Tác giả |
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 1 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 1:57pm | Đă lưu IP
|
|
|
地支篇
Địa chi thiên
子
Tư
五行:屬水
Ngũ hành : thuộc thủy
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:北方
Phương vị : bắc phương
月令:十一月
Nguyệt lệnh : thập nhất nguyệt
節气:大雪爲子月節;冬至爲子月气。
Tiết khí : đại tuyết vi tư nguyệt tiết ; đông chí vi tư
nguyệt khí .
藏干:癸
Tàng can : quư
生 :子生甲乙寅卯;庚辛申酉生子。
Sanh : tư sanh giáp ất dần măo ; canh tân thân dậu sanh tư .
克 :子克丙丁巳午;戊己辰戌丑未克子。
Khắc : tư khắc bính đinh tỵ ngọ ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi
khắc tư .
合 :子丑相合
Hiệp : tư sửu tương hợp
刑 :子卯相刑
H́nh : tư măo tương h́nh
衝 :子午相衝
Xung : tư ngọ tương xung
害 :子未相害
Hại : tư mùi tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:亥子丑合爲北方
Phương hiệp : hợi tư sửu hợp vi bắc phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 2 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:03pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
丑
Sửu
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:十二月
Nguyệt lệnh : thập nhị nguyệt
節气:小寒爲丑月節;大寒爲丑月气。
Tiết khí : tiểu hàn vi sửu nguyệt tiết ; đại hàn vi sửu
nguyệt khí .
藏干:己癸辛
Tàng can : kỷ quư tân
生 :丑生庚辛申酉;丙丁己午生丑。
Sanh : sửu sanh canh tân thân dậu ; bính đinh kỷ ngọ sanh
sửu .
克 :丑克壬癸亥子;甲乙寅卯克丑。
Khắc : sửu khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc sửu .
合 :子丑相合
Hiệp : tư sửu tương hợp
刑 :酉戌相刑
H́nh : dậu tuất tương h́nh (lẽ ra Sửu Tuất tương h́nh mới đúng)
衝 :丑未相衝
Xung : sửu mùi tương xung
害 :丑午相害
Hại : sửu ngọ tương hại
三合:巳酉丑合成金局
Tam hiệp : tị dậu sửu hợp thành kim cục
方合:亥子丑合爲北方
Phương hiệp : hợi tư sửu hợp vi bắc phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 3 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:05pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
寅
Dần
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:東方
Phương vị : đông phương
月令:正月
Nguyệt lệnh : chánh nguyệt
節气:立春爲寅月節,雨水爲寅月气。
Tiết khí : lập xuân vi dần nguyệt tiết , vũ thủy vi dần
nguyệt khí .
藏干:甲丙戊
Tàng can : giáp bính mậu
生 :寅生丙丁巳午,壬癸亥子生寅。
Sanh : dần sanh bính đinh tị ngọ , nhâm quư hợi tư sanh dần
.
克 :寅克戊己辰戌丑未,庚辛申酉克寅。
Khắc : dần khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi , canh tân thân
dậu khắc dần .
合 :寅亥相合
Hiệp : dần hợi tương hợp
刑 :寅巳相刑
H́nh : dần tị tương h́nh
衝 :寅申相衝
Xung : dần thân tương xung
害 :寅巳相害
Hại : dần tị tương hại
三合:寅午戌合成火局
Tam hiệp : dần ngọ tuất hợp thành hỏa cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 4 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:09pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
卯
Măo
五行:屬木
Ngũ hành : thuộc mộc
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:東方
Phương vị : đông phương
月令:二月
Nguyệt lệnh : nhị nguyệt
節气:驚蟄爲卯月節;春分爲卯月气。
Tiết khí : kinh chập vi măo nguyệt tiết ; xuân phân vi măo
nguyệt khí .
藏干:乙
Tàng can : ất
生 :卯生丙丁巳午;壬癸亥子生卯。
Sanh : măo sanh bính đinh tỵ ngọ ; nhâm quư hợi tư sanh măo
.
克 :卯克戊己辰戌丑未;庚辛申酉克卯
Khắc : măo khắc mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; canh tân thân
dậu khắc măo
合 :卯戌相合
Hiệp : măo tuất tương hợp
刑 :子卯相刑
H́nh : tư măo tương h́nh
衝 :卯酉相衝
Xung : măo dậu tương xung
害 :卯辰相害
Hại : măo th́n tương hại
三合:亥卯未合成木局
Tam hiệp : hợi măo mùi hợp thành mộc cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 5 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:11pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
辰
Th́n
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:三月
Nguyệt lệnh : tam nguyệt
節气:清明爲辰月節,谷雨爲辰月气。
Tiết khí : thanh minh vi th́n nguyệt tiết , Cốc vũ vi th́n
nguyệt khí .
藏干:戊乙癸
Tàng can : mậu ất quư
生 :辰生庚辛申酉;丙丁巳午生辰。
Sanh : th́n sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh
th́n .
克 :辰克壬癸亥子;甲乙寅卯克辰。
Khắc : th́n khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc
th́n .
合 :辰酉相合
Hiệp : th́n dậu tương hợp
刑 :二辰自刑
H́nh : nhị th́n tự h́nh
衝 :辰戌相衝
Xung : th́n tuất tương xung
害 :卯辰相害
Hại : măo th́n tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:寅卯辰合爲東方
Phương hiệp : dần măo th́n hợp vi đông phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 6 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:16pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
巳
Tị
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:南方
Phương vị : nam phương
月令:四月
Nguyệt lệnh : tứ nguyệt
節气:立夏爲巳月節;小滿爲巳月气。
Tiết khí : lập hạ vi tị nguyệt tiết ; tiểu măn vi tị nguyệt
khí .
藏干:丙戊庚
Tàng can : bính mậu canh
生 :巳生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生巳。
Sanh : tị sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo
sanh tị .
克 :巳克庚辛申酉;壬癸亥子克巳。
Khắc : tị khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc tị .
合 :巳申相合
Hiệp : tị thân tương hợp
刑 :寅巳相刑巳申相刑
H́nh : dần tị tương h́nh tị thân tương h́nh
衝 :巳亥相衝
Xung : tị hợi tương xung
害 :寅巳相害
Hại : dần tị tương hại
三合:巳酉丑合成金局
Tam hiệp : tị dậu sửu hợp thành kim cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 7 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 2:30pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
午
Ngọ
五行:屬火
Ngũ hành : thuộc hỏa
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:南方
Phương vị : nam phương
月令:五月
Nguyệt lệnh : ngũ nguyệt
節气:芒種爲五月節夏至爲五月气
Tiết khí : mang chủng vi ngũ nguyệt tiết hạ chí vi ngũ nguyệt
khí
藏干:丁己
Tàng can : đinh kỷ
生 :午生戊己辰戌丑未;甲乙寅卯生午
Sanh : ngọ sanh mậu kỷ th́n tuất sửu mùi ; giáp ất dần măo
sanh ngọ
克 :午克庚辛申酉;壬癸亥子克午
Khắc : ngọ khắc canh tân thân dậu ; nhâm quư hợi tư khắc
ngọ
合 :午未相合
Hiệp : ngọ mùi tương hợp
刑 :二午自刑
H́nh : nhị ngọ tự h́nh
衝 :子午相衝
Xung : tư ngọ tương xung
害 :丑午相害
Hại : sửu ngọ tương hại
三合:寅午戌合成火局
Tam hiệp : dần ngọ tuất hợp thành hỏa cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 8 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 11:39pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
未
Mùi
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:六月
Nguyệt lệnh : lục nguyệt
節气:小暑爲未月節;大暑爲未月气。
Tiết khí : tiểu thử vi mùi nguyệt tiết ; đại thử vi mùi
nguyệt khí .
藏干:己丁乙
Tàng can : kỷ đinh ất
生 :未生庚辛申酉;丙丁巳午生未。
Sanh : mùi sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh
mùi .
克 :未克壬癸亥子;甲乙寅卯克未。
Khắc : mùi khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc mùi .
合 :午未相合
Hiệp : ngọ mùi tương hợp
刑 :戌未相刑
H́nh : tuất mùi tương h́nh
衝 :丑未相衝
Xung : sửu mùi tương xung
害 :子未相害
Hại : tư mùi tương hại
三合:亥卯未合成木局
Tam hiệp : hợi măo mùi hợp thành mộc cục
方合:巳午未合爲南方
Phương hiệp : tị ngọ mùi hợp vi nam phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 9 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 11:42pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
申
Thân
五行:屬金
Ngũ hành : thuộc kim
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:西方
Phương vị : tây phương
月令:七月
Nguyệt lệnh : thất nguyệt
節气:立秋爲申月節,處暑爲申月气。
Tiết khí : lập thu vi thân nguyệt tiết , xử thử vi thân
nguyệt khí .
藏干:戊庚壬
Tàng can : mậu canh nhâm
生 :申生壬癸亥子;戊己辰戌丑未生申。
Sanh : thân sanh nhâm quư hợi tư ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi
sanh thân .
克 :申克甲乙寅卯;丙丁巳午克申。
Khắc : thân khắc giáp ất dần măo ; bính đinh tị ngọ khắc
thân .
合 :巳申相合
Hiệp : tị thân tương hợp
刑 :巳申相刑
H́nh : tị thân tương h́nh
衝 :寅申相衝
Xung : dần thân tương xung
害 :申亥相害
Hại : thân hợi tương hại
三合:申子辰合成水局
Tam hiệp : thân tư th́n hợp thành thủy cục
方合:申酉戌合爲西方
Phương hiệp : thân dậu tuất hợp vi tây phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 10 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 11:46pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
酉
Dậu
五行:屬金
Ngũ hành : thuộc kim
性別:屬陰
Tính biệt : thuộc âm
方位:西方
Phương vị : tây phương
月令:八月
Nguyệt lệnh : bát nguyệt
節气:白露爲酉月節;秋分爲酉月气。
Tiết khí : bạch lộ vi dậu nguyệt tiết ; thu phân vi dậu
nguyệt khí .
藏干:辛
Tàng can : tân
生 :酉生壬癸亥子;戊己辰戌丑未生酉。
Sanh : dậu sanh nhâm quư hợi tư ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi
sanh dậu .
克 :酉克甲乙寅卯;丙巳午克酉。
Khắc : dậu khắc giáp ất dần măo ; bính tị ngọ khắc dậu .
合 :辰酉相合
Hiệp : th́n dậu tương hợp
刑 :二酉自刑
H́nh : nhị dậu tự h́nh
衝 :卯酉相衝
Xung : măo dậu tương xung
害 :酉戌相害
Hại : dậu tuất tương hại
三合:巳酉丑合成金局
Tam hiệp : tị dậu sửu hợp thành kim cục
方合:申酉戌合爲西方
Phương hiệp : thân dậu tuất hợp vi tây phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 11 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 11:49pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
戌
Tuất
五行:屬土
Ngũ hành : thuộc thổ
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:中央
Phương vị : trung ương
月令:九月
Nguyệt lệnh : cửu nguyệt
節气:寒露戌月節,霜降爲戌月气。
Tiết khí : hàn lộ tuất nguyệt tiết , sương giáng vi tuất
nguyệt khí .
藏干:戊辛丁
Tàng can : mậu tân đinh
生 :戌生庚辛申酉;丙丁巳午生戌。
Sanh : tuất sanh canh tân thân dậu ; bính đinh tị ngọ sanh
tuất .
克 :戌克壬癸亥子;甲乙寅卯克戌。
Khắc : tuất khắc nhâm quư hợi tư ; giáp ất dần măo khắc
tuất .
合 :卯戌相合
Hiệp : măo tuất tương hợp
刑 :丑刑戌戌刑未
H́nh : sửu h́nh tuất tuất h́nh mùi
衝 :辰戌相衝
Xung : th́n tuất tương xung
害 :酉戌相害
Hại : dậu tuất tương hại
三合:寅午戌合成火局
Tam hiệp : dần ngọ tuất hợp thành hỏa cục
方合:申酉戌合爲西方
Phương hiệp : thân dậu tuất hợp vi tây phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 12 of 13: Đă gửi: 05 July 2010 lúc 11:56pm | Đă lưu IP
|
|
|
Địa chi thiên (tiếp theo)
亥
Hợi
五行:屬水
Ngũ hành : thuộc thủy
性別:屬陽
Tính biệt : thuộc dương
方位:北方
Phương vị : bắc phương
月令:十月
Nguyệt lệnh : thập nguyệt
節气:立冬爲亥月節,小雪爲亥月气。
Tiết khí : lập đông vi hợi nguyệt tiết , tiểu tuyết vi hợi
nguyệt khí .
藏干:壬甲
Tàng can : nhâm giáp
生 :亥生甲乙寅卯;庚辛申酉生亥。
Sanh : hợi sanh giáp ất dần măo ; canh tân thân dậu sanh
hợi .
克 :亥克丙丁巳午;戊己辰戌丑未克亥。
Khắc : hợi khắc bính đinh tị ngọ ; mậu kỷ th́n tuất sửu mùi
khắc hợi .
合 :寅亥相合
Hiệp : dần hợi tương hợp
刑 :二亥自刑
H́nh : nhị hợi tự h́nh
衝 :巳亥相衝
Xung : tị hợi tương xung
害 :申亥相害
Hại : thân hợi tương hại
三合:亥卯未合成木局
Tam hiệp : hợi măo mùi hợp thành mộc cục
方合:亥子丑合爲北方
Phương hiệp : hợi tư sửu hợp vi bắc phương
|
Quay trở về đầu |
|
|
chindonco Giám Thị
Đă tham gia: 26 April 2010
Hiện giờ: Offline Bài gửi: 3250
|
Msg 13 of 13: Đă gửi: 06 July 2010 lúc 12:07am | Đă lưu IP
|
|
|
Tiếp
TLMC - Nhân Nguyên Thiên
|
Quay trở về đầu |
|
|