黄帝常阳经 Hoàng đế thường dương kinh
|
夏连山易 Hạ liên san dịch
|
商归藏易 Thương quy tàng dịch |
周易Chu dịch |
周易乾坤鉴度 Chu dịch càn khôn giám độ
|
王诩麻衣赋 Vương hủ ma y phú |
鬼谷百部篇 Quỷ cốc bách bộ thiên
|
孙膑探玄歌 Tôn tẫn tham huyền ca
|
张子房筮法 Trương tử pḥng thệ pháp |
东方曼倩射覆诀 Đông phương mạn thiến xạ
phúc quyết
|
君平秘授罗冲心 861; Quân b́nh bí thụ la
xung tâm pháp |
焦氏易林 Tiêu thị dịch lâm |
京君明海底眼 Kinh quân minh hải để nhăn
|
京氏易传 Kinh thị dịch truyện
|
京君明火珠林 Kinh quân minh hỏa châu lâm |
扬雄太玄 Dương hùng thái huyền
|
晁以道京氏易式 Triều dĩ đạo kinh thị dịch
thức
|
荀爽易传 Tuân sảng dịch truyện |
关子明易传 Quan tử minh dịch truyện
|
董贺筮秘 Đổng hạ thệ bí
|
武侯全州山藏书 Vũ hầu toàn châu san tàng
thư
|
管氏照心神鉴经 Quản thị chiếu tâm thần
giám kinh
|
管公明十三篇 Quản công minh thập tam
thiên
|
管公金书六事口# 776; Quản công kim thư
lục sự khẩu quyết
|
管公问答口诀 Quản công vấn đáp khẩu
quyết
|
管氏五星秘要 Quản thị ngũ tinh bí yếu
|
郭景纯青囊集 Quách cảnh thuần thanh nang
tập |
郭公八纯筮法 Quách công bát thuần thệ
pháp
|
郭氏洞林秘诀 Quách thị đỗng lâm bí quyết
|
隗炤燃犀集 ? ? Nhiên tê tập |
袁天罡太乙命诀 Viên thiên cương thái ất
mệnh quyết
|
袁客师占验目录 Viên khách sư chiêm nghiệm
mục lục
|
李淳风周易玄悟 Lư thuần phong chu dịch
huyền ngộ |
李淳风占灯法 Lư thuần phong chiêm đăng
pháp |
郭雍蓍卦辨疑 Quách ung thi quái biện
nghi
|
孔颖达正义 Khổng dĩnh đạt chính nghĩa
|
李鼎祚集解 Lư đỉnh tộ tập giải
|
一行师卜诀 Nhất hành sư bốc quyết
|
卫元嵩元包 Vệ nguyên tung nguyên bao |
陆德明指掌诀 Lục đức minh chỉ chưởng
quyết
|
杜氏遗编 Đỗ thị di biên
|
程圣俞集筮法 Tŕnh thánh du tập thệ pháp
|
丘寺丞易鉴 Khâu tự thừa dịch giám |
麻衣道者正论 Ma y đạo giả chính luận
|
陈希夷紫微数 Trần hy di tử vi sổ |
曹子虚源髓论 Tào tử hư nguyên tủy luận
|
周杰松经玄谈 Chu kiệt tùng kinh huyền
đàm
|
司马温公潜虚 Tư mă ôn công tiềm hư |
邵康节观梅数 Thiệu khang tiết quan mai
số
|
程邵朱三儒理数 Tŕnh thiệu chu tam nho lư
số
|
罗止菴卜易统宗 La chỉ am bốc dịch thống
tông
|
黄士瑶占易龟鉴 Hoàng sĩ dao chiêm dịch
quy giám |
高沧鹤前知集 Cao thương hạc tiền tri tập |
皮台峰筮诀 B́ đài phong thệ quyết |
柳隆玉灵经 Liễu long ngọc linh kinh
|
王梦菴义通 Vương mộng am nghĩa thông
|
僧明睿抄本 Tăng minh duệ sao bổn |
林开蜀市日记 Lâm khai thục thị nhật kí
|
耶律楚材锦囊集 Da luật sở tài cẩm nang
tập
|
范畴惊人鸣 Phạm trù kinh nhân minh
|
汤通玄卜学渊海 Thang thông huyền bốc học
uyên hải
|
刘伯温黄金策 Lưu bá ôn hoàng kim sách
|
程济从亡录 Tŕnh tể ṭng vong lục
|
王希明筮法指南 Vương hy minh thệ pháp chỉ
nam
|
尹铁口惊破胆集 Duẫn thiết khẩu kinh phá
đảm tập
|
沈景赐课要 Thẩm cảnh tứ khóa yếu |
袁子占法提纲 Viên tử chiêm pháp đề cương
|
颗师问答录 Khỏa sư vấn đáp lục
|
周仲高易译 Chu trọng cao dịch dịch
|
季彭山易学四同 Quư bành san dịch học tứ
đồng
|
张星元易林补遗 Trương tinh nguyên dịch
lâm bổ di
|
吴甘泉要抄 Ngô cam tuyền yếu sao |
魏道南日录 Ngụy đạo nam nhật lục
|
卜筮元龟 Bốc thệ nguyên
|
卜易玄机 Bốc dịch huyền cơ |
金锁玄关 Kim tỏa huyền quan |
问卜易览 Vấn bốc dịch lăm |
心易大成 Tâm dịch đại thành |
卜筮全书 Bốc thệ toàn thư
|
六壬神定经 Lục nhâm thần định kinh
|
六壬心机绝法 Lục nhâm tâm cơ tuyệt pháp
|
六壬磨镜药 Lục nhâm ma kính dược
|
六壬毕法赋 Lục nhâm tất pháp phú
|
灵棋经 Linh kỳ kinh |
通玄赋 Thông huyền phú
|
天玄赋 Thiên huyền phú
|
万金赋 Vạn kim phú |
碎金赋 Toái kim phú
|
六爻穿断法 Lục hào xuyên đoạn pháp
|
白玉赋 Bạch ngọc phú |
行限歌 Hành hạn ca
|
限门赋 Hạn môn phú
|
井底赋 Tỉnh để phú |
坚命赋 Kiên mệnh phú
|
沧海赋 Thương hải phú
|
逼运赋 Bức vận phú |
千金赋 Thiên kim phú
|
赛国赋 Tái quốc phú
|
壶中赋 Hồ trung phú |
天象赋 Thiên tượng phú
|
分野图 Phân dă đồ
|
参舟赋 Tham chu phú |
舟居赋 Chu cư phú
|
新创赋 Tân sang phú
|
详基赋 Tường cơ phú |
柳神经 Liễu thần kinh
|
何知章 Hà tri chương
|
五行赋 Ngũ hành phú |
六神赋 Lục thần phú
|
性情赋 Tính t́nh phú
|
容貌赋 Dung mạo phú |
宅秘 Trạch bí
|
鬼料穷 Quỷ liêu cùng
|
鬼惊胆 Quỷ kinh đảm |