Tác giả |
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 21 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 11:54am | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
五月節(午月)
Ngũ nguyệt tiết ( ngọ nguyệt )
丁壬化火(不能化木)
Đinh nhâm hóa hỏa ( bất năng hóa mộc )
戊癸發貴(化火)
Mậu quư phát quư ( hóa hỏa )
乙庚無位
Ất canh vô vị
丙辛端正(不化)
Bính tân đoan chánh ( bất hóa )
甲己不化
Giáp kỷ bất hóa
寅午戌真火
Dần ngọ tuất chân hỏa
亥卯未失地
Hợi măo mùi thất địa
申子辰化容
Thân tư th́n hóa dung
巳酉丑辛苦
Tị dậu sửu tân khổ
辰戌丑未身賤
Th́n tuất sửu mùi thân tiện
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 22 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 11:57am | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
六月節(未月)
Lục nguyệt tiết ( mùi nguyệt )
丁壬化木(未爲木庫故可化也)
Đinh nhâm hóa mộc ( mùi vi mộc khố cố khả hóa dă )
戊癸不化(火气已過故不化)
Mậu quư bất hóa ( hỏa khí dĩ quá cố bất hóa )
乙庚不化(金气正伏故不化)
Ất canh bất hóa ( kim khí chánh phục cố bất hóa )
丙辛不化(水气正衰故不化)
Bính tân bất hóa ( thủy khí chánh suy cố bất hóa )
甲己不化(己土即家故不化)
Giáp kỷ bất hóa ( kỷ thổ tức gia cố bất hóa )
寅午戌不化
Dần ngọ tuất bất hóa
亥卯未不化
Hợi măo mùi bất hóa
申子辰不化
Thân tư th́n bất hóa
巳酉丑化金
Tị dậu sửu hóa kim
辰戌丑未化土
Th́n tuất sửu mùi hóa thổ
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 23 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 11:59am | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
七月節(申月)
Thất nguyệt tiết ( thân nguyệt )
丁壬化木(可化)
Đinh nhâm hóa mộc ( khả hóa )
戊癸化火
Mậu quư hóa hỏa
乙庚化金(正化)
Ất canh hóa kim ( chánh hóa )
丙辛進秀學堂
Bính tân tiến tú học đường
甲己化土
Giáp kỷ hóa thổ
寅午戌不化
Dần ngọ tuất bất hóa
亥卯未成形
Hợi măo mùi thành h́nh
申子辰大貴
Thân tư th́n đại quư
巳酉丑武勇
Tị dậu sửu vũ dũng
辰戌丑未亦貴
Th́n tuất sửu mùi diệc quư
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 24 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 12:01pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
八月節(酉月)
Bát nguyệt tiết ( dậu nguyệt )
丁壬不化
Đinh nhâm bất hóa
戊癸衰薄
Mậu quư suy bạc
乙庚進秀
Ất canh tiến tú
丙辛就妻
Bính tân tựu thê
甲己不化
Giáp kỷ bất hóa
寅午戌破象
Dần ngọ tuất phá tượng
亥卯未無位
Hợi măo mùi vô vị
申子辰清
Thân tư th́n thanh
巳酉丑入化
Tị dậu sửu nhập hóa
辰戌丑未泄气
Th́n tuất sửu mùi tiết khí
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 25 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 12:03pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
九月節(戌月)
Cửu nguyệt tiết ( tuất nguyệt )
丁壬化火
Đinh nhâm hóa hỏa
戊癸化火(戌爲火庫亦正化)
Mậu quư hóa hỏa ( tuất vi hỏa khố diệc chánh hóa )
乙庚不化
Ất canh bất hóa
丙辛不化
Bính tân bất hóa
甲己化土(正化)
Giáp kỷ hóa thổ ( chánh hóa )
寅午戌化火
Dần ngọ tuất hóa hỏa
亥卯未不化
Hợi măo mùi bất hóa
申子辰不化
Thân tư th́n bất hóa
巳酉丑不化
Tị dậu sửu bất hóa
辰戌丑未正位
Th́n tuất sửu mùi chính vị
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 26 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 12:05pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
十月節(亥月)
Thập nguyệt tiết ( hợi nguyệt )
丁壬化木(亥中有木)
Đinh nhâm hóa mộc ( hợi trung hữu mộc )
戊癸爲水
Mậu quư vi thủy
乙庚化木
Ất canh hóa mộc
丙辛化水
Bính tân hóa thủy
甲己化木
Giáp kỷ hóa mộc
寅午戌不化
Dần ngọ tuất bất hóa
亥卯未成材
Hợi măo mùi thành tài
申子辰化水
Thân tư th́n hóa thủy
巳酉丑破象
Tị dậu sửu phá tượng
辰戌丑未不化
Th́n tuất sửu mùi bất hóa
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 27 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 12:08pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
十一月節(子月)
Thập nhất nguyệt tiết ( tư nguyệt )
丁壬化木
Đinh nhâm hóa mộc
戊癸化水
Mậu quư hóa thủy
乙庚化木
Ất canh hóa mộc
丙辛化秀(正化)
Bính tân hóa tú ( chánh hóa )
甲己化土(十一月土旺故可化)
Giáp kỷ hóa thổ ( thập nhất nguyệt thổ vượng cố khả hóa )
寅午戌不化
Dần ngọ tuất bất hóa
亥卯未化木
Hợi măo mùi hóa mộc
申子辰化水
Thân tư th́n hóa thủy
巳酉丑化金
Tị dậu sửu hóa kim
辰戌丑未不化
Th́n tuất sửu mùi bất hóa
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 28 of 28: Đă gửi: 28 August 2010 lúc 12:09pm | Đă lưu IP
|
|
|
Ngũ , luận thập can hiệp nhi bất hiệp
Can chi hội hiệp hóa biểu (tiếp theo)
十二月節(丑月)
Thập nhị nguyệt tiết ( sửu nguyệt )
丁壬不化
Đinh nhâm bất hóa
戊癸化火
Mậu quư hóa hỏa
乙庚化金(次化)
Ất canh hóa kim ( thứ hóa )
丙辛不化
Bính tân bất hóa
甲己化土(正化)
Giáp kỷ hóa thổ ( chánh hóa )
寅午戌不化
Dần ngọ tuất bất hóa
亥卯未不化
Hợi măo mùi bất hóa
申子辰不化
Thân tư th́n bất hóa
巳酉丑不化
Tị dậu sửu bất hóa
辰戌丑未化土
Th́n tuất sửu mùi hóa thổ
|
Quay trở về đầu |
|
|