỷ Sửu, Tháng Mậu Th́n, Ngày Tân Măo, Giờ Giáp Ngọ
| Trụ Năm |
Trụ Tháng |
Trụ Ngày |
Trụ Giờ |
| Kiêu |
Ấn |
Nhật / Tài |
Tài |
| Kỷ Sửu |
Mậu Th́n |
Tân Măo |
Giáp Ngọ |
| Kỷ Tân Quư |
Mậu Quư Ất |
Ất |
Đinh Kỷ |
| Kiêu Tỉ Thực |
Ấn Thực Tài |
Tài |
Sát Kiêu |
|
| Dưỡng |
Mộ |
Tuyệt |
Bệnh |
| Thái-cực |
Thái-cực |
Tú QN |
Thiên-ất |
| Đức QN |
Đức QN |
Thiên-Y |
Tú QN |
| Tú QN |
- |
Bạch Hổ |
Không-vong |
| - |
- |
Âm dương-lệch |
Đào-hoa |
|
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Sát |
Quan |
Tài |
Tài |
| Đinh Măo |
Bính Dần |
Ất Sửu |
Giáp Tí |
| Ất |
Giáp Bính Mậu |
Kỷ Tân Quư |
Quư |
| Tài |
Tài Quan Ấn |
Kiêu Tỉ Thực |
Thực |
|
| Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
Đại vận |
| Thực |
Thương |
Tỉ |
Kiếp |
| Quư Hợi |
Nhâm Tuất |
Tân Dậu |
Canh Thân |
| Nhâm Giáp |
Mậu Đinh Tân |
Tân |
Canh Nhâm Mậu |
| Thương Tài |
Ấn Sát Tỉ |
Tỉ |
Kiếp Thương Ấn | |
|